Nước oxy già loãng chứa từ 9,0 g đến 11,5 g H2O2 trong 100 ml. Một thể tích dung dịch tương ứng với khoảng 33 thể tích khí oxy. Chế phẩm có thể chứa chất bảo quản thích hợp.
Chế phẩm phải đáp ứng các yêu cầu sau đây:
Tính chất
Chất lỏng trong, không màu.
Chế phẩm bị phân hủy nhanh dưới tác dụng của các chất oxy hóa hoặc chất khử.
Định tính
A. Lắc 2 ml chế phẩm với 0,2 ml dung dịch acid sulfuric 10 % (TT) và 0,25 ml dung dịch kali permanganat 0,1 N. Sau vài giây dung dịch mất màu hoặc có màu hồng rất nhạt và khí bay ra.
B. Lắc 0,5 ml chế phẩm với 2 ml dung dịch acid sulfuric 10% (TT), 2 ml ether (TT) và 0,5 ml dung dịch kali cromat 5 % (TT). Lớp ether có màu xanh lam.
C. Chế phẩm phải đạt yêu cầu về hàm lượng H2O2.
Giới hạn acid
Lấy 6 ml chế phẩm pha loãng với nước vừa đủ 20 ml.
Pha loãng 10 ml dung dịch này với 20 ml nước mới đun sôi để nguội, thêm 0,25 ml dung dịch đỏ methyl (TT).
Lượng dung dịch natri hydroxyd 0,1 N (CĐ) thêm vào để làm chuyển màu dung dịch không được ít hơn 0,05 ml và không nhiều hơn 1,0 ml.
Chất bảo quản
Lấy 20 ml chế phẩm, chiết bằng hỗn hợp cloroform – ether (3 : 2) ba lần với 25 ml, 20 ml và 10 ml. Bay hơi dung môi ở nhiệt độ phòng trong một cốc thủy tinh đã cân bì. Làm khô cắn trong bình hút ẩm có silica gel trong 2 h. Lượng cắn không được quá 10 mg.
Cắn không bay hơi
Không được quá 0,2 %.
Làm bay hơi 10 ml chế phẩm trong một chén bạch kim (đã cân bì) trên cách thủy và sấy khô ở 100 °C đến 105 °C trong 1 h.
Định lượng
Lấy 5,0 ml chế phẩm pha loãng với nước vừa đủ 20 ml.
Lấy 2,0 ml chế phẩm cho vào bình nón đã chứa sẵn 20 ml nước, thêm 20 ml dung dịch acid sulfuric 10 % (TT) và chuẩn độ bằng dung dịch kali permanganat 0,1 N (CĐ).
1 ml dung dịch kali permanganat 0,1 N (CĐ) tương đương với 1,701 mg H2O2 hoặc 0,56 ml khí oxy.
Bảo quản
Đựng trong chai, lọ nút kín, để ở chỗ mát, tránh ánh sáng.
Nếu chế phẩm không chứa chất bảo quản thì để ở nhiệt độ không quá 15 °C.
Loại thuốc
Khử trùng, khử mùi.