Thuốc Sancefur là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Pharmathen S.A.
Quy cách đóng gói
Hộp 1 vỉ x 4 viên.
Dạng bào chế
Viên nén bao phim.
Thành phần chính
Mỗi viên thuốc chứa các thành phần sau:
– Risedronate Natri 35mg.
– Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của thành phần chính Risedronate
– Risedronate là dẫn xuất thuộc nhóm Pyridinyl Bisphosphonate, có vai trò chống hủy xương.
– Theo sinh lý, chu chuyển xương là sự cân bằng giữa hai quá trình tạo xương và hủy xương, được thực hiện bởi hủy cốt bào, tạo cốt bào và tế bào nền. Ở độ tuổi nhất định (khoảng sau 40 tuổi) hủy cốt bào hoạt động quá mức, dẫn đến bệnh lý loãng xương.
– Theo nghiên cứu, Risedronat có tác dụng chống hủy cốt bào. Người ta theo dõi tác động của hoạt chất này bằng cách đo các chỉ dấu sinh hóa trong chu chuyển xương ở 2 nhóm đối tượng. Kết quả:
+ Phụ nữ sau mãn kinh: Chỉ dấu sinh hóa giảm trong vòng 1 tháng, đạt tối đa trong 3 -6 tháng.
+ Nam giới bị loãng xương: Chỉ dấu sinh hóa giảm tại thời điểm sau 3 tháng và 24 tháng.
Chỉ định
Thuốc Sancefur được chỉ định sử dụng trong các trường hợp:
– Phụ nữ sau mãn kinh bị loãng xương.
– Đàn ông có nguy cơ cao bị gãy xương.
– Phòng ngừa nguy cơ loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh.
Cách dùng
Cách sử dụng
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, chú ý:
– Nuốt nguyên viên thuốc với một ly nước thường (khoảng 120ml), không nhai hay nghiền nát viên.
– Uống trước bữa ăn hoặc cách thời gian dùng các thuốc khác ít nhất 30 phút để thuốc phát huy tối đa công dụng.
– Nên uống thuốc ở tư thế thẳng đứng, sau khi uống, không được nằm nghỉ trong vòng 30 phút.
Liều dùng
Tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng khuyến cáo được đưa ra như sau:
– Dùng 1 viên/tuần.
– Chọn một ngày cố định trong tuần để tránh quên thuốc.
Cách xử trí khi quên liều và quá liều
Hạn chế tối đa tình trạng quên liều, quá liều ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
– Khi quên liều:
+ Phải uống bù vào ngày hôm sau. Ví dụ thứ 2 là lịch dùng thuốc. Nếu lỡ quên thì uống 1 viên vào thứ 3. Sau đó thứ 2 tuần kế tiếp vẫn uống theo đúng lịch.
+ Tuyệt đối không dùng 2 viên/ngày.
– Khi quá liều:
+ Triệu chứng: Giảm Calci huyết.
+ Xử trí: Uống sữa hoặc thuốc kháng Acid chứa Nhôm, Magnesi để ngăn cản hấp thu Risedronat. Nếu nghiêm trọng, phải đưa bệnh nhân đến bệnh viện để tiến hành rửa dạ dày.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Sancefur trong trường hợp:
– Người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
– Trẻ em dưới 18 tuổi.
– Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải Creatinin < 30ml/phút).
– Phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú.
– Bệnh nhân giảm Calci máu.
Trường hợp cần thận trọng:
– Người có tiền sử rối loạn thực quản, bao gồm chậm vận chuyển thức ăn xuống dạ dày, chít hẹp hoặc mất khả năng co giãn.
– Bệnh nhân không ngồi hoặc đứng được sau 30 phút uống thuốc.
– Người mắc các bệnh lý tiêu hóa khác như viêm loét dạ dày – thực quản.
– Không có khả năng dung nạp hoặc hấp thu kém Galactose, thiếu men Lactase (do thành phần thuốc có chứa Lactose).
Tác dụng không mong muốn
Trong quá trình sử dụng, người dùng có thể xảy ra một số tác dụng phụ sau:
– Thường gặp:
+ Đau đầu.
+ Táo bón, khó tiêu, ỉa chảy.
+ Đau mỏi cơ xương.
– Ít gặp:
+ Viêm mống mắt.
+ Viêm dạ dày – tá tràng.
+ Viêm loét thực quản.
+ Khó nuốt.
– Hiếm gặp:
+ Viêm lưỡi.
+ Hẹp thực quản.
+ Chỉ số chức năng gan bất thường.
+ Giảm nhẹ Calci, Phosphat huyết thanh, không có triệu chứng nổi bật.
Thông báo với bác sĩ hoặc chuyển người bệnh đến trung tâm y tế nếu xảy ra bất cứ những biểu hiện khác lạ nào để được hướng dẫn xử lý kịp thời.
Tương tác thuốc
– Chưa có nghiên cứu chính thức nào về tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng.
– Tuy nhiên, xét thấy có thể điều trị loãng xương đồng thời với việc bổ sung Estrogen.
– Ngoài ra, các khoáng chất Calci, Magnesi, Sắt hoặc Nhôm có khả năng làm giảm hấp thu Risedronat. Không được dùng cùng lúc với thuốc.
Hãy thông báo với bác sĩ những thuốc hoặc thực phẩm chức năng hiện bệnh nhân đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Các dữ liệu về việc dùng thuốc cho phụ nữ có thai chưa được nghiên cứu đầy đủ. Nghiên cứu đánh giá trên động vật cho thấy độc tính của Risedronat trong thai kỳ và một lượng nhỏ tiết qua sữa.
Do đó, để đảm bảo an toàn, khuyến cáo không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú.
Người lái xe và vận hành máy móc
Các phản ứng gây bất lợi đến việc lái xe và vận hành máy móc có thể xảy ra như: Đau đầu và nhức mỏi cơ xương. Vì thể, phải thận trọng trong quá trình sử dụng.
Lưu ý đặc biệt khác
– Nếu chế độ dinh dưỡng không cung cấp đủ Calci và Vitamin D hoặc bị rối loạn chức năng cận giáp, phải uống viên bổ sung hai loại vi chất này.
– Calci, Magnesi, Sắt, Nhôm trong thức ăn, đồ uống hoặc dược phẩm sẽ cản trở hấp thu Risedronat. Do đó, không dùng chung thuốc với thực phẩm chứa các chất này.
– Điều trị hạ Calci huyết trước khi chữa loãng xương.
– Phải tuân thủ theo đúng hướng dẫn sử dụng.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
– Nhiệt độ đảm bảo dưới 30 độ C.
– Tránh xa tầm tay trẻ em.
– Tuyệt đối không dùng khi hết hạn sử dụng in trên bao bì.
Thuốc Sancefur mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Hiện nay, thuốc Sancefur được bán tại một số nhà thuốc, hiệu thuốc trên toàn quốc. Giá thành có sự khác biệt giữa từng nơi. Hãy liên hệ với chúng tôi qua số Hotline hoặc đặt hàng ngay trên website để mua hàng chính hãng, giá tốt, dược sĩ tư vấn tận tình và giao hàng nhanh chóng.
Dược Điển Việt Nam với lời hứa thương hiệu, cam kết: Ở đâu RẺ nhất, chúng tôi RẺ hơn. Sự hài lòng của khách hàng là tôn chỉ hoạt động của Dược Điển Việt Nam.
Review của khách hàng về thuốc
Thuốc Sancefur có tốt không? Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Thuốc hấp thu nhanh ngay sau khi uống tối đa 1 giờ.
– Chống huỷ xương và phòng ngừa loãng xương hiệu quả.
– Viên nén sử dụng tiện lợi.
– Chỉ dùng thuốc một lần trong tuần.
Nhược điểm
– Không sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú.
– Gây đau đầu, nhức mỏi cơ, có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.