Thuốc Vesicare 5mg là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Astellas Pharma Europe B.V.
Quy cách đóng gói
Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Dạng bào chế
Viên nén bao phim.
Thành phần
Mỗi viên nén có chứa thành phần sau:
– Hoạt chất Solifenacin succinate 5mg.
– Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc
Công dụng của Solifenacin trong công thức
– Solifenacin là thuốc đối kháng thụ thể Cholinergic.
– Cơ chế: Nó gây ức chế cạnh tranh với thụ thể phụ thuộc loại Muscarinic M3, ngăn chặn sự co cơ bàng quang do Acetylcholin.
Chỉ định
Thuốc Vesicare 5mg được sử dụng để điều trị triệu chứng của hội chứng bàng quang kích thích:
– Tiểu không tự chủ do thôi thúc (tiểu són).
– Tiểu nhiều lần và tiểu gấp.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Dùng thuốc đường uống, nuốt cả viên thuốc với nước, không được nhai hoặc nghiền ra.
– Thời điểm sử dụng: Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn.
Liều dùng
Liều lượng của thuốc khuyến cáo như sau:
– Người lớn, bao gồm người cao tuổi: Liều khuyến cáo thông thường 5mg/lần/ngày. Nếu cần, có thể tăng liều đến 10mg/lần/ngày.
– Trẻ em và thiếu niên: Dữ liệu an toàn và hiệu quả ở trẻ em chưa được xác định. Do đó, không khuyến cáo sử dụng thuốc cho trẻ em.
– Bệnh nhân suy thận:
+ Không cần điều chỉnh liều đối với bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình (độ thanh thải Creatinin > 30ml/phút).
+ Những bệnh nhân bị suy thận nặng (độ thanh thải Creatinin < 30ml/phút): Điều trị thận trọng và không dùng quá 5mg/lần/ngày.
– Bệnh nhân suy gan:
+ Không cần điều chỉnh liều đối với bệnh nhân bị suy gan nhẹ.
+ Bệnh nhân bị suy gan trung bình (chỉ số Child – Pugh từ 7 – 9): điều trị cẩn trọng và không dùng quá 5mg/lần/ngày.
– Chất ức chế mạnh Cytochrome P450 3A4: Liều thuốc tối đa 5mg/lần khi điều trị đồng thời.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Quên liều: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu không may quên liều.
– Quá liều:
+ Triệu chứng: Quá liều thuốc này có khả năng dẫn đến các tác dụng kháng Cholinergic nghiêm trọng như ảo giác, co giật, kích động, suy hô hấp, nhịp tim nhanh, bí tiểu, giãn đồng tử.
+ Xử trí: Cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và xử trí kịp thời.
Chống chỉ định
Không dùng cho những đối tượng sau:
– Người có nguy cơ hoặc bị bí tiểu, tình trạng dạ dày – ruột nặng, bệnh nhược cơ nặng hoặc Glaucoma góc hẹp.
– Mẫn cảm hoặc có nguy cơ dị ứng với bất kỳ thành phần của nào của thuốc.
– Đang thẩm phân máu.
– Bị suy thận, suy gan và điều trị với một chất ức chế CYP3A4 mạnh.
– Suy gan nặng.
Tác dụng không mong muốn
Những tác dụng phụ có thể gặp của thuốc với tần suất tương ứng như sau:
– Rất hay gặp: khô miệng.
– Hay gặp:
+ Nhìn mờ.
+ Táo bón, buồn nôn, đau bụng, khó tiêu.
– Ít gặp:
+ Nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm bàng quang.
+ Buồn ngủ, loạn vị giác.
+ Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản, khô họng, khó tiêu.
+ Khô mắt, khô mũi.
+ Mệt mỏi, phù ngoại biên.
– Hiếm gặp:
+ Chóng mặt, nhức đầu.
+ Ngứa, nổi ban, bí tiểu.
– Rất hiếm gặp:
+ Ảo giác, rối loạn tinh thần.
+ Phù mạch, ban đỏ đa dạng.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải trong quá trình sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
Những tương tác đặc hiệu của thuốc:
– Dùng đồng thời với các thuốc khác có đặc tính kháng Cholinergic có thể dẫn đến tác dụng điều trị và tác dụng không mong muốn rõ rệt hơn.
– Tác dụng điều trị của thuốc có thể bị giảm khi dùng kết hợp với chất chủ vận thụ thể Cholinergic.
– Làm giảm tác dụng của các thuốc kích thích nhu động dạ dày – ruột, như Metoclopramide và Cisapride.
– Khi dùng đồng thời với các cơ chất CYP3A4 có ái lực cao hơn (Diltiazem, Verapamil) và các chất gây cảm ứng CYP3A4 (Rifampicin, Phenytoin, Carbamazepine) làm tăng nồng độ của thuốc này.
– Các chất ức chế mạnh CYP3A4 làm tăng diện tích dưới đường cong của thuốc này.
Thông báo cho bác sĩ các thuốc hoặc thực phẩm chức năng đang sử dụng để có các biện pháp phòng ngừa các phản ứng tương tác có thể xảy ra.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
– Thai kỳ: Chưa có dữ liệu lâm sàng ở phụ nữ có thai khi sử dụng thuốc này. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.
– Cho con bú: Chưa có dữ liệu về sự bài tiết của thuốc vào sữa mẹ, tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ra tác dụng phụ nhìn mờ, buồn ngủ, mệt mỏi có thể gây ảnh hưởng xấu đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Cần thận trọng khi sử dụng.
Lưu ý đặc biệt khác
– Cần thận trọng khi dùng thuốc trong những trường hợp sau:
+ Rối loạn nghẽn dạ dày ruột.
+ Giảm nhu động ruột.
+ Suy thận nặng.
+ Suy gan trung bình.
+ Thoát vị khe thực quản/trào ngược dạ dày – thực quản.
+ Bệnh thần kinh tự động.
– Những bệnh nhân có các vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp Galactose không nên dùng.
– Phù mạch với tắc nghẽn đường thở đã được báo cáo ở một số trường hợp sử dụng thuốc này. Cần ngưng dùng thuốc và có các biện pháp xử lý.
– Cần ngưng sử dụng thuốc và có các biện pháp xử lý trong những trường hợp gặp phản vệ khi dùng thuốc.
– Tác dụng tối đa của thuốc có thể được xác định sớm nhất sau 4 tuần.
– Chỉ được sử dụng thuốc khi có sự kê đơn của bác sĩ.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
– Nếu cần thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sĩ.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp.
– Nhiệt độ không quá 30oC.
– Chú ý để xa tầm tay trẻ em.
Thuốc Vesicare 5mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Hiện nay, thuốc được bán trên thị trường tại hệ thống nhà thuốc với nhiều mức giá khác nhau dao động từ 870.000 – 800.000 VNĐ.
Để được tư vấn sử dụng đúng cách và mua thuốc chất lượng với giá tốt, hãy liên hệ với chúng tôi qua số hotline hoặc đặt hàng trực tiếp ngay trên website.
Đội ngũ dược sĩ của chúng tôi sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của quý khách hàng về thông tin sản phẩm và các bệnh lý liên quan.
Review của khách hàng về chất lượng thuốc như thế nào?
Có câu hỏi: Thuốc Vesicare 5mg có tốt không? Để nhận lời giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi đánh giá lại một số ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Thuốc được dùng điều trị các chứng tiểu són, tiểu không tự chủ nguyên nhân do bàng quang.
– Dễ dàng sử dụng và bảo quản.
– Có thể dùng thuốc mọi thời điểm, không phụ thuộc vào bữa ăn.
– Chỉ dùng 1 liều duy nhất trong ngày.
– Dạng viên tiện lợi, dễ uống và mang theo.
Nhược điểm
– Không dùng cho trẻ em và thanh thiếu niên.
– Tương đối nhiều tác dụng phụ và tương tác.
– Giá thành cao.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.