Thuốc Pitator Tablets 2mg là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Oreint Pharma Co., Ltd.
Địa chỉ: No. 8, Kehu 1st Road, Huwei Township, Yunlin County 63247, Đài Loan.
Quy cách đóng gói
Hộp 2 vỉ x 14 viên.
Dạng bào chế
Viên nén bao phim.
Thành phần
Mỗi viên nén có chứa:
– Pitavastatin Calci 2mg.
– Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của Pitavastatin
– Thuộc nhóm thuốc Statin có tác dụng hạ Cholesterol máu.
– Ức chế quá trình sinh tổng hợp Cholesterol ở gan, làm giảm nồng độ Lipoprotein tỷ trọng rất thấp.
Chỉ định
Thuốc Pitator Tablets 2mg được dùng trong các trường hợp sau:
– Tăng Cholesterol máu khởi phát.
– Rối loạn Lipid hỗn hợp.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Có thể uống bất kỳ lúc nào trong ngày.
– Cần kết hợp chế độ ăn hạn chế mỡ và Cholesterol. Chỉ nên sử dụng khi các biện pháp ăn kiêng không có tác dụng kiểm soát nồng độ Lipid máu.
Liều dùng
Dùng theo chỉ định của bác sĩ. Liều tham khảo:
– Người lớn: 1 – 2 mg/lần/ngày. Liều tối đa 4mg/ngày. Cần điều chỉnh liều sau 4 tuần sử dụng thuốc tùy thuộc đáp ứng mỗi người.
– Bệnh nhân suy thận: 1mg/lần/ngày. Liều tối đa 2 mg/lần/ngày.
– Dùng đồng thời Erythromycin: Tối đa 1mg/lần/ngày.
– Dùng đồng thời Rifampin: Không quá 2mg/lần/ngày.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Quên liều: Dùng liều thay thế ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều quên. Không uống gấp đôi liều để bù.
– Quá liều: Chưa có thuốc điều trị đặc hiệu khi quá liều. Trong trường hợp quá liều, cần được điều trị triệu chứng và áp dụng điều trị hỗ trợ thích hợp. Thẩm phân máu không có tác dụng điều trị quá liều Pitavastatin.
Chống chỉ định
Không dùng thuốc Pitator Tablets 2mg cho các trường hợp sau:
– Phụ nữ mang thai hoặc nghi ngờ mang thai.
– Phụ nữ cho con bú.
– Đang sử dụng kháng sinh Cyclosporin.
– Bệnh gan tiến triển bao gồm tăng Transaminase gan dài ngày không rõ nguyên nhân.
– Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng phụ đã được ghi nhận khi sử dụng thuốc:
– Phản ứng quá mẫn: Phát ban, ngứa, nổi mày đay.
– Suy giảm nhận thức: Mất trí nhớ, lú lẫn,…
– Tăng đường huyết, tăng HbA1e.
– Tiêu cơ vân: Đau, mềm, yếu và phù cơ, nước tiểu sẫm màu nâu đỏ, tăng CK huyết thanh. Tiêu cơ vân có thể dẫn đến suy thận cấp, thậm chí là tử vong.
– Đau cơ: Đau cơ, mềm cơ, vọp bẻ, cứng cơ, hoặc tăng nồng độ CK. Ngưng sử dụng thuốc nếu xuất hiện các phản ứng phụ này.
– Vàng da, rối loạn chức năng gan, tăng dai dẳng AST, ALT.
– Giảm tiểu cầu.
Tuy nhiên, nếu có bất thường xảy ra, cần liên hệ ngay với bác sĩ, dược sĩ hoặc đến các trung tâm y tế gần nhất để được tư vấn và giúp đỡ.
Tương tác thuốc
– Cyclosporin làm tăng gấp 4,6 lần diện tích dưới đường cong (AUC) và 6,8 lần nồng độ tối đa trong huyết tương (Cmax) của Pitavastatin. Từ đó dẫn đến nguy cơ tăng quá liều và xảy ra tác dụng phụ như đau cơ, tiêu cơ vân.
– Gemfibrozil, các thuốc hạ Cholesterol máu nhóm Fibrat khác, thuốc điều trị HIV, viêm gan C và Niacin liều cao (>1g/ngày): Tăng nguy cơ tổn thương cơ vân.
– Erythromycin: Làm tăng gấp 3,6 lần nồng độ đỉnh trong huyết tương và 4,6 lần AUC của Pitavastatin.
– Rifampicin: Làm tăng đáng kể tiếp xúc Pitavastatin.
– Để an toàn, hãy thông báo với bác sĩ về toàn bộ các thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng cũng như tiền sử bệnh để được cân nhắc về các tương tác có thể xảy ra.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Đã có ghi nhận về bất thường bẩm sinh và biến đổi cơ, xương khi nghiên cứu trên động vật. Chưa có báo cáo đầy đủ và có kiểm soát trên người. Do đó, không dùng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc nghi ngờ mang thai.
Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, không dùng ở phụ nữ cho con bú.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Có thể sử dụng do thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Lưu ý đặc biệt khác
– Đã có thông báo về trường hợp tiêu cơ vân và một số bệnh về cơ khác khi sử dụng thuốc. Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có yếu tố nguy cơ mắc các bệnh lý về cơ.
– Cần kiểm tra các chỉ số men gan trong thời gian sử dụng thuốc. Trường hợp ALT, AST tăng liên tục cần ngừng điều trị hoặc giảm liều.
– Xét nghiệm công thức máu khi dùng thuốc, nếu thấy giảm tiểu cầu bất thường, nên ngừng thuốc và lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.
– Để xa tầm tay của trẻ em.
Thuốc Pitator Tablets 2mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Hiện nay, thuốc đang được bán trên thị trường tại một số nhà thuốc, quầy thuốc với nhiều mức giá khác nhau. Nếu có nhu cầu mua thuốc, hãy liên hệ với chúng tôi theo Hotline hoặc đặt hàng trực tiếp trên website để mua được thuốc với chất lượng tốt và giá cả hợp lý.
Chúng tôi cam kết: Ở ĐÂU RẺ NHẤT, CHÚNG TÔI RẺ HƠN. Sự hài lòng của khách hàng là kim chỉ nam lớn nhất xuyên suốt mọi hoạt động của Dược Điển Việt Nam.
Review của khách hàng về chất lượng thuốc
Thuốc Pitator Tablets 2mg có tốt không? Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Giá thành hợp lý.
– Hỗ trợ giảm Cholesterol khi chế độ ăn kiêng không có tác dụng.
Nhược điểm
– Chưa có nghiên cứu về an toàn và hiệu quả khi dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
– Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc nghi ngờ mang thai.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.