Thuốc Ganlotus là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 – Hà Nội.
Quy cách đóng gói
Hộp 8 vỉ x 5 ống x 10 ml.
Dạng bào chế
Dung dịch uống.
Thành phần chính
Mỗi ống nhựa chứa:
– L-Arginine-L-Aspartate 2000mg.
– Tá dược (Sucralose, Sucrose, Natri Methylparaben, Nước tinh khiết….) vừa đủ.
Tác dụng của thuốc Ganlotus
Tác dụng của thành phần chính
– L-Arginine-L-Aspartate là phức hợp của hai Acid amin, tham gia vào nhiều con đường chuyển hóa và trao đổi chất trong cơ thể, đặc biệt là chu trình đường phân diễn ra tại gan. Theo một nghiên cứu, việc bổ sung L-Arginine-L-Aspartate cho các vận động viên trong vòng 3 tuần, giúp giảm nồng độ Glucose và Lactate trong máu, tăng oxy hóa chất béo, giảm tiêu thụ oxy. Đồng thời, giảm nhịp tim, tăng thông khí, cải thiện hiệu suất làm việc.
– Mặt khác, hai Acid amin còn tham gia xúc tác cho các phản ứng trong chu trình Ure, giúp chuyển Amoniac thành sản phẩm trung gian ít độc, dễ đào thải qua nước tiểu. Có thể coi L-Arginine-L-Aspartate hỗ trợ chức năng giải độc của gan.
– Ngoài ra, trong trường hợp tăng thoái hóa Protein do thiếu men gan. Bổ sung L-Arginine-L-Aspartate giúp kích thích tuyến yên, tuyến tụy sinh Hormon để khôi phục hàm lượng Arginine huyết, giảm tình trạng thoái hóa.
– Như vậy, L-Arginine-L-Aspartate tham gia tích cực vào các hoạt động tại gan, tăng cường chức năng gan, giảm mỡ máu và đường huyết.
Chỉ định
Thuốc Ganlotus được sử dụng trong trường hợp:
– Người bị suy giảm chức năng gan dẫn đến khó tiêu, đầy bụng, vàng da.
– Bệnh nhân tăng nồng độ Amoniac trong máu do chức năng giải độc của gan kém và rối loạn chu trình ure.
Cách dùng
Đọc kỹ các thông tin chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng về cách dùng, liều lượng để việc điều trị đạt hiệu quả tốt nhất và hạn chế tác dụng phụ.
Cách sử dụng
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, chú ý:
– Bẻ đầu ống nhựa và uống trực tiếp dung dịch.
– Có thể pha loãng với nước, nhưng không dùng chung với bất kỳ chất lỏng nào khác. Hoặc chỉ tráng miệng với nước sau khi uống thuốc.
– Để giảm triệu chứng khó tiêu, đầy bụng, nên sử dụng trước khi ăn hoặc ngay khi xuất hiện các dấu hiệu này.
Liều dùng
Có thể tham khảo liều dùng sau:
– Trẻ em từ 30 tháng tuổi – 12 tuổi: 500mg – 2000mg/ngày hoặc theo chỉ định riêng của bác sĩ.
– Trẻ em từ 12 – 18 tuổi: 1000 – 2000mg/ngày (tương ứng 5 – 10ml dung dịch), chia 1 – 2 lần.
– Người lớn: mỗi ngày 2000 – 3000mg (tương ứng 10 – 15ml dung dịch), chia đều trước mỗi bữa ăn.
– Thời gian sử dụng: dưới 15 ngày. Sau thời gian này các triệu chứng không thuyên giảm, hãy thông báo với bác sĩ để điều chỉnh thuốc hợp lý.
Cách xử trí khi quên liều và quá liều
– Khi quên liều:
+ Dùng ngay sau khi nhớ ra.
+ Không uống gấp đôi liều cùng một lúc. Phải đảm bảo 2 lần dùng cách nhau 1,2 – 2 giờ.
– Khi quá liều:
+ Có thể dẫn đến tiêu chảy, nhiễm toan chuyển hóa kèm thở nhanh. Nghiêm trọng hơn khi trẻ em dùng quá liều, sẽ gây tăng hàm lượng Ion Cl huyết, phù não và tử vong.
+ Xử trí: Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời. Bác sĩ sẽ tiến hành kiềm hóa máu, hạn chế tình trạng nhiễm Acid chuyển hóa. Đồng thời, điều trị triệu chứng và hỗ trợ hồi phục sức khỏe.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Ganlotus cho trường hợp:
– Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong công thức.
– Người bị rối loạn chu trinh Ure, đồng thời thiếu men Arginase.
– Bệnh nhân nhồi máu cơ tim.
– Người mắc các hội chứng kém dung nạp Fructose, thiếu hụt men Sucrose-Isomaltase.
– Bệnh nhân rối loạn hấp thu Glucose-Galactose.
– Trẻ em dưới 30 tháng tuổi.
Tác dụng không mong muốn
Trong quá trình sử dụng, xảy ra một số tác dụng phụ sau:
– Thường gặp:
+ Đau đầu, tăng thân nhiệt.
+ Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, mặt đỏ bừng.
+ Kích thích tĩnh mạch cục bộ.
– Hiếm gặp:
+ Giảm số lượng tiểu cầu.
+ Phản ứng phản vệ, nhịp tim nhanh, thở gấp.
+ Phù nề gây đau.
+ Ban đỏ, phát ngứa.
– Chưa xác định được tần suất xuất hiện:
+ Hạ huyết áp.
+ Viêm tĩnh mạch.
+ Hơi thở chứa Oxit Nitric.
+ Giảm thông khí ở bệnh nhân hen suyễn.
+ Co cứng cơ bụng, tăng co thắt gây đau.
+ Trướng bụng đối với bệnh nhân xơ gan.
+ Tăng Creatinin và Nitro Ure huyết tương.
+ Tăng giải phóng Hormon tuyến tụy, tuyến yên ở bệnh nhân suy thận, đái tháo đường.
Thông báo với bác sĩ, dược sĩ nếu xảy ra các tác dụng không mong muốn khác.
Tương tác thuốc
Một số tương tác gặp phải khi sử dụng:
– Thuốc tránh thai làm thay đổi đáp ứng của các Hormon do tuyến yên và tuyến tụy sản xuất với Arginine.
– Thuốc lợi tiểu Thiazid làm gia tăng kích thích của Arginine đối với Insulin, làm tăng nồng độ Hormon này trong huyết tương.
– Dùng đồng thuốc lợi tiểu giữ Kali (Spironolacton) với thuốc Ganlotus sẽ làm nặng hơn tình trạng tăng Kali huyết.
Ngoài ra, còn nhiều tương tác khác chưa được liệt kê đầy đủ. Hãy thông báo với bác sĩ tất cả thuốc hoặc thực phẩm chức năng hiện bệnh nhân đang dùng để tránh tương tác không mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
– Chưa có báo cáo chính xác về mức độ an toàn khi dùng thuốc trong thai kỳ. Do đó, để đảm bảo an toàn, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Chỉ sử dụng cho phụ nữ mang thai nếu lợi ích của mẹ vượt trội nguy cơ gây hại đối với con.
– Vì L-Arginine-L-Aspartate có khả năng bài tiết qua sữa mẹ. Tuy nhiên, nếu nồng độ thấp sẽ không gây tác dụng phụ trên trẻ sơ sinh. Mặc dù vậy, nên hỏi ý kiến bác sĩ việc dùng thuốc cho phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ.
Người lái xe và vận hành máy móc
Một số phản ứng gây bất lợi đến việc lái xe và vận hành máy móc gồm đau đầu, tê cứng, ban đỏ gây ngứa, đau,… Cần thận trọng trong quá trình tham gia các hoạt động trên.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
– Nhiệt độ dưới 30 độ C.
– Tránh xa tầm tay trẻ em.
Thuốc Ganlotus mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Thuốc được phân phối tại một số hiệu thuốc trên thị trường. Giá thành có sự khác nhau giữa từng cửa hàng. Do đó, để mua thuốc chính hãng, giá tốt, hãy liên hệ với chúng tôi qua số Hotline.
Dược Điển Việt Nam cam kết là địa chỉ uy tín cung cấp sản phẩm chính hãng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng với giá tốt nhất đến tay người mua hàng.
Review của khách hàng về sản phẩm
Thuốc Ganlotus có tốt không? Hiệu quả như thế nào? Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Giảm triệt để các triệu chứng khó tiêu, vàng da, trướng bụng.
– Được sản xuất bởi dây chuyền hiện đại, đạt chuẩn GMP.
– Dạng dung dịch uống rất tiện lợi, phù hợp với cả người lớn và trẻ em.
– Có thể ảnh hưởng tới thời gian lái xe và vận hành máy móc.
Nhược điểm
– Không sử dụng được cho trẻ em dưới 30 tháng tuổi.
– Giá thành cao.
– Có thể gây đau đầu, buồn nôn, mặt đỏ bừng,… trong thời gian sử dụng thuốc.
– Chưa có nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt ở phụ nữ mang thai.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.