Thuốc Citilin 500mg/2ml là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Korea United Pharm. Inc. – Hàn Quốc
Quy cách đóng gói
Hộp 10 ống x 2ml.
Dạng bào chế
Dung dịch tiêm.
Thành phần
Mỗi ống 2ml chứa:
– Citicolin 500 mg.
– Tá dược (Dinatri hydrophosphate, Kali dihydrophosphate, Natri bisulfit, Propylen glycol, nước cất) vừa đủ 2ml.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của thành phần chính Citicolin
Citicolin là một dẫn xuất của Cholin và Cytidin, có tác dụng hoạt hóa sự sinh tổng hợp các Phospholipid trên màng tế bào thần kinh. Từ đó, ngăn chặn các tác nhân gây tổn thương não bộ, tăng cường chức năng dẫn truyền thần kinh. Cụ thể:
– Tăng chuyển hóa não và tăng các chất dẫn truyền thần kinh như: Acetylcholin và Dopamin.
– Bảo vệ các noron thần kinh trong trường hợp giảm oxy huyết và thiếu máu cục bộ, cải thiện trí nhớ trong trường hợp não bị lão hóa.
– Phục hồi hoạt tính của ATPase và Na+/K+-ATPase màng, ức chế hoạt tính của phospholipase A2 và làm tăng tái hấp thu ở bệnh nhân phù não.
Chỉ định
Thuốc Citilin 500mg/2ml được chỉ định trong các trường hợp sau:
– Rối loạn ý thức do chấn thương đầu hoặc sau phẫu thuật não, hoặc trong giai đoạn cấp của nhồi máu não.
– Hỗ trợ việc phục hồi vận động ở bệnh nhân liệt nửa người sau tai biến mạch máu não.
– Phối hợp trong điều trị bệnh Parkinson.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch.
– Thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
– Không dùng để uống hay bất kỳ đường dùng nào khác.
Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo được đưa như sau:
– Rối loạn ý thức do chấn thương đầu hoặc sau phẫu thuật não: 250 -500mg, 1-2 lần/ngày.
– Rối loạn ý thức trong giai đoạn cấp của nhồi máu não: 1000mg/lần/ngày, tiêm tĩnh mạch trong 2 tuần liên tục.
– Hỗ trợ phục hồi vận động cho bệnh nhân liệt nửa người sau tai biến: 1000mg/lần/ngày, tiêm tĩnh mạch trong 4 tuần liên tục.
– Phối hợp với thuốc kháng Cholinergic trong điều trị bệnh Parkinson: tiêm tĩnh mạch 250-500mg/ngày trong 3-4 tuần, kết hợp theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
Quên liều: thuốc được sử dụng dưới sự hỗ trợ của các nhân viên y tế, hiếm khi xảy ra tình trạng quên liều.
Quá liều: Không có dữ liệu về tình trạng quá liều thuốc.
Chống chỉ định
Không được dùng thuốc cho các bệnh nhân:
– Tăng trương lực hệ thần kinh đối giao cảm.
– Quá mẫn với bất cứ thành phần của thuốc.
Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng thuốc Citilin 500mg/2ml, bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng phụ như:
– Hạ huyết áp.
– Mệt mỏi hay khó thở.
– Phát ban.
– Mất ngủ.
– Nhức đầu, chóng mặt.
– Buồn nôn, chán ăn, cảm giác nóng trong người.
Tuy nhiên, các triệu chứng này xuất hiện với tần suất rất thấp. Nếu người bệnh có bất kỳ triệu chứng nào bất thường trong quá trình dùng thuốc cần thông báo cho bác sĩ để có hướng xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Thuốc có thể tương tác làm tăng tác dụng của Levodopa khi phối hợp chung. Thận trọng khi phối hợp.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có dữ liệu an toàn trên các đối tượng này. Do đó:
– Không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai (đặc biệt trong 3 tháng đầu của thai kỳ) trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
– Bà mẹ cho con bú: không nên sử dụng. Nếu người mẹ quyết định dùng thuốc, hãy ngừng cho con bú để đảm bảo an toàn cho em bé.
Người lái xe và vận hành máy móc
Một số tác dụng phụ của thuốc như nhức đầu, chóng mặt đã được báo cáo, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, thận trọng trong các trường hợp này.
Điều kiện bảo quản
– Nơi khô ráo, thoáng mát.
– Ở nhiệt độ dưới 30 độ C.
– Tránh ánh sáng.
Thuốc Citilin 500mg/2ml giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Hiện nay, thuốc đang được bán tại một số nhà thuốc trên toàn quốc với giá khoảng 300.000 VNĐ. Nếu bạn đang muốn có một sản phẩm chính hãng, chất lượng tốt, giá cả phải chăng hãy liên hệ với chúng tôi để có sự lựa chọn tốt nhất.
Sức khỏe của bạn là sự quan tâm lớn nhất của đội ngũ Dược Điển Việt Nam.
Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Thuốc Citilin 500mg/2ml có tốt không? Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này bao gồm:
Ưu điểm
– Điều trị hiệu quả bệnh não cấp tính và mạn tính.
– Độ an toàn cao, phản ứng phụ rất hiếm gặp.
Nhược điểm
– Thận trọng sử dụng trên các đối tượng đặc biệt (trẻ em, phụ nữ có thai và cho con bú).
– Phải sử dụng trong một khoảng thời gian.
– Thuốc chỉ được thực hiện khi có chỉ định bác sĩ và được thực hiện bởi nhân viên y tế.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.