Thuốc Duspatalin 200mg là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Abbott.
Quy cách đóng gói
Hộp 14 viên.
Dạng bào chế
Viên nang cứng.
Thành phần
Mỗi viên nang chứa các thành phần sau:
– Mebeverine hydrochloride 200mg.
– Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của thành phần chính Mebeverine
– Mebeverine có tác dụng chống co thắt trực tiếp trên cơ trơn đường tiêu hóa dạ dày – ruột mà không ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của ruột.
– Cơ chế tác động không qua trung gian hệ thần kinh tự động, nên không có các tác dụng phụ kháng Cholinergic.
Chỉ định
Thuốc được dùng trong các trường hợp sau:
– Điều trị triệu chứng đau bụng và co cứng cơ, rối loạn đại tràng và ruột non gây ra bởi hội chứng ruột kích thích.
– Điều trị co thắt dạ dày ruột thứ phát do bệnh lý thực thể.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Sử dụng đường uống.
– Uống thuốc với đủ nước, ít nhất khoảng 100ml.
– Thời điểm sử dụng: Trước bữa ăn.
Liều dùng
Theo chỉ dẫn của bác sĩ. Tham khảo liều dùng sau:
– Người lớn và trẻ trên 18 tuổi: 1 viên/lần x 2 – 3 lần/ngày.
– Đối tượng đặc biệt (suy gan, suy thận, người cao tuổi): Không cần điều chỉnh liều.
– Trẻ em dưới 18 tuổi: Không khuyến khích sử dụng bởi thuốc chứa lượng hoạt chất cao.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Quên liều: Bỏ qua liều đã quên và uống tiếp theo liệu trình. Không tự ý gộp liều.
– Quá liều:
+ Triệu chứng: Rất hiếm các triệu chứng như co giật được báo cáo khi dùng quá liều.
+ Xử trí: Giám sát y tế và điều trị triệu chứng. Nếu thấy bất kỳ triệu chứng nào bất thường xảy ra, hãy đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
Chống chỉ định
Không dùng thuốc Duspatalin 200mg cho những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong công thức.
Tác dụng không mong muốn
Một số tác dụng phụ được báo cáo trong quá trình sử dụng thuốc như sau:
– Rối loạn da và mô dưới da: Mày đay, phù, sưng tấy ở cổ hoặc chân (phù mạch), phát ban da.
– Rối loạn hệ miễn dịch: Các phản ứng dị ứng (quá mẫn) kiểu phản vệ.
Nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường nào kể trên, hãy thông báo ngay với bác sĩ để có phương pháp xử lý kịp thời.
Tương tác thuốc
Chưa có nghiên cứu tương tác nào được thực hiện giữa thuốc Duspatalin 200mg với các thuốc khác. Do vậy, để đảm bảo an toàn, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang sử dụng cũng như các bệnh đang mắc phải.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
– Mang thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về mức độ an toàn của thuốc khi dùng cho phụ nữ mang thai. Nghiên cứu trên động vật không đủ để cho thấy sự liên quan đến độc tính sinh sản. Do đó, tham khảo ý kiến bác sĩ, cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
– Cho con bú: Chưa biết thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Cân nhắc việc ngừng cho con bú dựa trên lợi ích điều trị của thuốc đối với người mẹ.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc của người dùng. Cho phép sử dụng trên các đối tượng này.
Điều kiện bảo quản
– Nhiệt độ dưới 30 độ C.
– Tránh ánh sáng.
– Để xa tầm tay trẻ em.
– Tuyệt đối không sử dụng thuốc khi hết hạn sử dụng in trên bao bì.
Thuốc Duspatalin 200mg có giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Hiện nay, trên thị trường thuốc Duspatalin 200mg đã được bày bán rộng rãi với nhiều mức giá khác nhau. Để được tư vấn chi tiết về thông tin thuốc, hãy liên hệ với chúng tôi theo số hotline.
Chúng tôi cam kết về chất lượng thuốc tốt nhất với giá cả hợp lý, các dược sĩ chuyên môn tư vấn tận tình, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc cùng với dịch vụ giao hàng nhanh chóng.
Dược Điển Việt Nam hoạt động với mục tiêu sản phẩm chính hãng, giá cả cạnh tranh. Sự hài lòng của khách hàng là động lực cho sự phát triển của chúng tôi.
Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Thuốc Duspatalin 200mg có tốt không? Đây là tâm lý lo lắng chung của mọi người trước khi quyết định dùng thuốc. Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng Dược Điển Việt Nam điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Thuốc làm đạt hiệu quả điều trị tốt với các chứng đau và khó chịu do rối loạn đường tiêu hóa và đường mật.
– Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của Abbott – Tập đoàn với các sản phẩm hiện diện trên 64 quốc gia.
– Không phải điều chỉnh liều ở người suy gan, suy thận và người cao tuổi.
Nhược điểm
– Chưa có nghiên cứu rõ ràng trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Khuyến cáo không sử dụng trên nhóm đối tượng này.
– Nguy cơ gặp một số tác dụng phụ như: Mày đay, phù, phát ban da,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.