Thuốc Orasten 10mg là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Delta Pharma Limited – Bangladesh.
Quy cách đóng gói
Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Dạng bào chế
Viên nén bao phim.
Thành phần chính
Mỗi viên thuốc chứa:
– Rosuvastatin 10 mg.
– Tá dược vừa đủ.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của Rosuvastatin
– Là một hoạt chất cạnh tranh với enzym HMG-CoA reductase – xúc tác cho quá trình tổng hợp Mevalonate – tiền chất của nhân Sterol.
– Theo nghiên cứu lâm sàng, Cholesterol tỷ trọng thấp LDL, Apolipoprotein B là nguyên nhân chính gây xơ vữa động mạch. Ngược lại, Cholesterol tỷ trọng cao HDL lại giúp làm giảm nguy cơ bệnh tim mạch do có khả năng vận chuyển chất béo dư thừa ra khỏi mạch máu.
– Do đó, Rosuvastatin có tác dụng giảm LDL, Apoprotein B, các chất giàu Triglyceride, đồng thời tăng khả năng hoạt động của HDL.
Chỉ định
Thuốc Orasten 10mg sử dụng trong các trường hợp sau:
– Bệnh nhân có nồng độ Cholesterol cao trong máu có hoặc không có tính chất gia đình.
– Người rối loạn Lipid hỗn hợp.
– Đối tượng có nguy cơ cao mắc các bệnh lý tim mạch.
Cách dùng
Cách sử dụng
Thuốc dùng đường uống với các chú ý sau:
– Nuốt cả viên với cốc nước đầy.
– Tránh nhai hoặc nghiền nát thuốc.
– Có thể uống mọi thời điểm, nghĩa là trước, trong hay sau bữa ăn.
– Không dùng kèm theo chất kích thích như bia, rượu, hoa quả lên men, cà phê, thuốc lá.
Ngoài ra, trước – trong và sau quá trình điều trị, bệnh nhân nên thực hiện khẩu phần ăn ít chất béo, chăm tập luyện thể thao.
Liều dùng
Mỗi lứa tuổi có cách phân chia liều khác nhau:
– Người lớn:
+ Liều khởi đầu: 5 mg/lần/ngày (nên dùng chế phẩm có hàm lượng 5 mg Rosuvastatin). Sau 2 tuần, các triệu chứng tăng Lipid máu được kiểm soát.
+ Một tháng sau, tăng lên 20 mg/lần/ngày (2 viên/lần/ngày) đối với bệnh nhân nặng và có nguy cơ xảy ra tai biến tim mạch cao.
– Trẻ em từ 10-17 tuổi:
+ Liều khởi đầu: mỗi ngày 5 mg, dùng 1 lần.
+ Liều duy trì tùy thuộc đáp ứng lâm sàng: 5-20 mg/lần/ngày.
– Người cao tuổi: ngày 1 lần 5mg.
Cách xử trí khi quên liều và quá liều
– Nếu quên liều:
+ Bổ sung một liều khác càng sớm càng tốt.
+ Gần đến giờ uống liều kế tiếp, có thể bỏ qua liều đã quên.
+ Tránh uống bù gấp đôi liều vì nguy cơ ngộ độc nguy hiểm.
– Nếu quá liều:
+ Chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu. Chỉ có thể áp dụng điều trị triệu chứng và các biện pháp hỗ trợ.
+ Nếu có phản ứng bất thường, nên đưa bệnh nhân đến trung tâm y tế gần nhất để được giải quyết kịp thời.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Orasten 10mg cho:
– Người quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
– Bệnh nhân suy gan, suy thận nặng.
– Người có bệnh lý về cơ.
– Đang uống thuốc Cyclosporin.
– Phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú.
– Trẻ em dưới 10 tuổi.
Tác dụng không mong muốn
Tác dụng phụ gặp phải trong quá trình dùng thuốc.
– Thường gặp:
+ Hệ tiêu hóa: tiêu chảy, táo bón, đau bụng, đầy hơi, buồn nôn.
+ Cơ xương: đau cơ, mỏi khớp.
+ Thần kinh trung ương: đau đầu, nhìn mờ, chóng mặt, suy nhược cơ thể, mất ngủ.
+ Gan: rối loạn chức năng.
– Ít gặp:
+ Hệ hô hấp: viêm mũi – họng, viêm xoang, ho.
+ Thần kinh cơ: nhược cơ, tăng nồng độ Creatinin phosphokinase trong máu.
+ Da, mô mềm: phát ban, nổi mẩn ngứa.
– Hiếm gặp:
+ Cơ khớp: tiêu cơ vân, tăng Myoglobin niệu gây suy thận cấp tính thứ phát.
+ Chuyển hóa: tăng đường huyết, tăng chỉ số HbA1c.
+ Nhận thức: lú lẫn, trí nhớ suy giảm.
Tương tác
Thuốc gây ra tương tác với một số thuốc sau:
– Cyclosporin: làm tăng sinh khả dụng/tác dụng của Rosuvastatin.
– Chất đối kháng Vitamin K (Warfarin, Coumarin): trị số INR – thời gian đông máu tăng.
– Thuốc Gemfibrozil: nồng độ cực đại và diện tích dưới đường cong của Rosuvastatin trong huyết tương tăng, dẫn đến nguy cơ cao tổn thương cơ.
– Thuốc kháng Acid chữa đau dạ dày làm giảm tác dụng hạ Cholesterol máu. Do đó, nên uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
Thông báo với bác sĩ tất cả các thuốc mà người bệnh đang dùng để được đánh giá mức độ tương tác.
Lưu ý khi sử dụng và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
– Bà bầu không được phép sử dụng thuốc hạ mỡ máu do chưa đủ bằng chứng về tính an toàn cho bào thai và sức khỏe của mẹ.
– Chưa rõ Rosuvastatin có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Vì thế, tránh dùng thuốc khi đang nuôi con nhỏ bằng sữa mẹ.
Người lái xe và vận hành máy móc
Một số biểu hiện chóng mặt, nhìn mờ có thể gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Do đó, cần thận trọng trong quá trình sử dụng.
Điều kiện bảo quản
Thuốc được bảo quản như sau:
– Bọc trong vỉ, màng bao không bị rách hoặc hở.
– Để ở nơi có nhiệt độ không quá 30 độ C, khô ráo, thoáng mát.
– Tránh ánh nắng mặt trời.
– Xa tầm tay trẻ em.
Thuốc Orasten 10mg mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Mọi thông tin trên đây giúp người bệnh hiểu kỹ hơn về thuốc điều trị mỡ máu. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ câu hỏi nào như giá bao nhiêu hay mua ở đâu, bệnh nhân có thể liên hệ với chúng tôi qua số Hotline để được giải đáp cụ thể.
Review của khách hàng về thuốc Orasten 10mg
Ưu điểm
– Hiệu quả đáp ứng nhanh, chỉ sau 2 tuần điều trị.
– Dạng viên nén bao phim nên rất dễ dùng.
– Trẻ em từ 10-17 tuổi có thể sử dụng thuốc.
Nhược điểm
– Chưa có nhiều nghiên cứu trên phụ nữ có thai và cho con bú.
– Giá đắt hơn các thuốc sản xuất trong nước.
– Không sử dụng cho trẻ em dưới 10 tuổi.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.