Trang chủ TÌM KIẾM
- kết quả tìm kiếm
Vui lòng tìm lại nếu chưa hài lòng
ACID ASCORBIC
ACID ASCORBIC
Acidum ascorbicum
Vitamin C, acid L-ascorbic
Acid ascorbic là (5R)-5--3,4- dihydroxyfuran-2(5H)-on, phải chứa từ 99,0 % đến 100,5 % C6H806.
Tính chất
Tinh thể không màu hay bột kết...
BỘT BÌNH VỊ
Công thức
Thương truật (Rhizama Atractylodis) 80 g
Hậu phác (Cortex Magnoliae officinalis) ...
ACID AMINOCAPROIC
ACID AMINOCAPROIC
Acidum aminocaproicum
Acid aminocaproic là acid 6-aminohexanoic, phải chứa từ 98,5 % đến 101,0 % C6H13N02, tính theo chế phẩm đã làm khô.
Tính chất
Bột kết tinh...
VIÊN NÉN ASPIRIN VÀ CAFEIN
VIÊN NÉN ASPIRIN VÀ CAFEIN
Tabellae Aspirini el Caffeini
Là viên nén chứa aspirin và cafein.
Chế phẩm phải đáp ứng các yêu cầu trong chuyên luận “Thuốc...
VIÊN NÉN BAO TAN TRONG RUỘT ACID ACETYLSALICYLIC
VIÊN NÉN BAO TAN TRONG RUỘT ACID ACETYLSALICYLIC
Tabellae Acidi acetylsalicylici
Viên bao tan trong ruột aspirin
Là viên nén bao tan trong ruột chứa acid acetylsalicylic. Chế phẩm...
VIÊN NÉN ACICLOVIR
VIÊN NÉN ACICLOVIR
Tabellae Acicloviri
VIÊN NÉN ACICLOVIR Là viên nén chứa aciclovir.
Chế phẩm phải đáp ứng các yêu cầu trong chuyên luận “Thuốc viên nén” (Phụ lục...
KEM ACICLOVIR
KEM ACICLOVIR
Cremoris Acicloviri
KEM ACICLOVIR Là thuốc kem dùng ngoài da có chứa aciclovir.
Chế phẩm phải đáp ứng các yêu cầu trong chuyên luận “Thuốc mềm dùng...
ACICLOVIR
ACICLOVIR
Aciclovirum
Aciclovir là 2-amino-9--1,9-dihydro-6H-purin-6-on, phải chứa từ 98,5 % đến 101,0%, C8H11N503, tính theo chế phẩm khan.
Tính chất
Bột kết tinh màu trắng hoặc gần như trắng....
NANG ACETYLCYSTEIN
NANG ACETYLCYSTEIN
Capsulae Acetylcysteini
Là nang cứng chứa acetylcystein.
Chế phẩm phải đáp ứng các yêu cầu trong chuyên luận Thuốc nang (Phụ lục 1. 13) và các...
TUBERCULIN PPD
TUBERCULIN PPD
Tuberculini derivatum proteinosum purificatum
Tuberculin PPD là sinh phẩm chứa chất có hoạt tính gây phản ứng da đặc hiệu đối với bệnh lao,...