Thuốc Sevelamer Carbonate Arrow là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Laboratoire Arrow.
Quy cách đóng gói
Hộp 1 lọ x 180 viên.
Dạng bào chế
Viên nén bao phim.
Thành phần
Mỗi viên nén bao gồm:
– Sevelamer Carbonate 800 mg.
– Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của Sevelamer Carbonate trong công thức
Sau khi đi vào cơ thể, thông qua gan sẽ được chuyển hóa thành Sevelamer. Chất này có khả năng gắn với Phosphat để hạn chế sự tăng của Phosphat trong máu, nhất là ở những người bị suy thận mãn tính.
Chỉ định
Thuốc Sevelamer Carbonate Arrow được chỉ định dùng để điều trị:
– Tăng Phosphat máu ở người trưởng thành đang thẩm tách máu hoặc thẩm phân phúc mạc.
– Bệnh thận mãn tính không chạy thận nhân tạo có nồng độ Phosphat huyết thanh ≥ 1,78 mmol/l.
– Phương pháp trị liệu, có thể bao gồm bổ sung Canxi, Calcitriol hoặc một trong những chất tương tự để kiểm soát sự phát triển của bệnh loạn dưỡng xương do suy thận.
Cách dùng
Trước khi sử dụng thuốc, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để có chế độ dùng thuốc đạt hiệu quả tốt nhất.
Cách sử dụng
– Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ.
– Không được bẻ, nhai, nghiền viên.
– Thời điểm sử dụng: Ngay sau bữa ăn.
Liều dùng
Theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều sau:
– Liều khởi đầu: Uống 3 lần/ngày.
+ Mức Phosphat huyết thanh 1,78 – 2,42 mmol/l: 3 viên.
+ Mức Phosphat huyết thanh > 2,42 mmol/l: 6 viên.
– Tăng liều và liều duy trì:
+ Theo dõi nồng độ Phosphat trong máu và tăng liều thuốc từng bước 1 viên (tối đa 3 viên 1 ngày) sau mỗi 2 – 4 tuần đến khi đạt nồng độ Phosphat chấp nhận được. Sau đó, cần duy trì và giám sát thường xuyên.
+ Trong thực hành lâm sàng, điều trị sẽ liên tục dựa trên nhu cầu kiểm soát nồng độ Phosphat huyết thanh và liều hàng ngày dự kiến khoảng 6 g mỗi ngày.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
Quên liều: Dùng liều thay thế ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều quên. Không uống gấp đôi liều để bù.
Quá liều:
– Triệu chứng: Chủ yếu là các triệu chứng như táo bón, rối loạn tiêu hóa.
– Xử trí: Cần ngưng thuốc nếu thấy xuất hiện các phản ứng bất lợi và đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị kịp thời.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc trong trường hợp:
– Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
– Hạ Phosphat máu.
– Tắc ruột.
Tác dụng không mong muốn
Trong quá trình dùng thuốc có thể gặp các phản ứng bất lợi theo tần suất cụ thể như:
– Rất thường gặp: Buồn nôn, nôn, đau bụng trên, táo bón.
– Thường gặp: Tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi.
– Rất hiếm gặp: Phản ứng dị ứng.
– Chưa rõ tần suất xuất hiện: Tắc ruột, thủng ruột, xuất huyết tiêu hóa, hoại tử, viêm đại tràng, ngứa, phát ban, sự lắng đọng của các tinh thể trong ruột.
Báo ngay cho bác sĩ các tác dụng phụ gặp phải để có biện pháp xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Thuốc có thể gây ra một số tương tác như sau:
– Thuốc làm giảm sinh khả dụng của Ciprofloxacin khoảng 50% khi dùng cùng nhau.
– Cyclosporine, Mycophenolate Mofetil và Tacrolimus ở bệnh nhân cấy ghép: Các chất này bị giảm nồng độ trong máu khi dùng cùng với Sevelamer Carbonate, nhưng chưa phát hiện tác động bất lợi về mặt lâm sàng. Cần lưu ý theo dõi các đối tượng này trong quá trình dùng thuốc.
– Levothyroxine: Một vài trường hợp đã được báo cáo về tình trạng suy giáp khi dùng đồng thời Sevelamer Carbonate và Levothyroxine. Tuy tỉ lệ rất nhỏ nhưng vẫn phải theo dõi nồng độ TSH ở những người dùng cùng lúc hai chất này.
– Thuốc ức chế bơm Proton: Rất hiếm khi xảy ra tình trạng tăng Phosphat máu, tuy nhiên cần kê đơn PPIs một cách thận trọng và theo dõi nồng độ Phosphat huyết thanh trong quá trình dùng thuốc.
– Lượng Sevelamer Carbonate không được hấp thu có thể ảnh hưởng đến sinh khả dụng của các loại thuốc khác. Thuốc có sinh khả dụng giảm có thể tác động đáng kể đến tính an toàn, hiệu quả của chúng. Nên dùng thuốc ít nhất trước 1 giờ hoặc sau 3 giờ khi dùng Sevelamer Carbonate.
Báo cho bác sĩ các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để có hướng điều trị hiệu quả.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Hiện nay thu thập đủ báo cáo hoặc thông tin về tính an toàn khi sử dụng thuốc trên các đối tượng này. Cần đánh giá cẩn thận về tỷ lệ rủi ro và lợi ích đạt được, tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, do đó có thể sử dụng được.
Lưu ý đặc biệt khác
– Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng.
– Đối với những bệnh nhân trước đây sử dụng chất kết dính Phosphat (Sevelamer Hydrochloride hoặc chất kết dính dựa trên Canxi), nên sử dụng thuốc với liều lượng tính bằng gam để theo dõi nồng độ Phosphat huyết thanh để đảm bảo liều tối ưu hàng ngày.
– Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được nghiên cứu ở người lớn bị suy thận mãn tính không thẩm tách máu với nồng độ Phosphat huyết thanh dưới 1,78 mmol/l. Do đó, nó hiện không được khuyến cáo ở những bệnh nhân này.
– Hoạt chất Sevelamer Carbonate có thể hấp phụ làm giảm lượng Vitamin A, D, E, K trong thức ăn. Cần lưu ý đến chế độ ăn của bệnh nhân.
– Lactose là một trong các tá dược của thuốc, không nên dùng thuốc ở những người bị thiếu hụt Lactose toàn phần hoặc hội chứng kém hấp thu Glucose – Galactose (bệnh di truyền hiếm gặp).
– Nên thận trọng khi dùng thuốc ở những bệnh nhân bị chứng khó nuốt, rối loạn nhu động đường tiêu hóa, viêm ruột hoạt động hoặc vừa phẫu thuật lớn đường tiêu hóa. Cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
– Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả của thuốc cho trẻ em dưới 6 tuổi, không nên dùng cho đối tượng này.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C.
– Để xa tầm tay của trẻ.
Thuốc Sevelamer Carbonate Arrow giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Thuốc hiện được bán ở nhiều nhà thuốc, quầy thuốc trên toàn quốc với giá khoảng 3.200.000 đồng/hộp. Trên trang web của chúng tôi đang có mức giá tri ân khách hàng, chỉ 3.100.000VNĐ/hộp.
Để mua được thuốc chất lượng, giá cả hợp lý cũng như nhận được sự tư vấn hợp lý từ các dược sĩ, hãy gọi cho chúng tôi qua số hotline hoặc đặt hàng qua website.
Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Thuốc Sevelamer Carbonate Arrow có hiệu quả không? Để nhận được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm đáng chú ý của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Giúp hạ Phosphat máu hiệu quả.
– Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
– Viên uống tiện lợi khi sử dụng.
Nhược điểm
– Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
– Có thể làm giảm hấp thu một số Vitamin và các thuốc.
– Sử dụng làm nhiều lần trong ngày.
– Giá thành khá cao.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.