Blackmores Executive B Stress Formula là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Blackmores.
Quy cách đóng gói
1 lọ 28 viên.
Dạng bào chế
Viên nén.
Thành phần
Mỗi viên có chứa:
– Thiamine hydrochloride (thiamine vitamin B1 66,9mg) 75 mg.
– Riboflavin (vitamin B2) 10 mg.
– Nicotinamide 100 mg.
– Canxi panthothenate (axit pantothenic 68,8 mg) 75 mg.
– Pyridoxine hydrochloride (pyrdioxine 20,6 mg) 25 mg.
– Cyanocobalamin (vitamin B12) 30 microgam,
– Biotin (vitamin H) 20 microgam,
– Acid ascorbate 145,5 mg. Tổng vitamin C 250 mg.
– D-alpha tocopheryl axit succinate (vitamin E 50 U) 41,3 mg.
– Magie photphat pentahydrat (magiê 28,9 mg) 140 mg.
– Canxi photphat (canxi 37 mg) 95,6 mg.
– Monobasic kali photphat (kali 33,7 mg) 117 mg.
– Axit folic 150 microgam.
– Chiết xuất Avena sativa (yến mạch) khô 25 mg (tương đương 250 mg hạt khô).
– Chiết xuất Passiflora Incnata (hoa lạc tiên) khô 20 mg (tương đương lượng thảo mộc khô 100 mg).
– Choline bitartrate 25mg.
– Inositol 25 mg.
– Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của sản phẩm
Tác dụng của các thành phần chính
– Thiamine hydrochloride: Giúp chuyển hóa carbohydrat thành năng lượng nuôi dưỡng cơ thể, đảm bảo hoạt động của chức năng thần kinh, giúp giảm căng thẳng.
– Riboflavin (vitamin B2): Tham gia vào quá trình sản xuất ATP và chuyển hóa các vitamin khác trong nhóm này.
– Nicotinamide: Có công dụng hỗ trợ sản xuất năng lượng và chuyển hóa carbohydrat.
– Canxi panthothenate: Là vitamin B5 có tác dụng tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo và carbohydrate để sản xuất năng lượng.
– Pyridoxine hydrochloride: Hỗ trợ sản xuất các protein, chất dẫn truyền thần kinh và hemoglobin cần thiết cho cơ thể.
– Cyanocobalamin (vitamin B12): Là chất cần thiết để chuyển hóa folate và sản xuất hồng cầu, tổng hợp DNA, protein khác.
– Biotin (vitamin H): Đảm bảo sức khỏe của móng, da và tóc.
– Canxi photphat: Cần thiết cho sự phát triển của xương khớp, ngăn ngừa tình trạng loãng xương, còi xương.
– Axit ascorbic (vitamin C), vitamin E: Có tác dụng chống oxy hóa, tham gia vào nhiều phản ứng sinh học của cơ thể, giúp tiêu diệt các gốc tự do gây hại.
– Magie photphat pentahydrat: Có tham gia vào các quá trình sinh hóa và phản ứng của enzyme trong cơ thể.
– Monobasic kali photphat: Duy trì bơm Na+/K + đây là nơi Kali đi qua màng tế bào để đổi lấy Na.
– Axit folic: Tham gia vào quá trình tổng hợp DNA và RNA, giúp ngăn ngừa dị tật thai nhi. Mặt khác nó giúp kích hoạt vitamin B12 thành dạng hoạt động.
– Chiết xuất Avena sativa (yến mạch): Cải thiện tình trạng khô da, bong da.
– Chiết xuất Passiflora Incnata (hoa lạc tiên): Giúp ngủ ngon giấc.
– Choline bitartate: Giúp tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo.
– Inositol: Là thành phần của màng tế bào giúp chuyển hóa chất béo từ gan.
– Kết hợp các thành phần trong công thức giúp:
+ Hỗ trợ các phản ứng căng thẳng lành mạnh trong cơ thể, làm giảm căng thẳng, lo lắng, bồn chồn, mất ngủ…
+ Hỗ trợ chức năng và sức khỏe của hệ thần kinh.
+ Tăng cường sức khỏe tổng quát.
Chỉ định
Blackmores Executive B Stress Formula được dùng cho trẻ trên 12 tuổi và người lớn để giảm căng thẳng, cải thiện chức năng thần kinh, nhất là ở những người thường xuyên phải học tập và lao động trí óc nhiều, chịu áp lực công việc…
Cách dùng
Cách sử dụng
– Dùng đường uống. Uống nguyên viên với cốc nước lọc.
– Thời điểm sử dụng: Uống vào bữa ăn sáng và trưa.
– Nên kết hợp với chế độ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
– Đọc hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Liều dùng
Theo chỉ định của bác sĩ. Tham khảo liều sau đây: Mỗi ngày uống 2 viên, mỗi lần 1 viên.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Khi quên liều: Uống bù liều nếu quên. Tuy nhiên, chỉ uống nếu thời điểm đó còn cách xa liều uống kế tiếp. Tuyệt đối không được bù liều bằng cách uống gấp đôi lượng chỉ định.
– Nếu quá liều:
+ Triệu chứng: Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều nào xảy ra.
+ Cách xử lý: Nếu thấy bất kỳ tác động xấu nào ảnh hưởng đến cơ thể, đến ngay trung tâm y tế để được xử lý kịp thời.
Chống chỉ định
Blackmores Executive B Stress Formula không được sử dụng cho những đối tượng quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào trong công thức.
Tác dụng không mong muốn
Không có báo cáo về tác dụng ngoài ý muốn trong khi sử dụng.
Nếu thấy bất cứ tác dụng phụ nào, thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn để được xử lý kịp thời.
Tương tác thuốc
Hiện nay chưa có tài liệu chứng minh Blackmores Executive B Stress Formula tương tác với thuốc khác.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng và các bệnh khác đang mắc phải.
Lưu ý khi sử dụng sản phẩm và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt trên phụ nữ mang thai, bà mẹ có con bú. Do đó tính an toàn chưa được thiết lập. Không sử dụng cho đối tượng này.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Cho phép sử dụng trên đối tượng này.
Điều kiện bảo quản
– Nhiệt độ dưới 30 độ C.
– Tránh ánh sáng.
– Để xa tầm nhìn và tầm với của trẻ.
– Không sử dụng khi hết hạn sử dụng in trên bao bì.
Blackmores Executive B Stress Formula giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Hiện nay, Blackmores Executive B Stress Formula được bán rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc với giá dao động khoảng 245.000 đồng/lọ, giá bán thay đổi tùy theo từng cơ sở bán và phân phối.
Để mua được sản phẩm chính hãng, với giá cả hợp lý, được dược sĩ tư vấn tận tình, kết hợp với dịch vụ giao hàng nhanh chóng, hãy liên hệ với chúng tôi ngay qua hotline hoặc đặt hàng trực tiếp ngay trên website.
Sự hài lòng của khách hàng là kim chỉ nam lớn nhất xuyên suốt mọi hoạt động của Công ty chúng tôi.
Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Blackmores Executive B Stress Formula có tốt không? Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Dạng viên thuận tiện khi sử dụng và mang theo người.
– Mẫu mã mới bắt mắt hơn.
– Giúp ngăn ngừa căng thẳng hiệu quả, nâng cao thể trạng sức khỏe.
– Sản phẩm không chứa gluten, lúa mì, các dẫn xuất từ sữa, chất bảo quản.
– An toàn cho người sử dụng, không có báo cáo về tác dụng phụ và tương tác thuốc.
– Giá thành thích hợp.
Nhược điểm
– Sản phẩm không phải là thuốc, không thể thay thế thuốc chữa bệnh.
– Phải sử dụng trong thời gian dài.
– Một số chất có nguy cơ dị ứng như gluten, sulfit và các sản phẩm từ đậu nành.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.