Thuốc Difosfocin 1000mg/4ml là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty Mitim S.R.L – Italy
Quy cách đóng gói
Hộp 3 ống x 4ml.
Dạng bào chế
Dung dịch tiêm.
Thành phần
Mỗi ống 4ml chứa:
– Citicolin 1000mg.
– Tá dược Natri hydroxyd, nước cất pha tiêm vừa đủ 4ml.
Tác dụng của thuốc
Công dụng của các thành phần chính trong công thức
Đối với các trường hợp bị rối loạn tuần hoàn não, Citicolin cs tác dụng tăng cường tốc độ dòng máu tới não, đồng thời làm giảm lực cản mạch máu não. Do đó làm tăng cường tuần hoàn não. Cụ thể:
– Citicolin kích thích vỏ não, hệ hoạt hoá dạng lưới và hệ tháp làm tăng cường cả ý thức và chức năng vận động.
– Citicolin thúc đẩy sự hấp thu glucose của não, ức chế sự chuyển hóa acid lactic ở não. Từ đó giúp cải thiện chức năng và giảm rối loạn chuyển hóa não.
Chỉ định
Thuốc Difosfocin 1000mg/4ml được chỉ định trong các trường hợp sau:
– Hỗ trợ bệnh nhân phục hồi vận động đối với người bệnh liệt nửa người sau tai biến, đột quỵ.
– Kết hợp với thuốc kháng Cholinergic để điều trị cho bệnh nhân bị bệnh Parkinson có biểu hiện rung nặng, hoặc dùng L-DOPA không có hiệu quả hoặc có phản ứng phụ do dùng L-DOPA.
Cách dùng
Trước khi điều trị, cần tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng của bác sĩ và nắm rõ những thông tin dưới đây:
Cách sử dụng
– Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch. Khi tiêm tĩnh mạch cần tiêm càng chậm càng tốt.
– Quá trình tiêm truyền phải được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
Liều dùng
Dùng theo chỉ định của bác sĩ, có thể tham khảo liều lượng sau:
– Liệt nửa người sau tai biến mạch máu não: Tiêm 1000mg/lần/ngày. Tiêm liên tục trong 4 tuần.
– Bệnh nhân bị bệnh Parkinson: Liều 1000mg/ngày. Tiêm liên tục cho bệnh nhân từ 3-4 tuần. Sau đó ngưng dùng và duy trì đều với thuốc kháng cholinergic.
– Khi có xuất huyết nội sọ kéo dài, không dùng quá 1000mg/ngày và phải truyền tĩnh mạch thật chậm (30 giọt/phút).
Trong trường hợp phù não, cần phối hợp với các thuốc khác để giảm áp lực nội sọ như Corticosteroid, Mannitol.
Thuốc không có tác dụng thay thế tất cả các biện pháp điều trị khác trong các điều kiện bệnh lý khác nhau, tuy nhiên nó có tác dụng hỗ trợ các biện pháp này. Do đó, không nên dùng đơn độc mà nên phối hợp thuốc khác cho các trường hợp bệnh lý khác nhau.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Quên liều: Thuốc tiêm truyền nên hạn chế được tình trạng quên liều.
– Quá liều: Không có dữ liệu về tình trạng quá liều khi sử dụng thuốc. Nếu xảy ra quá liều, cần báo ngay cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế có chuyên môn để áp dụng các biện pháp điều trị kịp thời.
Chống chỉ định
Thuốc Difosfocin 1000mg/4ml không được dùng cho các bệnh nhân sau:
– Tăng trương lực hệ thần kinh đối giao cảm
– Quá mẫn với thành phần thuốc
Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng thuốc, có thể gặp phải các tác dụng phụ như:
– Rối loạn thần kinh: Mệt mỏi, nhức đầu, mất ngủ,…
– Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, chán ăn,…
Tuy nhiên, các triệu chứng này rất hiếm gặp.
Nếu người bệnh có bất kỳ triệu chứng nào bất thường trong quá trình dùng thuốc cần thông báo cho bác sĩ để có hướng xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Một số tương tác được báo cáo như sau:
– Thuốc Difosfocin 1000mg/4ml có thể làm tăng tác dụng của Levodopa khi phối hợp chung nên cần phải giảm liều Levodopa nếu dùng cùng.
– Tránh dùng đồng thời với Meclophenoxat, Centrofenoxin.
– Có thể dùng cùng các thuốc chống chảy máu, các thuốc làm giảm áp lực nội sọ và các dịch truyền.
Khi có ý định dùng thuốc khác đồng thời, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh các tương tác bất lợi có thể xảy ra.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
– Phụ nữ mang thai: Không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai (đặc biệt trong 3 tháng đầu của thai kỳ) trừ khi có chỉ định tuyệt đối. Do chưa có nghiên cứu về tính an toàn khi dùng thuốc trên các đối tượng này.
– Bà mẹ cho con bú: chưa có nghiên cứu chứng minh độ an toàn trong giai đoạn cho con bú, do đó không nên sử dụng.
Người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không gây ảnh hưởng tới người lái xe và vận hành máy móc. Do đó có thể sử dụng được trên các đối tượng này.
Điều kiện bảo quản
– Nơi khô ráo, thoáng mát.
– Ở nhiệt độ dưới 30 độ C.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Loại bỏ khi hết hạn sử dụng.
Thuốc Difosfocin 1000mg/4ml giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Hiện nay, thuốc đang được bán nhiều tại nhà thuốc trên thị trường với nhiều mức giá khác nhau khoảng 400.000 VNĐ.
Nếu bạn đang muốn có một sản phẩm chính hãng, chất lượng tốt, giá tốt hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline để có sự lựa chọn tốt nhất. Hoặc đặt mua trực tiếp trên website.
Sự hài lòng của khách hàng là kim chỉ nam xuyên suốt mọi hoạt động của Dược Điển Việt Nam. Sức khỏe của bạn là sự quan tâm lớn nhất của chúng tôi.
Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Thuốc Difosfocin 1000mg/4ml có tốt không? Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Điều trị hiệu quả cho các bệnh nhân sau tai biến mạch máu não.
– Độ an toàn cao, phản ứng phụ rất hiếm gặp.
– Không ảnh hưởng tới khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Nhược điểm
– Thận trọng sử dụng thuốc trên các đối tượng đặc biệt (trẻ em dưới 18 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú).
– Thuốc dạng tiêm truyền, chỉ được dùng khi có sự chỉ định của bác sĩ và được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
– Chú ý một số tương tác khi phối hợp thuốc.
– Giá thành hơi cao.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.