Thuốc Kimoral – S là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Chung Gei Pharma Co., Ltd – Hàn Quốc.
Quy cách đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Dạng bào chế
Viên nén.
Thành phần
Mỗi viên thuốc chứa:
– Crystallized Trypsin 1mg.
– Bromelain 40mg.
– Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của các thành phần chính
Bromelain: Là một enzym nội sinh có hoạt tính phân cắt các liên kết Peptit trong phân tử Protein, giúp:
– Loại bỏ các cục máu đông, cải thiện lưu thông máu thông qua cách phá hủy các Fibrin.
– Hạn chế sự ứ đọng của các mảng bám trong động mạch, đồng thời tác động vào tiểu cầu làm chậm quá trình đông máu.
– Ngăn cản quá trình tăng trưởng của Prostaglandin, dẫn đến giảm tình trạng viêm nhiễm, sưng tấy và sốt.
Crystallized Trypsin:
– Ngăn ngừa các tổn thương mô do viêm gây ra.
– Xúc tác quá trình tiêu sợi huyết, giảm thiểu nguy cơ tắc nghẽn mạch máu và mạch bạch huyết gây tình trạng phù nề.
Chỉ định
Thuốc được dùng trong các trường hợp sau:
– Triệu chứng phù nề, sưng tấy, viêm, đau nhức hoặc tụ máu trong chấn thương, sau phẫu thuật, hôn mê gây ứ đọng dịch tiết.
– Nhiễm khuẩn, viêm khớp thường kết hợp với kháng sinh và Corticoid.
– Viêm họng, viêm tai giữa, viêm xoang, áp xe ổ răng, viêm lợi, xung huyết mắt.
– Long đờm trong các bệnh lý đường hô hấp cấp và mãn tính như viêm phế quản, áp xe phổi.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Uống cách xa bữa ăn với một cốc nước nước đun sôi để nguội.
– Không dùng quá liều quy định.
Liều dùng
Người lớn:
– Bắt đầu uống 2 viên/lần x 2 – 4 lần/ngày.
– Liều duy trì: 1 viên/lần x 2 – 4 lần/ngày.
– Điều chỉnh liều tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ bệnh.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Khi quên liều:
+ Sử dụng ngay khi nhớ ra. Trường hợp đã sát thời điểm dùng liều kế tiếp thì bỏ qua, vẫn uống liều tiếp theo đúng kế hoạch đã định.
+ Chú ý: Không dùng gấp đôi số viên khuyến cáo để bù liều đã quên.
– Khi quá liều:
Có thể xuất hiện các triệu chứng sau:
Quá liều Bromelain:
+ Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
+ Tăng nguy cơ chảy máu như các vết thương, vết xước khó cầm máu, dễ bị bầm tím, xuất huyết dạ dày,…
+ Các triệu chứng đột quỵ do xuất huyết gồm thay đổi khả năng nhìn và nói, mệt mỏi, tê tay chân, đau đầu nghiêm trọng.
Quá liều Trypsin: Phát ban, khó thở, phù ở mặt, môi, lưỡi và họng.
Khi thấy bất cứ biểu hiện khác thường nào, hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và có biện pháp xử lý kịp thời.
Chống chỉ định
Không sử dụng cho người quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào có trong thuốc.
Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng ngoài ý muốn có thể xuất hiện trong quá trình dùng thuốc như:
– Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, táo bón, chán ăn, khó tiêu, buồn nôn, nôn.
– Một vài trường hợp có thể gây rong kinh, mẩn ngứa, phát ban.
Thông báo ngay với bác sĩ khi thấy bất cứ biểu hiện bất thường nào để được tư vấn hợp lý.
Tương tác với thuốc khác
Thuốc gây tăng nguy cơ chảy máu trong quá trình dùng, do đó, thận trọng khi dùng chung với các dược phẩm chống đông máu hay làm loãng máu như Aspirin, Coumadin,… Vậy nên, không tự ý phối hợp thuốc, kể cả thực phẩm chức năng khi chưa có chỉ dẫn của bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Đối với phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có đầy đủ nghiên cứu chứng minh tính an toàn cũng như rủi ro ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi và trẻ bú mẹ. Do đó, không tự ý dùng thuốc khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
Đối với người lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Lưu ý đặc biệt khác
Thận trọng khi dùng cho các đối tượng sau:
– Rối loạn chức năng đông máu.
– Nguy cơ chảy máu cao như chảy máu cam, phụ nữ băng huyết, sốt xuất huyết.
– Suy gan, suy thận nặng.
Bảo quản
– Đặt trong phòng khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời.
– Nhiệt độ không quá 30℃.
– Để xa tầm tay trẻ em.
Thuốc Kimoral – S giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Thuốc hiện đã được phân phối tại các tiệm thuốc tây lớn, nhỏ trên toàn quốc. Tùy vào từng cơ sở bán lẻ, giá thuốc có thể thay đổi ít nhiều. Để mua được hàng chính hãng mà giá cả hợp lý, hãy liên hệ với chúng tôi theo số hotline đã cung cấp.
Review của khách hàng về chất lượng thuốc
Ưu điểm
– Có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, được Bộ Y tế kiểm định chặt chẽ về hiệu quả và an toàn khi dùng trên người trước khi cấp phép lưu hành trên toàn quốc.
– Được nghiên cứu và phát triển bởi dây chuyền công nghệ cao, chất lượng của thuốc luôn được đảm bảo.
– Dạng bào chế viên nén có độ ổn định cao, dễ bảo quản và mang theo người.
Nhược điểm
– Có thể xảy ra tác dụng phụ trong quá trình điều trị.
– Tính an toàn khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú chưa được thiết lập.
– Phải dùng nhiều lần trong ngày, do đó, dễ bị quên liều, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.