Thuốc Vinphacetam 400mg là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc.
Quy cách đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Dạng bào chế
Viên nang cứng.
Thành phần
Mỗi viên thuốc chứa các thành phần sau:
– Piracetam 400mg.
– Tá dược: Tinh bột ngô, tinh bột sắn, Magnesi stearat, Talc vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của thành phần chính Piracetam
– Piracetam là dẫn xuất của GABA, cải thiện sự chuyển hóa ở tế bào thần kinh, có tác dụng hưng trí.
– Tác động đến các chất dẫn truyền thần kinh như Acetylcholin, Noadrenalin, Dopamin,… Do đó ảnh hưởng tích cực lên khả năng học tập và cải thiện trí nhớ trong các bài test. Làm thay đổi sự dẫn truyền thần kinh và cải thiện môi trường chuyển hóa để tế bào thần kinh hoạt động tốt hơn.
– Ngoài ra, Piracetam còn có công dụng làm giảm khả năng kết tụ tiểu cầu và giảm độ nhớt máu ở liều cao.
Chỉ định
Thuốc Vinphacetam 400mg được dùng cho các trường hợp sau:
– Rung giật cơ có nguồn gốc từ vỏ não.
– Suy giảm khả năng nhận thức ở người già.
– Chứng khó nói ở trẻ em.
– Chóng mặt.
Cách dùng
Cách sử dụng
Tuân thủ theo đúng hướng dẫn sử dụng của bác sĩ để đạt được hiệu quả tốt nhất, chú ý những thông tin sau:
– Sử dụng đường uống.
– Chia thành nhiều lần dùng trong ngày, tùy vào từng bệnh nhân.
Liều dùng
Theo chỉ dẫn của bác sĩ. Tham khảo liều lượng khuyến cáo như sau:
– Người lớn:
+ Liều khởi đầu uống 7,2g/ngày, chia 2 – 3 lần.
+ Tùy theo đáp ứng lâm sàng, cứ 3 – 4 ngày/lần, tăng thêm 4,8g/ngày, đến liều tối đa 24g/ngày. Tìm cách giảm liều các loại thuốc dùng kèm nếu có thể.
– Người cao tuổi: Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân cao tuổi bị suy thận. Nếu điều trị dài ngày, nên thường xuyên đánh giá độ thanh thải Creatinin để chỉnh liều phù hợp.
– Người bị suy giảm chức năng thận:
Độ thanh thải creatinin (ml/phút) | Liều dùng |
> 80 | Liều bình thường, chia 2 – 4 lần/ngày |
50 – 79 | ⅔ liều bình thường, chia 2 – 3 lần/ngày |
30 – 49 | ⅓ liều bình thường, chia 2 lần/ngày |
< 30 | ⅙ liều bình thường, 1 lần/ngày |
Giai đoạn cuối | Chống chỉ định |
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu liều đã quên gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đó và uống tiếp theo liệu trình. Chú ý không tự ý gộp liều.
– Quá liều:
Hiện chưa có trường hợp quá liều được báo cáo. Tuy nhiên, nếu thấy bất kỳ triệu chứng nào bất thường, hãy đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu, chủ yếu điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Trong trường hợp cấp tính, tiến hành rửa dạ dày hoặc gây nôn, thẩm tách máu nếu cần thiết.
Chống chỉ định
Thuốc Vinphacetam 400mg không dùng trong các trường hợp sau:
– Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
– Người suy thận nặng (giai đoạn cuối).
– Người suy gan nặng.
– Người mắc bệnh múa giật Huntington.
– Xuất huyết não.
Tác dụng không mong muốn
Trong quá trình dùng thuốc, đã ghi nhận một số tác dụng phụ như sau:
– Thường gặp: Tăng cân, căng thẳng, bồn chồn, tăng động.
– Ít gặp: Chóng mặt, suy nhược, trầm cảm, buồn ngủ.
– Chưa xác định được tần suất:
+ Huyết học: Rối loạn đông máu hoặc xuất huyết mức độ nặng.
+ Miễn dịch: Quá mẫn, phản ứng phản vệ.
+ Thần kinh: Kích động, ảo giác, lú lẫn, lo lắng, nhức đầu, mất ngủ, mất thăng bằng, động kinh nghiêm trọng hơn.
+ Tai: Ù tai, hoa mắt, chóng mặt.
+ Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa.
+ Da: Nổi mề đay, viêm da, phù nề, ngứa.
Nếu thấy bất kỳ triệu chứng bất thường nào kể trên, hãy thông báo ngay với bác sĩ để có phương pháp xử lý kịp thời.
Tương tác thuốc
Khả năng tương tác dẫn đến thay đổi dược động học của Piracetam là thấp vì đến khoảng 90% bài tiết qua thận ở dạng không chuyển hóa. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số tương tác sau:
– Hormon tuyến giáp: Gây lú lẫn, khó chịu và rối loạn giấc ngủ khi sử dụng phối hợp thuốc Vinphacetam 400mg với các thuốc chiết xuất từ tuyến giáp.
– Acenocoumarol: Giảm đáng kể kết tập tiểu cầu, giải phóng beta-thromboglobulin, nồng độ fibrinogen, máu toàn phần, độ nhớt của huyết tương và các yếu tố von Willebrand.
Để đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang sử dụng cũng như các bệnh đang mắc phải.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Piracetam có thể truyền qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Không nên dùng thuốc Vinphacetam 400mg trên phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết, đã cân nhắc lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn gây hại cho thai nhi.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc của người dùng bởi các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ. Thận trọng sử dụng thuốc trong những trường hợp này.
Điều kiện bảo quản
– Nhiệt độ dưới 30 độ C.
– Tránh ánh sáng.
– Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý đặc biệt khác
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
– Piracetam làm giảm khả năng kết tập tiểu cầu nên thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân bị xuất huyết nặng, có nguy cơ chảy máu như viêm loét dạ dày, rối loạn cầm máu,…
– Thuốc được đào thải chủ yếu qua thận nên lưu ý khi dùng ở bệnh nhân suy chức năng thận.
– Không nên ngừng thuốc đột ngột bởi làm tăng nguy cơ rung giật cơ và động kinh ở bệnh nhân bị rung giật cơ.
Thuốc Vinphacetam 400mg có giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Hiện nay thuốc đang được bán trên thị trường tại một số nhà thuốc, quầy thuốc với nhiều mức giá khác nhau. Trên trang web của chúng tôi, thuốc đang có giá vô cùng ưu đãi, chỉ 40.000 VNĐ.
Để được giải đáp miễn phí về thông tin và mua thuốc với giá ưu đãi, hãy liên hệ với chúng tôi theo số hotline. Chúng tôi cam kết về chỉ phân phối thuốc chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Thuốc Vinphacetam 400mg có tốt không? Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau (cần chú ý rằng để thuốc đạt hiệu quả tốt cần sử dụng đúng liều, đúng thời gian theo chỉ định của bác sĩ.):
Ưu điểm
– Thuốc đạt hiệu quả điều trị tốt, tăng cường lưu thông máu lên não, cải thiện trí nhớ rõ rệt ở người già.
– Dạng bào chế dễ dàng, thuận tiện khi sử dụng.
– Giá cả hợp lý.
Nhược điểm
– Không nên sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ có con bú.
– Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc của người dùng.
– Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.