Nguyên nhân gây khô mắt là gì? Có nguy hiểm không?

Những điều cần biết về khô mắt

Những điều cần biết về khô mắt

Ngày nay việc sử dụng các thiết bị điện tử khiến càng nhiều người gặp vấn đề về thị lực. Trong đó phổ biến có tình trạng khô mắt khiến bạn vô cùng khó chịu? Vậy có cách nào giải quyết vấn đề này không? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!

I. Khô mắt là gì? Biểu hiện của khô mắt?

Nước mắt giúp bảo vệ nhãn cầu và duy trì khả năng nhìn của mắt. Với mỗi lần nháy mắt giúp nước mắt được dàn đều trên toàn bộ nhãn cầu. Nó có tác dụng bôi trơn, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn mắt, loại bỏ những bụi, dị vật ở mắt. Từ đó giúp giác mạc sạch sẽ cho thị giác khỏe mạnh. Khô mắt là tình trạng không thể cung cấp đủ chất bôi trơn cho mắt. Nó có thể xảy ra khi không tiết đủ nước mắt hoặc chất lượng nước mắt không tốt.

Triệu chứng của khô mắt

Châm chích, bỏng rát là một trong triệu chứng của khô mắt

Các triệu chứng khô mắt thường ảnh hưởng đến cả hai mắt, có thể bao gồm:

– Cảm giác châm chích, bỏng rát hoặc ngứa ngáy trong mắt.

– Chất nhầy xuất hiện nhiều bên trong hoặc xung quanh mắt.

– Mắt nhạy cảm hơn với ánh sáng.

– Đỏ mắt.

– Cảm giác có thứ gì đó trong mắt.

– Khó đeo kính áp tròng.

– Khó khăn khi lái xe vào ban đêm.

– Chảy nước mắt, là phản ứng của cơ thể đáp lại sự kích ứng của chứng khô mắt

– Nhìn mờ hoặc mỏi mắt.

II. Nguyên nhân gây khô mắt

Khô mắt do nhiều nguyên nhân khác nhau nhưng cơ chế chính là làm phá vỡ màng nước mắt. Màng nước mắt có ba lớp: dầu béo, dịch nước và chất nhầy. Sự kết hợp này giữ cho bề mặt mắt được bôi trơn, mịn. Nếu gặp vấn đề với bất kỳ lớp nào trong màng nước mắt đều có thể gây khô mắt.

1. Giảm sản xuất nước mắt

Giảm sản xuất nước mắt

Giảm sản xuất nước mắt

Nhiều lý do dẫn đến rối loạn chức năng màng nước mắt làm giảm sản xuất nước mắt, bao gồm:

– Thay đổi hormone, nữ giới cũng có nguy cơ bị khô mắt hơn do việc thay đổi hormone sau khi sinh con, hoặc trong giai đoạn tiền mãn kinh…

– Việc sử dụng một số loại thuốc có thể làm giảm lượng nước mắt tiết ra dẫn đến khô mắt. Chúng bao gồm: thuốc chống viêm, thuốc kháng histamin, thuốc chống tăng huyết áp, thuốc giảm đau.

– Bệnh tự miễn, tuyến mí mắt bị viêm hoặc bệnh mắt dị ứng. Một số bệnh lý khác như đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp, tuyến giáp bị tổn thương có có thể gây khô mắt.

– Đối với một số người, nguyên nhân gây khô mắt là do giảm tiết nước mắt hoặc tăng bốc hơi nước mắt.

– Giảm nhạy cảm dây thần kinh giác mạc do sử dụng kính áp tròng, tổn thương dây thần kinh hoặc do phẫu thuật mắt bằng laser. Các triệu chứng khô mắt liên quan đến thủ thuật này thường là tạm thời, tuy nhiên nó cũng gây khó chịu và cần có biện pháp điều trị.

– Ngoài ra, khô mắt còn là một phần của quá trình lão hóa tự nhiên. Vì vậy những người trên 65 tuổi thường có các triệu chứng khô mắt hơn là người trẻ.

2. Tăng bốc hơi nước mắt, chất lượng nước mắt kém

Màng dầu được tạo ra bởi các tuyến nhỏ trên rìa mí mắt (tuyến meibomian) có thể bị tắc nghẽn. Điều này có thể khiến nước mắt tăng khả năng bốc hơi, dẫn đến chứng khô mắt.

Bệnh về mắt gây tăng bốc hơi nước mắt

Bệnh về mắt gây tăng bốc hơi nước mắt

Các nguyên nhân phổ biến làm tăng bốc hơi nước mắt, bao gồm:

– Viêm bờ mi sau (rối loạn chức năng tuyến meibomian).

– Bệnh rosacea hoặc các rối loạn da khác.

– Chớp mắt ít thường xuyên hơn trong một số bệnh lý như bệnh Parkinson; hoặc đang tập trung trong các hoạt động nhất định như làm việc trên máy tính, đọc sách, lái xe…

– Các vấn đề về mí mắt như mi quay ra ngoài (ectropion) và mi quay vào trong (quặm).

– Dị ứng mắt.

– Chất bảo quản trong thuốc nhỏ mắt tại chỗ.

– Điều kiện môi trường và lao động: Tiếp xúc nhiều với các chất kích ứng cho mắt như thời tiết khô hanh, khói thuốc lá, sử dụng nhiều thiết bị điện tử… trong thời gian dài cũng góp phần gia tăng tỷ lệ khô mắt.

– Thiếu vitamin A.

III. Khô mắt có nguy hiểm không?

Khô mắt không gây nguy hiểm với tính mạng, tuy nhiên khô mắt kéo dài có thể gặp các biến chứng sau:

– Nhiễm trùng mắt: Nước mắt có nhiệm vụ bảo vệ bề mặt của mắt khỏi bị nhiễm trùng. Nếu không có đủ nước mắt sẽ tăng nguy cơ nhiễm trùng mắt.

– Gây tổn thương cho bề mặt của mắt: Nếu không được điều trị, tình trạng khô mắt nặng có thể dẫn đến viêm mắt, mài mòn bề mặt giác mạc, loét giác mạc và giảm thị lực.

– Chất lượng cuộc sống giảm sút: Khô mắt có thể gây khó khăn khi thực hiện các hoạt động hàng ngày như đọc sách, làm việc…

IV. Chẩn đoán khô mắt như thế nào?

Chẩn đoán khô mắt như thế nào?

Chẩn đoán khô mắt như thế nào?

Để xác định được khô mắt hay không, bác sĩ nhãn khoa sẽ khám mắt một cách toàn diện và làm những bài test thích hợp để xác định số lượng, chất lượng của màng phim nước mắt:

– Khai thác bệnh sử, các biểu hiện khó chịu, tiền sử dùng thuốc và điều kiện môi trường xung quanh.

– Khám bên ngoài nhãn cầu: Có bất thường nào về mắt không và kiểm tra tần số chớp mắt.

– Kiểm tra các tổn thương mi mắt và kết giác mạc.

– Đánh giá số lượng nước mắt. Bác sĩ có thể đo lượng nước mắt bằng cách sử dụng xét nghiệm Schirmer. Trong thử nghiệm này, các dải giấy thấm được đặt dưới mí mắt dưới, sau năm phút, bác sĩ sẽ đo lượng nước mắt tiết ra được. Một lựa chọn khác để đo thể tích nước mắt là thử nghiệm chỉ đỏ phenol. Trong thử nghiệm này, một sợi chỉ chứa đầy thuốc nhuộm nhạy cảm với pH (nước mắt thay đổi màu thuốc nhuộm) được đặt trên mí mắt dưới, làm ướt bằng nước mắt trong 15 giây và sau đó đo lượng nước mắt.

– Kiểm tra chất lượng nước mắt. Các xét nghiệm khác sử dụng thuốc nhuộm đặc biệt trong thuốc nhỏ mắt để xác định tình trạng bề mặt của mắt. Bác sĩ sẽ tìm kiếm các mẫu nhuộm màu trên giác mạc và đo thời gian mất bao lâu trước khi nước mắt của bạn bay hơi.

V. Điều trị khô mắt như thế nào?

Đối với hầu hết những người có triệu chứng khô mắt không thường xuyên hoặc nhẹ, chỉ cần sử dụng thuốc nhỏ mắt không kê đơn (nước mắt nhân tạo) là đủ.

Nếu các triệu chứng dai dẳng và nghiêm trọng hơn, bác sĩ đưa ra các giải pháp khác. Chúng phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra chứng khô mắt.

Một số phương pháp điều trị tập trung vào việc đảo ngược hoặc kiểm soát nguyên nhân gây khô mắt. Các phương pháp điều trị khác có thể cải thiện chất lượng nước mắt hoặc ngăn nước mắt chảy ra khỏi mắt một cách nhanh chóng.

1. Sử dụng thuốc

Điều trị khô mắt bằng thuốc

Điều trị khô mắt bằng thuốc

– Thuốc giảm viêm mí mắt: Bác sĩ có thể đề nghị dùng thuốc kháng sinh để giảm viêm. Chúng thường được dùng bằng đường uống, mặc dù có một số loại được dùng dưới dạng thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ.

– Thuốc nhỏ mắt để kiểm soát tình trạng viêm giác mạc có chứa thuốc ức chế miễn dịch cyclosporin hoặc corticosteroid. Corticosteroid không thích hợp để sử dụng lâu dài do các tác dụng phụ có thể xảy ra.

– Miếng dán mắt có tác dụng như nước mắt nhân tạo. Nếu triệu chứng khô mắt từ trung bình đến nghiêm trọng và nước mắt nhân tạo không có tác dụng, một số biện pháp có thể được dùng là dụng cụ chèn mắt nhỏ trông giống như hạt gạo trong. Mỗi ngày một lần, bạn đặt miếng chèn hydroxypropyl cellulose vào giữa mí mắt dưới và nhãn cầu. Miếng chèn tan từ từ, giải phóng một chất có trong thuốc nhỏ mắt để bôi trơn mắt.

– Thuốc kích thích chảy nước mắt giúp tăng sản xuất nước mắt. Những loại thuốc này có sẵn dưới dạng thuốc viên, gel hoặc thuốc nhỏ mắt. Các tác dụng phụ có thể gặp như đổ mồ hôi.

– Thuốc nhỏ mắt làm từ máu của chính bạn. Đây được gọi là giọt huyết thanh tự thân. Đây là giải pháp khi các triệu chứng khô mắt nghiêm trọng mà không đáp ứng với bất kỳ phương pháp điều trị nào khác. Để tạo ra những loại thuốc nhỏ mắt này, một mẫu máu của bạn được xử lý để loại bỏ các tế bào hồng cầu và sau đó trộn với một dung dịch muối.

2. Thủ thuật khác

Phẫu thuật điều trị khô mắt

Phẫu thuật điều trị khô mắt

– Bác sĩ có thể đóng ống dẫn nước mắt để giảm mất nước mắt.

– Sử dụng một số kính áp tròng đặc biệt để bảo vệ mắt và giữ độ ẩm.

– Thông tắc các tuyến dầu: Chườm ấm hoặc mặt nạ cho mắt để làm sạch các tuyến dầu bị tắc nghẽn.

– Liệu pháp ánh sáng và massage mí mắt giúp giảm mắt khô nặng.

VI. Ngăn ngừa tình trạng khô mắt

Nếu bạn bị khô mắt, hãy chú ý đến các yếu tố gây ra các triệu chứng khô mắt. Sau đó, tìm cách tránh những trường hợp đó để ngăn ngừa hiệu quả nhất:

– Tránh không khí thổi vào mắt, che mắt khi đi ra ngoài gió hoặc thời tiế khô. Không hướng máy sấy tóc, máy sưởi xe hơi, máy điều hòa không khí hoặc quạt về phía mắt.

– Bổ sung độ ẩm cho không khí. Vào mùa đông, máy tạo độ ẩm có thể bổ sung độ ẩm cho không khí khô trong nhà.

– Cân nhắc đeo kính râm hoặc kính bảo vệ mắt khác. Các tấm chắn an toàn giúp chắn gió và không khí khô.

– Hãy nghỉ ngơi trong khi làm việc. Nếu đang đọc hoặc làm một công việc khác đòi hỏi sự tập trung thị giác, hãy để cho mắt được nghỉ ngơi định kỳ. Nhắm mắt trong vài phút. Hoặc chớp mắt liên tục trong vài giây để giúp dàn đều nước mắt trên mắt.

– Không khí ở độ cao lớn, trên máy bay có thể rất khô. Khi ở trong môi trường như vậy, bạn nên thường xuyên nhắm mắt trong vài phút để giảm thiểu sự bay hơi của nước mắt.

Cho mắt nghỉ ngơi sau khi làm việc trong thời gian dài với máy tính

Cho mắt nghỉ ngơi sau khi làm việc trong thời gian dài với máy tính

– Đặt màn hình máy tính dưới tầm mắt. Nếu màn hình máy tính của bạn cao hơn tầm mắt, bạn sẽ mở to mắt hơn để xem màn hình. Đặt màn hình máy tính dưới tầm mắt để bạn không phải mở to mắt. Điều này có thể giúp làm chậm quá trình bay hơi nước mắt giữa các lần chớp mắt.

– Ngừng hút thuốc và tránh khói thuốc. Khói thuốc có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng khô mắt.

– Dùng nước mắt nhân tạo thường xuyên. Nếu bạn bị khô mắt mãn tính, hãy sử dụng thuốc nhỏ mắt ngay cả khi mắt cảm thấy ổn để giữ cho chúng được bôi trơn tốt.

Trên đây là những thông tin cần thiết về tình trạng khô mắt, mong rằng nó có thể giúp ích cho bạn. Chúc bạn có một đôi mắt khỏe mạnh.

Ngày viết:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *