Thuốc AmeBismo là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV.
Quy cách đóng gói
Hộp 1 chai 60ml.
Dạng bào chế
Hỗn dịch uống.
Thành phần
Mỗi lọ có chứa các thành phần sau:
– Bismuth subsalicylate 2100mg.
– Tá dược vừa đủ 60ml.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của Bismuth subsalicylate
– Tạo lớp màng che phủ, bảo vệ niêm mạc dạ dày. Nó gắn vào chỗ loét và niêm mạc, gắn với acid mật, giảm prostaglandin nội sinh và bicarbonat.
– Thuốc giúp làm giảm số lần đại tiện, giúp phân săn chắc. Thông qua cơ chế kháng tiết, nó giúp bình thường hoá sự di chuyển của chất lỏng trong đường tiêu hoá, liên kết độc tố của vi khuẩn và phát huy công dụng kháng khuẩn đối với những bệnh nhân bị tiêu chảy.
Chỉ định
Thuốc AmeBismo được sử dụng để làm giảm nhẹ các triệu chứng sau:
– Khó chịu ở dạ dày, ăn không tiêu, ợ nóng, buồn nôn.
– Tiêu chảy cấp tính không đặc hiệu hoặc không rõ nguyên nhân.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Dùng theo đường uống. Lắc đều trước mỗi lần sử dụng.
– Đong lượng thể tích cần dùng bằng cốc chia vạch kèm theo sau đó uống luôn trực tiếp.
– Do tiêu chảy có thể bị mất nước, cần bổ sung thêm nước đầy đủ.
Liều dùng
Theo chỉ định của bác sĩ. Tham khảo liều lượng khuyến cáo cho người lớn và trẻ em từ 16 tuổi trở lên như sau:
– Uống mỗi lần 15ml.
– Sử dụng lặp lại liều như trên sau mỗi 30 phút – 1 giờ nếu cần. Uống tối đa 8 liều trong 24 giờ.
– Sau một thời gian sử dụng nếu các triệu chứng vẫn còn, cần đi khám lại bác sĩ.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Khi quên liều:
+ Uống bổ sung liều đó ngay khi nhớ ra.
+ Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, uống liều tiếp theo như dự định.
+ Chú ý tuyệt đối không uống gấp đôi liều chỉ định.
– Khi quá liều:
+ Triệu chứng: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, thở chậm, ù tai, sốt, tim đập nhanh, lơ mơ, tê mất cảm giác, ngứa ran và co giật.
+ Cách xử trí: Gây nôn hoặc rửa dạ dày, có sử dụng than hoạt tính. Truyền dịch, lọc máu, thẩm phân phúc mạc hoặc truyền máu trong trường hợp quá liều nghiêm trọng. Tiến hành điều trị triệu chứng và nâng đỡ.
Chống chỉ định
Thuốc không được sử dụng cho những trường hợp sau:
– Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong công thức.
– Dị ứng với aspirin hay các thuốc salicylat khác.
– Viêm loét, rối loạn chảy máu, phân có máu hoặc phân đen.
– Trẻ em dưới 12 tuổi.
Tác dụng không mong muốn
Một số tác dụng phụ đã được báo cáo với tần suất tương ứng sau:
– Thường gặp: Phân đen, lưỡi đen, thay đổi màu sắc màu răng có phục hồi.
– Ít gặp: Buồn nôn, nôn.
– Hiếm gặp: Độc tính thận, bệnh não, độc tính thần kinh.
Nếu thấy bất kỳ tác dụng phụ nào, thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn để được xử lý kịp thời.
Tương tác thuốc
Một số tương tác đã được báo cáo, bao gồm:
– Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ chảy máu. Không nên dùng đồng thới, nếu bắt buộc phải dùng, cần theo dõi việc điều trị chống đông và điều chỉnh liều khi cần thiết.
– Thuốc trị tiểu đường: Có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết. Thận trọng khi dùng phối hợp.
– Ciprofloxacin bị giảm nhẹ nồng độ đỉnh trong huyết tương và UAC.
– Doxycycline bị giảm hấp thu khi dùng chung với Bismuth subsalicylate.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có dữ liệu đầy đủ về việc sử dụng thuốc trong thời gian mang thai hoặc cho con bú nên chưa rõ nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi và sức khỏe người mẹ. Để đề phòng, không nên sử dụng thuốc cho các đối tượng trên trừ khi thực sự cần thiết.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Không có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Theo dõi cơ thể sau khi dùng thuốc trước khi thực hiện các hoạt động này.
Lưu ý đặc biệt khác
– Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận.
– Bệnh gan nặng có thể gây tích luỹ bismuth.
– Nếu vẫn còn triệu chứng buồn nôn hay nôn, cần thăm khám bác sĩ vì đây có thể là dấu hiệu sớm của hội chứng Reye là căn bệnh nghiêm trọng nhưng hiếm gặp.
– Không sử dụng thuốc để điều trị buồn nôn và nôn ở trẻ em, thanh thiếu niên đang mắc hoặc vừa phục hồi khỏi bệnh thuỷ đậu, cảm cúm.
– Do thuốc có chứa salicylat nên khi dùng kèm với aspirin mà xảy ra hiện tượng ù tai thì ngưng dùng thuốc lại.
Điều kiện bảo quản
– Nhiệt độ dưới 30 độ C.
– Tránh ánh sáng.
– Để xa tầm nhìn và tầm với của trẻ.
– Đóng chặt nắp sau mỗi lần dùng.
Thuốc AmeBismo giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Hiện nay, thuốc AmeBismo đang được bán trên thị trường tại một số nhà thuốc, quầy thuốc với nhiều mức giá khác nhau.
Nếu có nhu cầu mua thuốc, hãy liên hệ với chúng tôi theo Hotline hoặc đặt hàng trực tiếp trên website để mua được thuốc với chất lượng tốt và giá cả hợp lý.
Sự hài lòng của khách hàng là kim chỉ nam lớn nhất xuyên suốt mọi hoạt động của Dược Điển Việt Nam.
Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Thuốc AmeBismo có tốt không? Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Dạng hỗn dịch dễ uống, thuận tiện cho những người mắc chứng khó nuốt.
– Khắc phục tốt triệu chứng tiêu chảy.
– Giá thành hợp lý.
Nhược điểm
– Có thể gặp phải tác dụng phụ khi sử dụng.
– Bị biến đổi dược động học khi dùng chung với các thuốc khác.
– Khuyến cáo không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.