Thuốc Lubirine 300mg là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty TNHH Phil Inter Pharma.
Quy cách đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Dạng bào chế
Viên nang mềm.
Thành phần
Mỗi viên có chứa:
– L-Ornithin L-Aspartat 300mg.
– Tá dược vừa đủ.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của thành phần chính L-Ornithin L-Aspartat
– L-Ornithin L-Aspartat là phức hợp muối kép. Sau khi uống vào trong cơ thể sẽ phân ly thành 2 axit amin là L- Ornithin và L-Aspartat. Đây đều là những chất đóng vai trò quan trọng đối với quá trình chuyển hóa amoniac thành urê và glutamine. Vì vậy, sự kết hợp của 2 loại axit amin này, giúp cơ thể khử độc amoniac theo 2 cách.
– Các nghiên cứu trên lâm sàng đã chứng minh nó giảm nồng độ amoniac đáng kể đối với bệnh nhân xơ gan và bệnh não gan.
Chỉ định
Thuốc Lubirine 300mg được sử dụng để điều trị:
– Chứng tăng amoni huyết.
– Xơ gan và bệnh não gan.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Thuốc bào chế dưới dạng viên nang mềm nên dùng theo đường uống.
– Uống thuốc với lượng nước phù hợp.
– Thời điểm sử dụng thích hợp: Sau bữa ăn.
Liều dùng
Tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ. Tham khảo liều như sau:
– Người lớn: Uống 1 lần từ 1-3 viên, ngày dùng 3 lần, điều trị trong 1-2 tuần.
– Liều duy trì: Uống mỗi lần 1 viên, ngày 3 lần, điều trị trong 4-5 tuần hoặc tuỳ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Khi quên liều:
+ Uống liều đó ngay khi nhớ ra.
+ Hãy bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, uống liều tiếp theo như kế hoạch.
+ Không uống gấp đôi liều chỉ định.
– Khi quá liều:
+ Triệu chứng: Chưa ghi nhận về trường hợp quá liều.
+ Nếu chẳng may uống thuốc nhiều hơn so với chỉ định và xuất hiện các tác dụng phụ nghiêm trọng, đến ngay trung tâm y tế để được xử lý kịp thời.
Chống chỉ định
Thuốc không được sử dụng cho những trường hợp sau:
– Có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong công thức.
– Suy thận nặng.
Tác dụng không mong muốn
Hoạt chất L-Ornithine L-Aspartate không có tác dụng phụ rõ ràng. Trong một số trường hợp có thể xảy ra tình trạng buồn nôn, nôn thoáng qua.
Khi cơ thể thấy xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào, thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn để được xử lý kịp thời.
Tương tác thuốc
Hiện nay chưa có báo cáo về tương thuốc thuốc của Lubirine 300mg.
Để đề phòng tương tác bất lợi có thể xảy ra, hãy báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng và các bệnh khác đang mắc phải.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mức độ an toàn của thuốc khi sử dụng cho bà bầu và phụ nữ cho con bú chưa được xác định. Vậy nên, các đối tượng này chỉ nên dùng thuốc khi đã cân nhắc kỹ lưỡng về lợi ích điều trị và nguy cơ có thể xảy ra.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Cho phép sử dụng trên nhóm đối tượng này.
Lưu ý đặc biệt khác
– Không sử dụng thuốc khi đã hết hạn in trên bao bì, có nghi ngờ về chất lượng khi thấy thuốc có sự thay đổi về mùi hoặc màu sắc.
– Thận trọng khi sử dụng cho trẻ em, người già, phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
– Cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng.
– Khi dùng liều cao, cần theo dõi nồng độ ure trong nước tiểu và huyết thanh.
Điều kiện bảo quản
– Nhiệt độ dưới 30 độ C.
– Tránh ánh sáng.
– Để xa tầm nhìn và tầm với của trẻ.
Thuốc Lubirine 300mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Hiện nay, thuốc Lubirine 300mg được bán rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc với giá bán thay đổi tùy theo từng cơ sở bán và phân phối.
Để mua được sản phẩm chính hãng, với giá cả hợp lý, được dược sĩ tư vấn tận tình, kết hợp với dịch vụ giao hàng nhanh chóng, hãy liên hệ với chúng tôi ngay qua hotline hoặc đặt hàng trực tiếp ngay trên website.
Nhà thuốc Dược Điển Việt Nam chỉ bán những sản phẩm đã được kiểm định chất lượng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo chất lượng tuyệt đối.
Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Thuốc Lubirine 300mg có tốt không? Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Điều trị chứng tăng amoni hiệu quả.
– Ít xảy ra tác dụng phụ.
– Giá thành hợp lý.
Nhược điểm
– Độ an toàn khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú chưa được xác định,
– Cần thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi, trẻ em.
– Chưa có nhiều nghiên cứu về tương tác thuốc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.