Thuốc Opesinkast 10 là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược phẩm OPV.
Địa chỉ: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hoà, Đồng Nai, Việt Nam.
Quy cách đóng gói
Hộp 4 vỉ x 7 viên.
Dạng bào chế
Viên nén bao phim.
Thành phần
Mỗi viên thuốc Opesinkast 10 chứa:
– Montelukast (dưới dạng Montelukast Natri) 10mg.
– Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của Montelukast trong công thức
– Giảm co thắt đường hô hấp, giúp ngăn ngừa các triệu chứng hen, khó thở khi bị viêm phế quản hoặc tập luyện gắng sức.
– Dự phòng và điều trị hen phế quản.
– Làm giảm các triệu chứng như: Hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, khó thở…
Chỉ định
Thuốc Opesinkast 10 được dùng đối với người lớn và trẻ em trên 6 tháng tuổi trong các trường hợp:
– Hen phế quản mạn.
– Hen nhạy cảm với Aspirin.
– Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm.
– Dự phòng co thắt phế quản khi gắng sức.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Uống mỗi ngày 1 lần, trước hoặc sau ăn vào buổi tối.
– Khi phối hợp với các liệu pháp điều trị khác, hãy giảm liều các thuốc dùng kèm.
– Không nên dừng đột ngột thuốc Corticosteroid và thay thế bằng Montelukast.
Liều dùng
Đối tượng và mục đích sử dụng khác nhau có liều dùng khác nhau:
– Điều trị hen hoặc viêm mũi dị ứng:
+ Bệnh nhân trên 15 tuổi: Mỗi ngày uống 1 viên.
+ Trẻ em từ 6-14 tuổi: Mỗi ngày uống 5mg.
+ Trẻ em từ 6 tháng tuổi đến 5 tuổi: Mỗi ngày uống 4mg.
– Dự phòng co thắt phế quản do gắng sức:
+ Trẻ em từ 6-14 tuổi: Uống 5mg ít nhất 2 giờ trước nghiệm pháp gắng sức.
+ Trên 15 tuổi: Uống 10mg, ít nhất 2 giờ trước khi gắng sức.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Quên liều:
+ Dùng ngay khi nhớ ra càng sớm càng tốt.
+ Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, uống liều kế tiếp như dự định.
+ Không uống gấp đôi để bù lại.
– Quá liều: Quá liều thuốc có thể gây ra các triệu chứng của tác dụng phụ, nhưng ở mức độ nặng hơn. Nếu phát hiện bất cứ triệu chứng bất thường hãy đến ngay cơ sở y tế để được điều trị kịp thời.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng thuốc:
– Thường gặp: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, tiêu chảy, buồn nôn, sốt, nổi ban, tăng chỉ số ALT,AST.
– Ít gặp: Sốc phản vệ, ác mộng, mất ngủ, mộng du, trầm cảm, dễ bị kích thích, hoa mắt, buồn ngủ, động kinh, khô miệng, chảy máu cam, đau cơ, ảo giác, mất phương hướng…
– Hiếm gặp: Gia tăng nguy cơ chảy máu, mất tập trung, suy giảm trí nhớ.
– Rất hiếm gặp: Ảo giác, mất phương hướng, tăng bạch cầu ưa Eosin, viêm gan, ban đỏ
Nếu trong quá trình sử dụng có xuất hiện bất cứ tác dụng ngoại ý nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn để nhận được sự hỗ trợ thích hợp.
Tương tác thuốc
Một số tương tác khi phối hợp Opesinkast 10 với thuốc khác:
– Thận trọng khi kết hợp với các thuốc được chuyển hóa bởi CYP 3A4 như: Phenolbarbital, Rifampicin, Phenyltoin vì có thể làm giảm sinh khả dụng của Montelukast.
– Thuốc có thể phối hợp với các liệu pháp điều trị và dự phòng hen phế quản khác.
Hãy báo cho bác sĩ/dược sĩ các loại thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang sử dụng để được tư vấn về các tương tác có thể xảy ra.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có báo cáo về tính an toàn khi sử dụng thuốc đối với phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú. Do đó, cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ và hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi quyết định sử dụng thuốc.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây đau đầu, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng trên nhóm đối tượng này.
Lưu ý đặc biệt khác
– Thuốc đạt hiệu lực nhanh, ngay sau khi sử dụng 1 ngày, tuy nhiên cần tiếp tục điều trị mặc dù đã kiểm soát được triệu chứng bệnh.
– Nếu tình trạng hen nặng thêm, hãy báo ngay bác sĩ để được xử trí kịp thời.
– Không nên sử dụng Aspirin hoặc thuốc kháng viêm khác nếu chúng là tác nhân khiến cơn hen nặng thêm.
– Chưa có nghiên cứu về tính an toàn khi sử dụng thuốc đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi. Do đó không sử dụng với đối tượng này.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
– Không dùng thuốc quá hạn hoặc tem niêm phong không còn nguyên vẹn.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
– Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.
– Tránh xa tầm tay của trẻ em.
Thuốc Opesinkast 10 giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Hiện nay thuốc Opesinkast 10 đang được bán một số cơ sở đạt tiêu chuẩn GPP trên toàn quốc với nhiều mức giá khác nhau. Trên trang web của chúng tôi, thuốc đang có giá vô cùng ưu đãi, chỉ 95000 VNĐ.
Nếu có nhu cầu mua thuốc, hãy liên hệ với chúng tôi theo Hotline hoặc đặt hàng trực tiếp trên website để mua được thuốc với chất lượng tốt và giá cả hợp lý.
Chúng tôi cam kết: Ở ĐÂU RẺ NHẤT, CHÚNG TÔI RẺ HƠN. Sự hài lòng của khách hàng là kim chỉ nan lớn nhất xuyên suốt mọi hoạt động của Dược Điển Việt Nam.
Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Thuốc Opesinkast 10 có tốt không? Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Điều trị và dự phòng hen phế quản mạn một cách hiệu quả.
– Được bào chế dưới dạng viên, thuận tiện khi sử dụng và mang theo.
– Giá thành tương đối phù hợp với thu nhập người dân Việt Nam.
Nhược điểm
– Có thể gây ra nhiều tác dụng phụ.
– Thận trọng khi dùng đối với phụ nữ có thai và cho con bú.
– Hiệu quả sử dụng phụ thuộc vào cơ địa của mỗi người.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.