Viêm cột sống dính khớp – Cẩm nang những điều cần biết

Viêm cột sống dính khớp là bệnh xương khớp phổ biến mà nhiều người gặp phải

Viêm cột sống dính khớp là bệnh xương khớp phổ biến

Viêm cột sống dính khớp là bệnh xương khớp phổ biến mà nhiều người gặp phải. Đây là căn bệnh có tính di truyền và có thể để lại nhiều ảnh hưởng xấu trong cuộc sống. Vậy viêm cột sống dính khớp là gì? Hãy cùng Dược Điển Việt Nam tìm hiểu ngay những thông tin liên quan đến viêm cột sống dính khớp qua bài viết sau đây!

1. Viêm cột sống dính khớp là gì?

Viêm cột sống dính khớp thường gặp chủ yếu ở nam giới, tỉ lệ nam giới mắc bệnh cao gấp 2-3 lần so với nữ giới, là bệnh viêm hệ thống mạn tính, đặc trưng bởi tổn thương ở các mối nối giữa các đốt của cột sống hay giữa cột sống với xương chậu.

Viêm cột sống dính khớp có thể phát triển từ sớm nhưng tiến triển chậm, khiến người bệnh chủ quan và không điều trị kịp thời, gây ảnh hưởng tới khả năng vận động, di chuyển, thậm chí là tàn phế.

2. Triệu chứng viêm cột sống dính khớp

Viêm cột sống dính khớp có dấu hiệu đặc trưng nhất là biểu hiện đau thắt lưng hoặc vùng lưng – thắt lưng, đặc biệt là buổi sáng. Đau do viêm cột sống dính khớp thường có các đặc điểm như:

– Kéo dài trên 3 tháng.

– Cơn đau khởi phát có thể xuất hiện từ rất sớm, từ 17 – 45 tuổi.

– Cơn đau không quá mức dữ dội, thường kéo dài, âm ỉ và tăng dần theo thời gian.

Viêm cột sống dính khớp thường gây đau âm ỉ, kéo dài ở vùng lưng, thắt lưng

Viêm cột sống dính khớp thường gây đau âm ỉ, kéo dài ở vùng lưng, thắt lưng

– Tình trạng này được cải thiện khi người bệnh tích cực tập luyện, vận động nhẹ vừa sức, không giảm, thậm chí là nặng hơn khi nghỉ ngơi.

Ngoài ra, viêm cột sống dính khớp có thể gây đau ở những vị trí khác như:

– Viêm khớp cùng chậu, đau ở một hoặc cả hai bên mông.

– Đau và sưng nóng, cùng với đó là tình trạng tràn dịch khớp, chủ yếu là ở những khớp háng và khớp gối, chiếm 20% trường hợp.

– Đau cứng cổ, khó xoay đầu thường gặp ở nữ. Đau cứng các khớp là dấu hiệu điển hình của người bệnh mắc bệnh cơ xương khớp, do đó, người bệnh cần đến bệnh viện, phòng khám chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

– Ngủ không ngon giấc, thường bị tỉnh giấc gần sáng.

– Mệt mỏi, sốt nhẹ, sụt cân.

– Sưng ngón tay, chân.

– Viêm kết mạc, viêm màng bồ đào, rối loạn tiêu hóa, vẩy nến.

– Gặp một số vấn đề về tim mạch, hô hấp như khó thở, ngạt thở, đau tức ngực…

Viêm cột sống dính khớp không chỉ ảnh hưởng đến hệ xương khớp mà còn ảnh hưởng đến hoạt động của các cơ quan khác trong cơ thể. Vì vậy, khi nhận thấy có những dấu hiệu bất thường về xương khớp, cần thăm khám ngay để được xác định nguyên nhân gây bệnh và có phương án chữa bệnh thích hợp.

3. Nguyên nhân gây viêm cột sống dính khớp

Cho đến nay, các nhà khoa học vẫn chưa tìm ra nguyên nhân gây ra bệnh. Tuy nhiên, theo các thống kê, những người có các yếu tố sau đây thường có tỉ lệ mắc bệnh cao hơn:

– Nam giới thường có tỉ lệ mắc bệnh cao hơn nữ giới 2 – 3 lần. Các dấu hiệu của bệnh ở nam giới cũng thường nghiêm trọng hơn nữ giới.

– Độ tuổi phát bệnh thường gặp ở người 20 – 30 tuổi, có đến 95% bệnh nhân phát hiện mắc viêm cột sống dính khớp dưới 46 tuổi, trong đó có 15% là trẻ dưới 15 tuổi.

– Người mắc các bệnh lý như vẩy nến, viêm loét đại tràng, tiền sử bệnh Crohn.

– 80 – 90% người bệnh có kháng nguyên hòa hợp mô HLA-B27. Tuy nhiên không phải ai có kháng nguyên này cũng mắc bệnh. Trên thế giới có khoảng 8% dân số có HLA-B27 nhưng chỉ có 2-10% số người này có nguy cơ mắc bệnh. Các biến thể di truyền ở ERAP1, IL1A và IL23R cũng có mối liên quan đặc biệt với căn bệnh này.

4. Viêm cột sống dính khớp có di truyền không?

Các nhà khoa học tìm thấy sự có mặt của HLA-B27 trong 80-90% bệnh nhân viêm cột sống dính khớp. Nhiều ý kiến cho rằng, kháng nguyên hòa hợp mô HLA-B27 có khả năng “chỉ điểm di truyền”, quy định các kháng nguyên bạch cầu trong cơ thể người.

HLA-B27 thường trú ngụ ở phía trên bề mặt của các tế bào cảm nhiễm với vi khuẩn. Khi tiếp xúc với vi khuẩn, chúng sẽ kích thích cơ chế miễn dịch, dẫn đến viêm khớp.

HLA-B27 có khả năng di truyền qua các thế hệ, do đó, nếu trong gia đình có người mắc bệnh thì trẻ sinh ra cũng có nguy cơ mắc bệnh. Tuy nhiên, theo thống kê, chỉ 5-20% trẻ di truyền gen HLA-B27 từ bố mẹ bị viêm cột sống dính khớp. Do đó, nếu gia đình có tiền sử mắc bệnh này, cha mẹ cũng nên mang trẻ đi khám để phát hiện bệnh sớm.

Viêm cột sống dính khớp có nguy cơ di truyền nhưng không cao

Viêm cột sống dính khớp có nguy cơ di truyền nhưng không cao

5. Tác hại của viêm cột sống dính khớp

Viêm cột sống dính khớp không được chẩn đoán và điều trị sớm có thể gây tổn thương đến các đốt sống và nhiều khớp ngoại vi cùng các cơ quan, bộ phận khác trong cơ thể như:

– Dính khớp và đốt sống: Tình trạng viêm nặng sẽ thúc đẩy cơ thể hình thành xương mới. Những đoạn xương mới này làm thu hẹp khoảng cách của các đốt sống, khiến chúng dính lại với nhau. Điều này cũng khiến cột sống cứng lại, mất đi sự linh hoạt trước đó. Nếu dính khớp gây cứng khớp ở xương sườn – đốt sống có thể ảnh hưởng đến chức năng hô hấp của phổi.

– Nứt, gãy xương: Viêm cột sống dính khớp khiến xương mỏng dần, tăng nguy cơ nứt, gãy xương. Gãy xương sống gây áp lực và tổn thương tủy sống cũng như các rễ thần kinh xung quanh, dẫn đến tàn phế hoặc hội chứng chùm đuôi ngựa.

– Viêm màng bồ đào: Biến chứng khá thường gặp ở người mắc bệnh viêm cột sống dính khớp với các triệu chứng xuất hiện đột ngột như đau mắt, mắt nhìn mờ, nhạy cảm với ánh sáng.

– Các tổn thương ở tim mạch: Ở một số trường hợp, bệnh có thể ảnh hưởng đến động mạch chủ, gây biến dạng van tim, dẫn đến suy tim.

– Ngoài ra, viêm cột sống dính khớp còn khiến cho người bệnh mất dần khả năng tự chăm sóc bản thân, giảm năng suất lao động, thậm chí là mất việc làm, khiến người bệnh tự ti, thu hẹp các mối quan hệ và dễ bị trầm cảm.

6. Chẩn đoán viêm cột sống dính khớp

Để chẩn đoán bệnh viêm cột sống dính khớp, bác sĩ cần kết hợp thăm khám các triệu chứng lâm sàng và một số biện pháp sau để xác định bệnh nhân có thật sự mắc viêm cột sống dính khớp hay không.

– Chẩn đoán hình ảnh: Người bệnh được chỉ định chụp Xquang để tìm kiếm các dấu hiệu như: Viêm khớp cùng chậu, tổn thương cột sống, tổn thương khớp háng (hẹp khe khớp, bào mòn khe khớp…)

Chụp X-quang chỉ phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn, nếu nghi ngờ bệnh đang ở giai đoạn đầu, cần chụp MRI để tìm kiếm dấu hiệu viêm ở cột sống hoặc khớp cùng chậu.

Chỉ định chụp Xquang để chẩn đoán viêm cột sống dính khớp

Chỉ định chụp Xquang để chẩn đoán viêm cột sống dính khớp

– Xét nghiệm máu: Bác sĩ có thể chỉ định người bệnh thực hiện một số xét nghiệm sau đây để xác định bệnh:

+ Tìm kiếm sự có mặt của kháng nguyên hòa hợp mô HLA-B27 trong gen.

+ Tính tổng phân tích tế bào máu (CBC).

+ Đo tốc độ máu lắng.

+ Tìm kiếm protein phản ứng C.

+ Xét nghiệm men gan GOT, GPT, định lượng Creatinin.

7. Điều trị viêm cột sống dính khớp

Viêm cột sống dính khớp có chữa khỏi được không?

Cho đến nay, chưa có biện pháp chữa khỏi tận gốc viêm cột sống dính khớp. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học, các triệu chứng của bệnh hoàn toàn có thể giảm nhờ vào các giải pháp hỗ trợ.

Do không có biện pháp chữa trị dứt điểm, các phương pháp điều trị chủ yếu với mục đích:

– Giảm đau, chống viêm.

– Phòng ngừa cứng khớp, đặc biệt là cứng khớp ở tư thế xấu.

– Cải thiện tình trạng dính khớp, giảm thiểu rủi ro tàn phế.

– Cải thiện khả năng vận động.

Không có biện pháp chữa khỏi hoàn toàn viêm cột sống dính khớp

Không có biện pháp chữa khỏi hoàn toàn viêm cột sống dính khớp

Điều trị không dùng thuốc

Thường xuyên vận động là yếu tố không thể thiếu để hỗ trợ điều trị cũng như chung sống với căn bệnh này. Chế độ tập luyện phù hợp giúp làm giảm triệu chứng đau cứng khớp và cột sống, đồng thời duy trì tính linh hoạt xương khớp, giúp quá trình di chuyển trở nên dễ dàng hơn, đồng thời nâng cao sức khỏe tinh thần của bệnh nhân. 

Có thể lựa chọn một số bài tập sau để chữa viêm cột sống dính khớp:

– Tập yoga, thể dục nhịp điệu…

– Các bài tập kéo giãn, co duỗi cơ.

– Bơi lội, đi bộ, đạp xe…

Yoga giúp cải thiện tình trạng đau nhức vùng thắt lưng

Yoga giúp cải thiện tình trạng đau nhức vùng thắt lưng

Khi tập luyện, người bệnh cần hỏi ý kiến bác sĩ chuyên khoa về kế hoạch tập luyện trước khi bắt đầu, không chọn những bài tập nặng, cường độ mạnh gây ảnh hưởng xấu đến tình trạng bệnh. Nên bắt đầu với cường độ phù hợp, đều đặn mỗi ngày, không tập luyện quá nặng. Khi có biểu hiện bất thường, ngưng tập luyện và thăm khám càng sớm càng tốt.

Thuốc điều trị viêm cột sống dính khớp

Căn cứ vào mức độ nặng hay nhẹ của người bệnh và sự đáp ứng với thuốc, các bác sĩ có thể lựa chọn đơn trị liệu hay phối hợp nhiều thuốc để kiểm soát tình trạng viêm cột sống dính khớp. Một số thuốc được chỉ định có thể kể đến như sau:

– Thuốc giảm đau kháng viêm không chứa steroid (Non-steroidal anti-inflammatory drug):

Các thuốc NSAIDS như Meloxicam, Etoricoxib, Celecoxib… thường là lựa chọn điều trị đầu tay trong nhiều trường hợp.

Các NSAIDs có khả năng cải thiện nhanh chóng tình trạng sưng đau các khớp ở người bệnh, tuy nhiên cần thận trọng khi sử dụng do chúng cũng có thể gây ra nhiều tác động xấu đến cơ thể như viêm loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa và nhiều ảnh hưởng khác. Để giảm các phản ứng phụ này, người bệnh nên uống thuốc sau khi ăn no, không nên để bụng rỗng khi dùng thuốc.

Có thể sử dụng NSAIDs để kiểm soát viêm cột sống dính khớp

Có thể sử dụng NSAIDs để kiểm soát viêm cột sống dính khớp

– Thuốc corticosteroids đường tiêm: Thường sử dụng tiêm tại chỗ, không khuyến cáo dùng toàn thân do có nhiều tác động xấu đến cơ thể. Các Corticoid chủ yếu sử dụng cho người bị viêm điểm bám gân, viêm khớp ngoại biên.

– Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs): Bao gồm các thuốc như Sulfasalazin, Methotrexate… thường dùng trong các trường hợp viêm khớp ngoại biên. 

– Thuốc sinh học: Chủ yếu sử dụng thuốc ức chế Interleukin-17 dạng tiêm,  thuốc kháng TNFα có thể kết hợp với thuốc đường uống.

Phẫu thuật

Khi các phương pháp điều trị nội khoa không giúp cải thiện tình trạng bệnh hoặc không mang lại hiệu quả như mong đợi, có thể chỉ định phẫu thuật ngoại khoa.

Phẫu thuật là lựa chọn điều trị cuối cùng trong trường hợp cấu trúc cột sống hoặc khớp háng bị tổn thương nghiêm trọng, thậm chí là gãy đốt sống. Các phương pháp phẫu thuật được sử dụng cho người mắc viêm cột sống dính khớp thường là:

– Phẫu thuật chỉnh hình cột sống: Áp dụng khi cột sống bị biến dạng.

– Phẫu thuật thay khớp háng: Áp dụng cho trường hợp bị đau trong thời gian dài, hạn chế vận động, cấu trúc khớp háng rõ ràng khi chụp X-quang.

Một số biện pháp hỗ trợ điều trị tại nhà

Bên cạnh những phương pháp điều trị trên, bệnh nhân viêm cột sống dính khớp cũng có thể áp dụng thêm một số phương pháp hỗ trợ điều trị tại nhà để có thể kiểm soát tốt tình trạng bệnh, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống hàng ngày.

Các biện pháp này có thể kể đến như:

– Chườm nóng và chườm lạnh

– Xoa bóp, massage

– Châm cứu

– Thay đổi tư thế tốt khi vận động cũng như nghỉ ngơi

– Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, phù hợp

8. Phòng ngừa viêm cột sống dính khớp

Để ngăn ngừa viêm cột sống dính khớp, chúng ta cần chú ý một số vấn đề sau:

– Thường xuyên vận động, tập thể dục, đi bộ, bơi, đạp xe… các bài tập vừa sức với cơ thể.

– Vệ sinh cơ thể, nơi ở sạch sẽ, tránh ẩm thấp để phòng ngừa nhiễm khuẩn tiết niệu, sinh dục, viêm đường ruột.

– Nên nằm thẳng trên giường, nệm cứng, không nên nằm võng, kê độn ở cổ và gối.

Vẫn chưa rõ nguyên nhân chính xác gây viêm cột sống dính khớp, do đó khả năng phòng và điều trị bệnh vẫn chưa hoàn toàn, tuy nhiên, nếu có lối sống lành mạnh, thường xuyên rèn luyện thân thể thì nguy cơ xuất hiện bệnh và biến chứng sẽ giảm đi đáng kể. Vậy nên, hãy xây dựng một chế độ sinh hoạt, làm việc khoa học bạn nhé

Ngày viết:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *