Thuốc Atirlic Forte là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên.
Quy cách đóng gói
Hộp 20 gói x 10g.
Dạng bào chế
Hỗn dịch uống
Thành phần
Mỗi gói thuốc Atirlic Forte chứa:
– Magnesi Hydroxyd 800mg.
– Nhôm Hydroxyd 800mg (Nhôm Hydroxyd gel khô 1000mg).
– Simethicon 100mg (Simethicon nhũ dịch 30%).
– Tá dược vừa đủ 1 gói
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của các thành phần chính trong công thức
– Magnesi Hydroxyd:
+ Có khả năng tan trong Acid dịch vị, giải phóng các Amino giúp trung hòa Acid dạ dày.
+ Tăng pH dịch dạ dày, hạn chế tác dụng của men Pepsin.
+ Ngoài ra, còn làm chất đệm cho dịch dạ dày.
– Nhôm Hydroxyd:
+ Phản ứng với Acid Clohydric trong dạ dày, làm giảm lượng acid dư thừa, giảm các triệu chứng ợ chua, ợ nóng, trào ngược dạ dày.
+ Làm tăng pH dịch dạ dày , từ đó ức chế khả năng tiêu Protid của Pepsin, đóng vai trò quan trọng đối với bệnh nhân bị loét dạ dày.
+ Thường gây táo bón nên được kết hợp với Magnesi Hydroxyd nhuận tràng.
– Simethicon: Làm giảm sức căng bề mặt, khi kết hợp với Nhôm Hydroxyd và Magnesi Hydroxyd giúp hạn chế đầy hơi, giảm thiểu triệu chứng đau do đầy hơi bên trong đường tiêu hóa.
Chỉ định
Thuốc Atirlic Forte được sử dụng giúp trong các trường hợp:
– Giảm triệu chứng đầy hơi, khó tiêu, ợ nóng ở người bị tăng acid dịch vị.
– Bệnh nhân bị trào ngược dạ dày – thực quản.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Lắc đều thuốc trước khi uống.
– Nên uống lúc đói, sau ăn từ 30 phút đến 2 tiếng, khi có triệu chứng bệnh hoặc buổi tối trước khi đi ngủ để đạt hiệu quả tốt nhất.
Liều dùng
Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, có thể tham khảo liều sau:
– Người lớn: Mỗi lần 1 gói. Ngày uống 2 đến 3 lần.
– Trẻ em từ 7 đến 15 tuổi: Mỗi lần uống từ ½ – 1 gói. Mỗi ngày sử dụng 2 lần.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
Quên liều: Dùng liều thay thế ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều quên. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Quá liều:
– Triệu chứng: Chưa có báo cáo về triệu chứng khi sử dụng thuốc quá liều.
– Xử trí: Hãy tích cực theo dõi sức khỏe bệnh nhân, nếu có biểu hiện bất thường, hãy đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ điều trị kịp thời.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc trong các trường hợp:
– Người bị suy giảm chức năng thận nặng (có nguy cơ tăng magnesi máu).
– Bệnh nhân giảm Phosphat máu.
– Quá mẫn với thành phần của thuốc.
– Trẻ em dưới 7 tuổi vì có khả năng nhiễm độc nhôm hoặc tăng Magnesi huyết.
Tác dụng không mong muốn
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc:
– Sa sút trí tuệ, nhuyễn xương, thiếu máu hồng cầu nhỏ ở bệnh nhân suy thận.
– Giảm Phosphat máu có thể xảy ra nếu sử dụng thuốc kéo dài hoặc liều cao.
– Ngộ độc nhôm ở bệnh nhân Ure máu cao.
– Phản ứng dị ứng, nổi mề đay, tức ngực, khó thở, mất cảm giác ngon miệng, nôn mửa, yếu cơ…
– Thường gặp: Táo bón, cứng bụng, phân trắng, chát miệng, buồn nôn…
Tương tác thuốc
Tương tác có thể xảy ra khi dùng chung với các thuốc khác như:
– Tetracyclin: Tạo phức, làm giảm tác dụng của Tetracyclin.
– Thay đổi hấp thu khi phối hợp các thuốc Indomethacin, Isoniazid, Ketoconazol, Allopurinol, Itraconazole…
Để an toàn, hãy thông báo với bác sĩ về toàn bộ các thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng cũng như tiền sử bệnh để được cân nhắc về các tương tác có thể xảy ra.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
– Hiện chưa có thông tin về tính an toàn khi sử dụng đối với phụ nữ mang thai. Vì vậy, phụ nữ có thai chỉ sử dụng khi thật cần thiết và hạn chế sử dụng liều cao kéo dài.
– Nhôm có thể bài tiết qua sữa mẹ với lượng nhỏ, tuy nhiên nồng độ không gây hại đến trẻ bú mẹ. Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Chưa có bằng chứng cho thấy ảnh hưởng của thuốc đối với người lái xe và vận hành máy móc. Thận trọng khi sử dụng trên nhóm đối tượng này.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
– Để xa tầm tay của trẻ em.
– Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.
Lưu ý đặc biệt khác
– Người lớn tuổi sử dụng thuốc có thể gây táo bón, phân rắn. Thận trọng về tương tác nếu bệnh nhân sử dụng nhiều loại thuốc khác nhau.
– Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng.
– Không uống thuốc quá hạn sử dụng, có dấu hiệu biến màu hoặc bao bị không còn nguyên vẹn.
– Thận trọng khi sử dụng với bệnh nhân suy tim sung huyết, phù, suy thận, xơ gan, người ăn ít Natri hoặc mới bị chảy máu đường tiêu hóa.
– Trong quá trình dùng thuốc lâu dài, cần kiểm tra nồng độ Phosphat trong máu định kỳ.
Thuốc Atirlic Forte giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Hiện nay, thuốc Atirlic Forte được bán rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc với giá dao động từng cơ sở bán và phân phối. Để mua được thuốc chất lượng tốt, giá cả hợp lý, đồng thời được các dược sĩ tư vấn tận tình kết hợp với dịch vụ giao hàng nhanh chóng, hãy liên hệ với chúng tôi theo các cách sau đây:
– Gọi điện đến số hotline của nhà thuốc.
– Đặt hàng ngay trên website.
– Chat với dược sĩ tư vấn.
Review của khách hàng về chất lượng thuốc
Thuốc Atirlic Forte có tốt không? Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Giảm các triệu chứng ợ chua, trào ngược dạ dày hiệu quả.
– Đóng thuốc dưới dạng gói, thuận tiện khi sử dụng và mang theo.
Nhược điểm
– Thận trọng khi phối hợp với các thuốc khác.
– Hiệu quả sử dụng phụ thuộc vào cơ địa của mỗi người.
– Có thể gặp một số tác dụng phụ khi dùng thuốc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.