Thuốc Maipochi là sản phẩm gì?
Nhà sản xuất
Công ty TNHH Phil Inter Pharma.
Quy cách đóng gói
Hộp 12 vỉ x 5 viên.
Dạng bào chế
Viên nang mềm.
Thành phần chính
Mỗi viên nang mềm có chứa các thành phần sau đây:
– Tocopherol Acetat (Vitamin E) 500mg.
– Magnesi Oxyd 250mg tương đương với Magnesium 150,8mg.
– Tá dược vừa đủ viên.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của các thành phần chính
– Tocopherol Acetat (Vitamin E):
+ Là một vitamin tan trong dầu, chứa nhiều trong thức ăn, nhất là dầu thực vật, ngũ cốc và trứng. Do đó, thiếu Vitamin E thường chỉ xảy ra ở người có rối loạn về hấp thu hoặc mắc các bệnh di truyền ảnh hưởng.
+ Chức năng sinh học cơ bản của Vitamin E là chống oxy hóa, ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do gây hại cho màng tế bào, Protein và Acid Nucleic làm rối loạn chức năng các cơ quan trong cơ thể.
+ Cơ chế tác dụng của Vitamin E là tạo phản ứng với các gốc tự do, mất gốc Peroxyl và không tạo thêm gốc tự do khác.
+ Công dụng giúp làm giảm chứng mất trí nhớ của bệnh Alzheimer, người cao tuổi bị thoái hóa hoàng điểm, phòng ngừa ung thư, xơ cứng động mạch và các bệnh mạch vành khác, đục thủy tinh thể,…
– Magnesi oxyd: Magnesi đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình hoạt động bình thường của các tế bào, dây thần kinh, cơ bắp, xương và tim mạch. Vì vậy, cần phải bổ sung trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày với lượng phù hợp.
Chỉ định
Thuốc Maipochi được sử dụng cho người trưởng thành trên 18 tuổi để điều trị:
– Tình trạng run giật cơ do thiếu Magnesi.
– Người hoạt động thể lực quá mức cần phải cung cấp chất khoáng thiết yếu.
– Bệnh nhân rối loạn chức năng tuần hoàn ngoại biên gây ra chứng khập khiễng cách hồi hoặc tê cóng chân tay.
– Cơ thể thiếu Vitamin E.
Cách dùng
Trước khi sử dụng, bệnh nhân cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và chú ý những thông tin sau:
Cách sử dụng
– Dùng đường uống với lượng nước vừa đủ.
– Nên nuốt cả viên nguyên vẹn, không nhai hay tách vỏ viên trước khi uống vào đường tiêu hóa.
– Thời điểm sử dụng: Để thuốc hấp thu tối ưu và phát huy sinh khả dụng tốt nhất, nên uống sau bữa ăn.
Liều dùng
Tùy theo chỉ định của bác sĩ trong từng trường hợp cụ thể, hoặc có thể tham khảo liều lượng sau: Dùng 1 viên/lần/ngày đối với người lớn từ 18 tuổi trở lên.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Quên liều:
+ Uống bù khi nhớ ra. Hoặc nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp thì có thể bỏ qua liều đã quên đó.
+ Không nên sử dụng 2 viên/1 lần uống nhằm mục đích bù liều.
– Quá liều:
+ Trên thực tế lâm sàng, khi dùng thuốc quá liều, tần suất xảy ra các tác dụng phụ có thể nguy cơ tăng cao. Khi bổ sung Vitamin E lớn hơn 1300IU/ngày có thể gây giảm chức năng sinh dục, tổn thương đường ruột hoặc Creatinin niệu.
+ Nếu xuất hiện triệu chứng bất thường có thể do ngộ độc thuốc, cần báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế hay bệnh viện gần nhất để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân:
– Có tiền sử quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
– Đang bị bệnh về thận nghiêm trọng như suy thận nặng và ác tính.
– Trẻ em dưới 18 tuổi.
Tác dụng không mong muốn
Trong suốt quá trình sử dụng thuốc, người bệnh có thể gặp phải một số phản ứng bất lợi cho sức khỏe bao gồm:
– Rối loạn tiêu hóa gây khó chịu ở dạ dày, tiêu chảy hay táo bón.
– Phát ban trên da.
– Nôn mửa, mệt mỏi, đau đầu, mắt bị mờ nếu dùng thuốc liên tục và dài ngày.
– Với lượng Magnesi tăng cao, cơ thể dễ xuất hiện tiêu chảy.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng phụ không mong muốn xảy ra khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
Cần lưu ý một số tương tác đáng kể có thể làm thay đổi sinh khả dụng của thuốc như sau:
– Tetracyclin khi sử dụng đồng thời có thể làm giảm khả năng hấp thu của cả 2 thuốc.
– Các thuốc chứa Phosphat hoặc Calci làm thay đổi sự hấp thu Magnesi của cơ thể. Trong khi đó, Magnesi lại làm giảm hấp thu sắt.
– Vitamin E cũng bị giảm hấp thu khi dùng kết hợp với các thuốc chứa sắt, Cholestyramin và Liquid Paraffin.
Thông báo cho bác sĩ những thuốc đang sử dụng để được hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có thông tin và dữ liệu xác định mức độ an toàn của thuốc đối với thai nhi hoặc trẻ sơ sinh khi được sử dụng ở phụ nữ đang mang thai hay cho con bú. Do đó, cần tuân thủ theo ý kiến chỉ đạo của bác sĩ và dược sĩ điều trị.
Người lái xe và vận hành máy móc
Hiện chưa thấy báo cáo cụ thể về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc nặng ở người sử dụng.
Lưu ý đặc biệt khác
– Có nguy cơ phát sinh chứng huyết khối cho bệnh nhân đang sử dụng đồng thời với Estrogen hoặc người đang bị chứng huyết khối kết hợp.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản thuốc trong bao bì kín, để ở điều kiện môi trường sạch sẽ, khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào, tránh ẩm mốc.
– Nhiệt độ phòng không quá 30°C.
– Tránh xa tầm với và khu vực đùa nghịch của trẻ nhỏ.
Thuốc Maipochi mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Hiện nay, thuốc Maipochi đang được bày bán rộng rãi tại các quầy thuốc và cơ sở y tế được cấp phép trên toàn quốc với giá bán dao động khoảng 320.000 VNĐ. Vì vậy, hãy liên hệ ngay cho chúng tôi theo số Hotline hoặc Website của công ty để được tư vấn và mua hàng với chất lượng tốt, giá cả ưu đãi nhất.
Đội ngũ dược sĩ của chúng tôi sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của quý khách hàng về thông tin sản phẩm và các bệnh lý liên quan.
Review của khách hàng về thuốc
Nhiều người nhờ chúng tôi tư vấn: Thuốc Maipochi có tốt không? Cùng Dược Điển Việt Nam điểm lại một số ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng sản phẩm:
Ưu điểm
– Bổ sung Vitamin E và Magnesi cho cơ thể một cách an toàn, nhanh chóng.
– Dạng viên nang mềm, nuốt vào cơ thể dễ dàng và tiện lợi.
– Giá thành hợp lý
Nhược điểm
– Hiệu quả và thời gian sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc và cơ địa từng người.
– Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
– Chưa thiết lập được tính an toàn và hiệu quả đối với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.