Thuốc Fostervita là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty Liên doanh Meyer – BPC.
Quy cách đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Dạng bào chế
Viên nén bao phim.
Thành phần
Mỗi viên có chứa:
– Thiamin Mononitrat 100mg.
– Pyridoxin HCL 200mg.
– Cyanocobalamin 200mcg.
– Tá dược thêm vào vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của các thành phần chính trong công thức
– Thiamin Mononitrat – Vitamin B1 là chất cần thiết đảm bảo hoạt động bình thường của hệ thần kinh, tim mạch. Đồng thời nó cũng giúp tăng cường chuyển hóa các chất, cung cấp năng lượng cho cơ thể.
– Pyridoxin HCL – Vitamin B6 là chất cần thiết đối với các cơ quan trong cơ thể. Vitamin này có tác dụng duy trì chức năng thần kinh, gan, trao đổi chất và chuyển hoá năng lượng.
– Cyanocobalamin – Vitamin B12 giúp tạo hồng cầu ngăn ngừa thiếu máu. Đồng thời, nó còn làm giảm homocysteine, phòng ngừa các bệnh về tim mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
– Thuốc bổ sung vitamin 3B (B1, B6, B12) giúp duy trì các hoạt động của cơ thể, giảm mệt mỏi, tăng cường miễn dịch và tái tạo tế bào mới.
Chỉ định
Thuốc Fostervita được dùng cho những trường hợp sau:
– Thiếu hụt vitamin nhóm B do dinh dưỡng hoặc do sử dụng với các thuốc kết hợp với các vitamin nhóm này.
– Chứng nghiện rượu và giải độc.
– Sử dụng liều cao để trị chứng đau nhức do thấp khớp hoặc thần kinh.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Dùng theo đường uống.
– Uống trọn cả viên, không nhai với 1 ly nước lọc.
Liều dùng
Theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều dùng cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Ngày uống 1 viên.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Quên liều: Do mỗi ngày sử dụng 1 viên nên hầu như hiếm khi xảy ra tình trạng quên liều.
– Quá liều: Nếu lỡ uống quá liều so với quy định, đến ngay cơ sở y tế để được xử lý kịp thời. Sử dụng các phương pháp cơ bản để loại bỏ phần thuốc chưa được hấp thu bằng cách uống than hoạt tính hoặc rửa dạ dày. Tiến hành điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Chống chỉ định
Tuyệt đối không được sử dụng cho những trường hợp sau:
– Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong công thức.
– Có tiền sử dị ứng với vitamin B12 và các chất liên quan.
– Bệnh nhân bị u ác tính do vitamin B12 làm tăng trưởng các mô có tốc độ sinh trưởng cao. Do đó, có nguy cơ làm u tiến triển.
– Cơ địa dị ứng như hen, eczema.
Tác dụng không mong muốn
– Khi dùng thuốc liều cao kéo dài, thành phần vitamin B6 có thể gây bệnh thần kinh ngoại vi nặng, dáng đi không vững, tê cóng bàn chân, bàn tay. Các triệu chứng này có thể hồi phục sau khi ngừng thuốc nhưng vẫn còn để lại ít nhiều di chứng.
– Hiếm gặp: Buồn nôn, nôn, dị ứng.
Khi thấy bất kỳ tác dụng phụ nào, thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn để có biện pháp khắc phục kịp thời.
Tương tác thuốc
Vitamin B6 có trong thuốc có thể xảy ra tương tác sau:
– Giảm hiệu quả của Levodopa trong điều trị Parkinson.
– Làm nhẹ bớt trầm cảm ở phụ nữ dùng thuốc tránh thai.
– Dùng liều 200mg/ngày có thể làm giảm 40-50% nồng độ Phenytoin và Phenobarbital trong máu ở một số người bệnh.
– Tăng nhu cầu sử dụng vitamin B6 khi người bệnh sử dụng thuốc tránh thai, Hydralazine, Isoniazid, Penicillamine.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thêm bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
– Phụ nữ mang thai: Vì trong thuốc có chứa vitamin B6 liều cao có nguy cơ gây hội chứng phụ thuộc thuốc ở trẻ sơ sinh. Do đó, không nên dùng cho phụ nữ có thai.
– Bà mẹ cho con bú: Vitamin B6 liều cao > 600mg/ngày có thể ức chế bài tiết sữa nên khuyến cáo không dùng trong thời gian cho con bú.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ra tác dụng bất lợi trên hệ thần kinh, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Thận trọng khi dùng trong trường hợp này.
Lưu ý đặc biệt khác
– Sau một thời gian dùng thuốc (> 30 ngày) với liều vitamin B6 tương đương 200mg/ngày, có thể xảy ra độc tính thần kinh và tình trạng lệ thuộc vitamin B6.
– Tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ, không được tự ý tăng giảm liều vì sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả tác dụng.
– Không dùng thuốc đã quá hạn và có nghi ngờ về chất lượng.
Điều kiện bảo quản
– Nhiệt độ dưới 30 độ C.
– Tránh ánh sáng.
– Để xa tầm nhìn và tầm với của trẻ.
Thuốc Fostervita giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Thuốc kê đơn Fostervita có bán ở các nhà thuốc trên toàn quốc với mức giá chênh lệch ở từng cơ sở.
Nếu có đơn của bác sĩ và có nhu cầu mua thuốc trực tuyến, hãy liên hệ với chúng tôi qua số hotline, chúng tôi cam kết hàng chất lượng tốt, giá cả hợp lý. Hơn nữa, bạn sẽ nhận được sự tư vấn từ đội ngũ dược sĩ giàu kinh nghiệm.
Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Thuốc Fostervita có tốt không? Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Điều trị thiếu hụt vitamin nhóm B hiệu quả.
– Dạng viên dễ mang theo và bảo quản.
– Giá thành tương đối rẻ.
Nhược điểm
– Khuyến cáo không dùng cho bà bầu và phụ nữ nuôi con bằng sữa mẹ.
– Dùng liều cao kéo dài, có thể tăng nguy cơ độc tính thần kinh và lệ thuộc vào thuốc.
– Có thể xảy ra tương tác với các thuốc khác.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.