Thuốc Gelatamin-S là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty TNHH Phil Inter Pharma, Việt Nam.
Quy cách đóng gói
Hộp 24 vỉ x 5 viên.
Dạng bào chế
Viên nang mềm.
Thành phần chính
Mỗi viên thuốc chứa:
– Natri Chondroitin sulfate 90 mg.
– Fursultiamine 50 mg.
– Gamma Oryzanol 5 mg.
– Riboflavin butyrate 6 mg.
– Inositol 30 mg.
– Nicotinamid 50 mg.
– Pyridoxine hydrochloride 25 mg.
– Calcium pantothenate 15 mg.
– Cyanocobalamin 30 mcg.
– Tá dược vừa đủ.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của các thành phần chính
Chondroitin:
– Đây là hoạt chất có tác dụng giúp tái tạo sụn khớp, kích thích tăng tiết dịch bao quanh khớp và chống khô giác mạc mắt.
– Thường được kết hợp với Glucosamine để điều trị các bệnh liên quan đến xương khớp.
– Ngoài ra, Chondroitin còn có tác dụng chống đông máu, điều trị thoát mạch và thiếu máu cục bộ hoặc do thiếu sắt.
Fursultiamine:
– Là một dẫn chất của Thiamin, được phối hợp với các Vitamin nhóm B để điều trị thiếu hụt Thiamin.
– Fursultiamine có tác dụng làm giảm viêm và giảm đau trong viêm đa dây thần kinh, đau thần kinh tọa,…
– Ngoài ra, các trường hợp thiếu máu, hồi phục sau ốm dậy đều cần bổ sung Fursultiamine.
Gamma Oryzanol:
– Đây là dẫn xuất Ester của Acid Ferulic và Phytosterol, có trong dầu cám gạo, lúa mì, ngô,…
– Có tác dụng chống viêm, chống Oxy hóa, giảm Cholesterol và hạ đường huyết.
– Được sử dụng để điều trị viêm dây thần kinh, viêm xương khớp và chống loãng xương.
Riboflavin:
– Là tên gọi khác của Vitamin B2, tham gia vào nhiều quá trình duy trì chức năng của da, đường tiêu hóa, tế bào máu và các cơ quan quan trọng khác.
– Bổ sung Riboflavin để ngăn ngừa thiếu hụt Vitamin và điều trị thiếu máu do nó giúp sản xuất hồng cầu.
Inositol:
– Là Vitamin B8, có nhiều trong các loại trái cây, ngũ cốc và các loại hạt.
– Trong co thể, nó đóng vai trò như một thành phần chính của màng tế bào. Giúp cân bằng các dẫn chất thần kinh như Serotonin và Dopamine.
– Bổ sung Inositol để điều trị các chứng rối loạn lo âu, mệt mỏi, chán nản,…
Nicotinamid:
– Là tên gọi khác của Vitamin PP hay là một Coenzym.
– Có vai trò quan trọng trong các nhiệm vụ hô hấp tế bào, chuyển hóa Glycogen và Lipid.
– Được chỉ định bổ sung để giảm thiếu hụt Nicotinamid.
Pyridoxine, Cyanocobalamin:
– Là Vitamin B6 và Vitamin B12.
– Cùng với các Vitamin nhóm B khác kết hợp với Fursultiamine và Chondroitin để điều trị các chứng viêm đau xương khớp, viêm đau dây thần kinh, thiếu máu cục bộ,…
Calcium:
– Là một khoáng chất quan trọng trong sự phát triển của cơ thể.
– Calci là thành phần tham gia cấu tạo xương và quá trình sản xuất hồng cầu.
– Được bổ sung nhằm chống loãng xương, tăng chiều cao ở trẻ nhỏ và điều trị thiếu máu.
Chỉ định
Thuốc Gelatamin-S được sử dụng trong các trường hợp:
– Cải thiện các tình trạng viêm xương khớp (thấp khớp, viêm đa khớp, viêm khớp ở tuổi vị thành niên, viêm bao hoạt dịch, viêm gân,…) và viêm đa dây thần kinh.
– Bệnh tê phù do thiếu hụt Vitamin PP, B2.
– Khô mắt, nhức mỏi mắt, kích ứng mắt do giảm dịch nhầy.
– Phòng ngừa thiếu Vitamin nhóm B.
– Phục hồi thể trạng khi cơ thể mệt mỏi sau ốm dậy.
– Thiếu máu cục bộ.
– Dự phòng loãng xương.
Cách dùng
Cách sử dụng
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, chú ý:
– Uống viên thuốc với ly nước đầy.
– Không nhai hay nghiền nát viên.
– Có thể uống trước, trong hoặc sau ăn.
Liều dùng
– Tham khảo liều dùng: uống 1 viên/lần, ngày 2 lần, chia sáng tối.
– Đối tượng sử dụng: người lớn và trẻ em trên 8 tuổi.
Cách xử trí khi quên liều và quá liều
– Trường hợp quên liều, cần bổ sung đầy đủ liều đã quên. Ví dụ, ngày chia 2 lần dùng thuốc vào buổi sáng và buổi tối, nếu buổi sáng quên thì uống bù vào buổi trưa. Hoặc nếu buổi tối hôm trước quên thì ngày hôm sau uống liều 3 lần/ngày.
– Trường hợp quá liều: chưa có dữ liệu chính xác về tình trạng này. Thận trọng khi sử dụng. Nếu có bất cứ phản ứng bất thường nào xảy ra, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc đến trung tâm y tế gần nhất để được giải quyết kịp thời.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Gelatamin-S cho:
– Người quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
– Trẻ em dưới 8 tuổi.
Tác dụng không mong muốn
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
– Viêm miệng.
– Khi dùng thuốc liều cao, sẽ gặp phải tình trạng:
+ Viêm loét dạ dày tá tràng.
+ Suy giảm khả năng dung nạp Glucose.
+ Suy gan.
– Bệnh nhân thiếu Acid Folic dùng liều Cyanocobalamin > 10mcg/ngày sẽ xảy ra phản ứng huyết học.
– Dùng liều Pyridoxin > 50mg/ngày kéo dài sẽ gây ra rối loạn cảm giác và các triệu chứng của bệnh lý thần kinh.
Nếu gặp phải những tác dụng không mong muốn như trên hoặc phản ứng phụ khác, hãy thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn điều trị cụ thể.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác giữa thuốc Gelatamin-S và các thuốc khác hoặc thực phẩm, đồ uống.
Thông báo với bác sĩ những thuốc/thực phẩm chức năng hiện bệnh nhân đang sử dụng để tránh tương tác và hạn chế rủi ro.
Lưu ý khi sử dụng và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có thông tin chính xác về tính an toàn của thuốc khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú. Phải cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ cho cả mẹ và bé. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng tập trung lái xe và vận hành máy móc. Cho phép sử dụng đối với đối tượng này.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát.
– Nhiệt độ không quá 30 độ C.
– Để xa tầm tay trẻ em.
Thuốc Gelatamin-S mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Thuốc Gelatamin-S được bày bán tại các hiệu thuốc uy tín trên thị trường với các mức giá khác nhau dao động 350.000VNĐ.
Để mua thuốc với giá tốt và nhận nhiều ưu đãi như giao hàng tận nhà, miễn phí vận chuyển khi đơn hàng đặt mức giá tối thiểu,… Hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi qua số Hotline hoặc đặt hàng ngay tại website.
Review của khách hàng về thuốc Gelatamin-S
Thuốc Gelatamin-S có tốt không? Đây là lo lắng không của riêng ai trước khi dùng thuốc. Để tìm được câu trả lời, hãy cùng chúng tôi Dược Điển Việt Nam điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Bổ sung nhiều dưỡng chất và Vitamin, giúp cải thiện bệnh nhanh chóng, hiệu quả.
– Dạng viên nang mềm tiện lợi, dễ uống.
– Ít tác dụng không mong muốn.
Nhược điểm
– Không sử dụng cho trẻ em dưới 8 tuổi.
– Chưa có nhiều nghiên cứu đối với phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.