Citivit là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty CP dược phẩm High Tech USA – Việt Nam.
Quy cách đóng gói
Hộp 4 vỉ x 5 ống.
Dạng bào chế
Dung dịch.
Thành phần
Công thức bào chế cho 100ml dung dịch Civitit bao gồm:
– Calci carbonat nano 1200mg.
– Calcium gluconate 100mg.
– L-Lysine 100mg.
– Taurine 100mg.
– L-Arginine 60mg.
– Vitamin PP 50mg.
– Vitamin D3 100IU.
– Kẽm gluconat 10mg.
– Thymomodulin 10mg.
– Ginkgo biloba 10mg.
– Vitamin B1 5mg.
– Vitamin B2 1mg.
– Vitamin C 1mg.
– Vitamin B5 1mg.
– Citicoline 1mg.
– Coenzyme Q10 2mg.
– Acid folic 50mcg.
– Phụ liệu: đường, nước, vừa đủ 100ml.
Tác dụng của sản phẩm là gì?
Tác dụng của các thành phần chính trong công thức
– Calci là thành phần chủ yếu của hệ xương khớp, có vai trò quan trọng trong cơ thể. Có công dụng hình thành xương và bảo vệ xương khỏe mạnh. Ngoài ra, Calcium carbonate còn được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị thiếu hụt calcium.
– Vitamin D3: Hỗ trợ trong điều trị còi xương, suy dinh dưỡng ở trẻ và loãng xương, hao hụt, mất xương mãn tính ở phụ nữ và người cao tuổi. Việc bổ sung Canxi, vitamin D hàng ngày giúp cho sự tăng trưởng hệ xương, răng của trẻ em, đồng thời phòng ngừa các biến chứng do thiếu canxi cấp và mạn tính.
– L-Lysine là một amino axit cần thiết cho cơ thể, giúp tăng cường hấp thụ canxi để phát triển chiều cao, hình thành sụn, xương, mô liên kết và collagen đồng thời ngăn cản sự bài tiết khoáng chất này ra khỏi cơ thể giúp cho xương chắc khỏe.
– Taurine có tác dụng tăng cường hoạt động của tế bào thần kinh và thị giác, tăng phát triển trí tuệ và nâng cao thị lực ở trẻ.
– Vitamin PP có ở thực vật và động vật, được dùng để điều trị làm giảm cholesterol và triglycerides (các loại chất béo) trong máu giúp hỗ trợ điều trị xơ vỡ động mạch.
– Ngoài ra, Citivit còn cung cấp thêm các vitamin và khoáng chất cần thiết khác dùng để tăng cường hệ miễn dịch, nâng cao sức đề kháng, phòng và hỗ trợ điều trị đối với những người bị ung thư, HIV, đái tháo đường và bệnh nhân sau khi phẫu thuật xương khớp. Tăng cường chức năng gan, hỗ trợ điều trị viêm gan, gan nhiễm mỡ.
Chỉ định
Citivit được chỉ định dùng cho các trường hợp sau:
– Trẻ em bị chậm lớn, còi xương, suy dinh dưỡng.
– Đối tượng có nhu cầu về canxi cao như phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú, trẻ em đang trong độ tuổi phát triển về chiều cao.
– Những người ở độ tuổi trung niên và người già có nguy cơ bị loãng xương, xốp xương.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Sử dụng theo đường uống.
– Có thể dùng nguyên chất hoặc hòa tan vào nước hay trộn với thức ăn.
– Quá trình hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn nên có thể uống trước, trong hoặc sau bữa ăn tùy ý.
– Không nên uống vào buổi tối vì có thể gây lắng đọng tạo sỏi.
Liều dùng
Tham khảo liều dùng dưới đây:
– Trẻ em dưới 1 tuổi cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
– Trẻ em từ 1 – 3 tuổi: Uống 10ml x 1 – 2 lần/ngày.
– Trẻ em từ 3 – 10 tuổi: Uống 10ml x 2 – 3 lần/ngày.
– Người lớn và trẻ trên 10 tuổi: Uống 20ml x 2 – 3 lần/ngày.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
Quên liều:
– Dùng bổ sung ngay khi nhớ ra.
– Nếu gần với thời điểm dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên. Không uống gấp đôi để bù liều.
Quá liều:
– Chưa có báo cáo về các trường hợp quá liều.
– Nếu có các triệu chứng bất thường khi dùng thuốc quá liều, báo ngay cho bác sĩ hoặc đến bệnh viện gần nhất để được điều trị kịp thời.
Chống chỉ định
Không sử dụng cho người nhạy cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Tác dụng không mong muốn
Sản phẩm chứa nhiều thành phần cần thiết cho cơ thể được dung nạp tốt. Chưa có báo cáo về việc sản phẩm gây ra tác động ngoài ý muốn. Tuy nhiên, cơ địa mỗi người là khác nhau. Trong quá trình sử dụng, nên chú ý quan sát, nếu thấy bất kỳ tác dụng phụ nào, thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn để được xử lý kịp thời.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về các tương tác khi dùng sản phẩm Citivit kết hợp với các thuốc khác. Để an toàn, báo với bác sĩ thông tin về toàn bộ các thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng cũng như tiền sử bệnh để được tư vấn và tránh các tương tác có thể xảy ra.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Citivit được khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú có nhu cầu calci cao. Tuy nhiên để đảm bảo an toàn, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Sản phẩm không ảnh hưởng đến khả năng vận hành máy móc và lái xe, cho phép sử dụng trên các đối tượng này.
Lưu ý đặc biệt khác
– Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Điều kiện bảo quản
– Nơi khô ráo, thoáng mát.
– Bảo quản dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
– Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
– Không dùng khi hết hạn sử dụng.
Viên uống Citivit giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Citivit hiện được bán nhiều ở các nhà thuốc, quầy thuốc trên toàn quốc với nhiều mức giá khác nhau khoảng 480.000VNĐ/hộp.
Để chọn mua hàng sản phẩm chính hãng với giá tốt, hãy liên hệ với chúng tôi ngay qua hotline 0981 199 836 hoặc đặt hàng trực tiếp trên website.
Chúng tôi cam kết là địa chỉ uy tín phân phối thuốc CHÍNH HÃNG, sát giá gốc, giao hàng nhanh chóng, thanh toán dễ dàng.
Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Sản phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất Citivit có tốt không? Cùng điểm lại một số tác dụng tiêu cực và tích cực khi sử dụng sản phẩm:
Ưu điểm
– Dạng dung dịch dễ uống, thích hợp với nhiều đối tượng sử dụng, kể cả trẻ em và những người gặp vấn đề khó nuốt.
– Bổ sung Calci, vitamin D giúp con phát triển tối đa chiều cao, xương răng chắc khỏe.
– Sản phẩm an toàn, không gây ra tác dụng phụ và tương tác thuốc.
Nhược điểm
– Sản phẩm không phải là thuốc, không thể thay thế thuốc chữa bệnh.
– Phải sử dụng trong thời gian dài mới đem lại hiệu quả điều trị.
– Giá thành cao.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.