Thuốc Kortimed là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy.
Quy cách đóng gói
Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi.
Dạng bào chế
Thuốc bột pha tiêm.
Thành phần chính
– Mỗi lọ bột chứa Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison Natri Succinat) 100mg.
– Mỗi ống chứa dung môi nước cất pha tiêm 2ml.
Tác dụng của thuốc là gì?
Công dụng của Hydrocortison
– Hydrocortison Sucinat là dạng muối tan trong nước, được thủy phân nhanh thành dạng Hydrocortison có hoạt tính thông qua các Enzym Esterase trong máu. Hydrocortison gây suy giảm đáp ứng của hệ thống miễn dịch trong cơ thể. Từ đó giúp giảm đau, sưng và các loại phản ứng dị ứng gây ra.
– Cơ chế tác dụng dược lý: Các Glucocorticoid đi qua màng tế bào, sau đó gắn kết với những thụ thể đặc hiệu trong bào tương. Tiếp theo, các phức hợp này đi vào nhân tế bào, gắn với DNA (chromatin) để kích thích RNA thông tin phiên mã. Vì vậy, ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp Protein của các men khác nhau mang lại hiệu quả tác động toàn thân.
– Tác động dược lý xuất hiện sau khi Corticosteroid đạt đến nồng độ đỉnh, là kết quả của sự thúc đẩy các hoạt tính men.
Chỉ định
Thuốc Kortimed được sử dụng để điều trị trong các trường hợp:
– Người bị suy vỏ thượng thận (tiên phát và thứ phát, tăng sản thượng thận bẩm sinh hoặc hội chứng thượng thận sinh dục) dùng như liệu pháp thay thế Hormon trong cơ thể.
– Bệnh nhân suy thượng thận cấp cần có tác dụng nhanh, thường do các nguyên nhân:
+ Ngừng thuốc đột ngột liệu pháp Corticosteroid.
+ Cơn Addison.
+ Sau cắt bỏ tuyến thượng thận.
+ Tuyến thượng thận không đáp ứng được với trạng thái Stress gia tăng.
– Dị ứng nặng như hen và sốc, nhất là sốc phản vệ.
– Điều trị viêm hoặc ức chế miễn dịch (bệnh lupus ban đỏ toàn thân, bệnh bạch cầu, u lympho bào ác tính…).
Cách dùng
Cách sử dụng
Dùng để pha với nước cất thành chế phẩm tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp tùy từng trường hợp cụ thể.
Liều dùng
Liều lượng sử dụng tùy thuộc vào trạng thái bệnh đang điều trị và đáp ứng của người bệnh với thuốc. Đối với trẻ nhỏ, dùng thuốc dựa trên mức độ nặng nhẹ của bệnh và đáp ứng điều trị hơn là chỉ dựa vào tuổi, thể trọng hay diện tích cơ thể.
Sau khi cải thiện được triệu chứng như mong muốn, nên giảm dần liều lượng đến mức thấp nhất gây tác dụng để duy trì đáp ứng lâm sàng thỏa đáng. Nếu sử dụng thuốc trong thời gian dài, khi ngừng thuốc phải ngừng dần dần.
Liều thông thường khuyến cáo cụ thể như sau:
– Hen nặng cấp (trạng thái hen):
+ Dùng tiêm tĩnh mạch 100-500mg/lần, ngày 3-4 lần tùy từng trường hợp. Riêng trẻ em dưới 1 tuổi dùng 25mg, từ l-5 tuổi là 50mg, từ 6-12 tuổi tăng lên 100mg. Có thể kết hợp truyền dịch và điện giải khi cần.
+ Cũng cho phép tiêm bắp Hydrocortison, nhưng đáp ứng dường như chậm hơn so với tiêm tĩnh mạch.
– Sốc nhiễm khuẩn:
+ Liều ban đầu rất cao, thường tiêm tĩnh mạch 1g nhưng lợi ích còn chưa xác định rõ ràng. Nếu sốc gây nguy hiểm đến tính mạng, có thể tiêm 50mg/kg ban đầu và lặp lại sau 4 giờ hoặc mỗi 24 giờ khi cần.
+ Dùng liều cao tiếp tục đến khi tình trạng người bệnh ổn định, thường không nên qua 48-72 giờ để tránh tăng Natri huyết.
– Sốc phản vệ: Luôn tiêm Adrenalin đầu tiên, sau đó có thể tiêm tĩnh mạch Hydrocortison với liều 100-300mg.
– Suy thượng thận cấp: Liều khởi đầu 100mg, lặp lại mỗi 8 giờ. Sau đó, giảm dần liều trong 5 ngày điều trị để đạt liều duy trì từ 20-30mg/24 giờ.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Quên liều:
Thuốc được tiến hành sử dụng bởi nhân viên y tế, cần hạn chế tối đa trường hợp quên liều. Nếu có phải được xem xét khắc phục bởi bác sĩ hoặc dược sĩ điều trị.
– Quá liều:
Rất hiếm khi gặp tình trạng quá liều dẫn đến ngộ độc cấp hoặc gây chết. Trong các trường hợp này, không có thuốc đối kháng đặc hiệu, chỉ điều trị triệu chứng kết hợp với hỗ trợ nâng đỡ cơ thể.
Chống chỉ định
Không được dùng thuốc trong trường hợp người bệnh:
– Nhiễm khuẩn (nhất là trong lao tiến triển), nhiễm virus (như zona, thủy đậu, zona, herpes giác mạc), nấm bệnh hay kí sinh trùng. Chỉ điều trị bằng Glucocorticoid sau khi đã dùng thuốc chống nhiễm các bệnh kể trên.
– Tiền sử mẫn cảm hoặc phản ứng với Hydrocortison đưa từ ngoài vào cơ thể.
Tác dụng không mong muốn
Khi dùng Glucocorticoid dài ngày, tác dụng phụ phổ biến nhất là trạng thái dạng Cushing và chứng loãng xương ở một mức độ nào đó. Đối với liệu pháp tiêm liều cao ngắn ngày, các phản ứng bất lợi rất hiếm xảy ra. Một số triệu chứng nguy cơ xuất hiện với tần suất ít hơn như sau:
– Ít gặp:
+ Rối loạn tiêu hóa: Loét dạ dày – tá tràng, loét ruột non, chảy máu vết loét,…
+ Rối loạn tâm thần: Lú lẫn, hưng phấn quá độ, trầm cảm khi ngừng thuốc.
– Hiếm gặp:
+ Viêm da tiếp xúc, teo da, chậm liền sẹo.
+ Phản ứng miễn dịch, phản vệ kèm co thắt phế quản.
+ Nhiễm khuẩn do vi khuẩn cơ hội gây bệnh với độc lực thấp.
Hướng dẫn cách xử trí:
– Giảm thiểu hội chứng dạng Cushing và chứng loãng xương bằng cách chọn thuốc Steroid cẩn thận, dùng thuốc cách một ngày hoặc ngắt quãng, sử dụng Calci, Vitamin D,…
– Thường xuyên kiểm tra tình trạng nhiễm khuẩn do vi khuẩn cơ hội. Nếu cần, có thể dùng kháng sinh kết hợp.
Trong khi sử dụng thấy tác dụng phụ nguy hiểm cần thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Cần chú ý một số tương tác có thể ảnh hưởng đến sinh khả dụng và độc tính của thuốc bao gồm:
– Các thuốc Barbiturat, Carbamazepin, Phenytoin, Primidon và Rifampicin khi dùng đồng thời làm tăng chuyển hóa và giảm tác dụng của Corticoid.
– Ngược lại, thuốc tránh thai hoặc Ritonavir có thể làm giảm chuyển hóa, tăng nồng độ Corticoid trong huyết tương.
– Khi dùng Corticoid kết hợp với các thuốc lợi tiểu làm giảm Kali như Thiazid và Furosemid thì càng tăng sự thiếu hụt Kali.
– Dùng chung với các thuốc chống viêm không Steroid sẽ làm tăng tỷ lệ chảy máu và loét dạ dày – tá tràng.
– Corticosteroid cũng làm thay đổi đáp ứng của người bệnh với các thuốc chống đông máu.
– Corticosteroid tăng nhu cầu sử dụng thuốc chống đái tháo đường và thuốc chống tăng huyết áp.
– Ngoài ra, có thể làm giảm nồng độ Salicylat huyết thanh và hạ thấp tác dụng của thuốc chống Muscarin trong điều trị bệnh nhược cơ.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
– Thai kỳ:
+ Thử nghiệm trên động vật cho thấy Glucocorticoid có tác dụng gây hại đối với bào thai. Các kết quả này không tương ứng ở người. Tuy nhiên, dùng thuốc kéo dài với liều cao sẽ gây nguy cơ ức chế vỏ thượng thận của thai nhi.
+ Dùng Glucocorticoid trước khi chuyển dạ có tác dụng bảo vệ chống lại hội chứng suy hô hấp cho trẻ đẻ non. Điều trị hen cho người mang thai cũng nên phối hợp Glucocorticoid.
+ Do đó, chỉ sử dụng thuốc theo sự chỉ định của bác sĩ và cần được theo dõi chặt chẽ các đáp ứng điều trị.
– Cho con bú:
Hydrocortison đã được báo cáo về khả năng bài tiết qua sữa mẹ, nguy cơ gây hại cho trẻ nhỏ đang bú sữa, thậm chí ngay cả ở liều bình thường. Vì vậy, khuyến cáo không nên dùng thuốc trên bà mẹ đang cho con bú.
Người lái xe và vận hành máy móc
Cho đến nay chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc phức tạp ở người sử dụng.
Lưu ý đặc biệt khác
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
– Khi dùng liều cao, thận trọng ở người bệnh loãng xương, lao, loét dạ dày – tá tràng, mới nối ruột, loạn tâm thần, tăng huyết áp (do đái tháo đường), suy tim và ở trẻ em đang lớn.
Điều kiện bảo quản
– Để thuốc trong bao bì kín, môi trường sạch sẽ, thoáng mát và khô ráo, tránh ánh sáng, tránh không khí ẩm mốc.
– Nhiệt độ phòng dưới 30oC.
– Tránh xa tầm với của trẻ em.
– Loại bỏ khi hết hạn sử dụng.
Thuốc Kortimed mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Hiện nay, thuốc Kortimed đang được bày tại một số nhà thuốc và cơ sở y tế được cấp phép trên toàn quốc với giá bán dao động.
Vì vậy, hãy liên hệ ngay cho chúng tôi theo số Hotline hoặc Website của công ty để được tư vấn và mua hàng với chất lượng tốt, giá cả ưu đãi nhất.
Review của khách hàng về thuốc
Thuốc Kortimed có tốt không? Để nhận được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại một số ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Hiệu quả tác dụng nhanh, cung cấp Hormon thay thế để điều trị suy vỏ thượng thận, suy thượng thận cấp.
– Giá thành tương đối thấp.
Nhược điểm
– Dùng đường tiêm, cần được hỗ trợ trực tiếp bởi nhân viên y tế có chuyên môn nhất định, bệnh nhân không tự sử dụng.
– Có nguy cơ gây ra một số tác dụng phụ bất lợi trong quá trình dùng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.