Thuốc Malag-60 là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú.
Quy cách đóng gói
Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Dạng bào chế
Viên nén.
Thành phần
Mỗi viên có chứa:
– Fexofenadine HCl 60mg.
– Tá dược vừa đủ.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của Fexofenadine
– Là thuốc kháng histamin thế hệ mới, có tác dụng chống dị ứng. Đồng thời nó cũng là chất chuyển hoá có tác dụng sinh học của Terfenadin nhưng không độc cho tim.
– Cơ chế tác dụng: Đối kháng đặc hiệu và chọn lọc trên các thụ thể H1 ngoại vi, nên làm giảm tác dụng của Histamin.
– Ở liều điều trị, thuốc ít ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và ít gây buồn ngủ.
Chỉ định
Thuốc Malag-60 được chỉ định trong điều trị:
– Viêm mũi dị ứng theo mùa.
– Mề đay mãn tính không rõ nguyên nhân.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Dùng đường uống. Uống thuốc với lượng nước lọc, không uống chung với nước hoa quả như cam, táo, bưởi.
– Có thể uống vào bất cứ thời điểm nào trong ngày do sinh khả dụng của thuốc không phụ thuộc vào bữa ăn. Tuy nhiên, không được uống quá gần (tối thiểu 15 phút) với các thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magie.
Liều dùng
Theo chỉ định của bác sĩ. Tham khảo liều khuyến cáo như sau:
– Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Uống 1 viên/lần x 2 lần/ngày hoặc liều 3 viên/lần/ngày.
– Người từ 12 tuổi trở lên bị suy thận hoặc thẩm phân máu: Uống 1 viên/lần/ngày.
– Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
– Người cao tuổi và trẻ em dưới 12 tuổi: Tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Khi quên liều: Nếu lỡ quên 1 liều, hãy bỏ qua liều dùng đã quên. Dùng thuốc theo đúng lịch trình cũ. Tuyệt đối không uống gấp đôi chỉ định.
– Khi quá liều:
+ Triệu chứng: Thông tin về quá liều Fexofenadin còn hạn chế. Tuy nhiên, đã có báo cáo về tình trạng buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng.
+ Cách xử trí: Chưa có thuốc giải đặc hiệu, tiến hành điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Chống chỉ định
Thuốc Malag-60 không được sử dụng cho những đối tượng quá mẫn cảm với Fexofenadine, Terfenadin hay bất kỳ thành phần nào trong công thức.
Tác dụng không mong muốn
Trong thời gian điều trị, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng bất lợi sau:
– Thường gặp:
+ Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt.
+ Buồn nôn, đầy bụng, khó tiêu.
+ Đau bụng trong thời kỳ hành kinh, đau lưng.
+ Nhiễm virus gây cảm cúm.
+ Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, ngứa họng, ho, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang.
– Ít gặp:
+ Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng.
+ Khô miệng, đau bụng, mệt mỏi.
– Hiếm gặp:
+ Ban, mề đay, ngứa.
+ Phù mạch, tức ngực, khó thở, đỏ bừng, choáng phản vệ.
– Chưa rõ tần suất: Tim đập nhanh, đánh trống ngực, tiêu chảy.
Nếu thấy xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào, thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn để có biện pháp xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác khi kết hợp Fexofenadine với các thuốc sau:
– Erythromycin, Ketoconazole: Tăng nồng độ Fexofenadine trong máu.
– Thuốc antacid chứa nhôm, magie: Giảm sinh khả dụng của Fexofenadine.
– Verapamil, thuốc ức chế p-glycoprotein.
– Rượu, chất an thần hệ thần kinh trung ương: Tăng tác dụng an thần.
– Thuốc kháng cholinergic.
– Chất ức chế acetylcholinesterase ở thần kinh trung ương.
– Betahistin, Amphetamin, Rifampin.
– Nước ép trái cây (cam, táo, bưởi) có thể làm giảm sinh khả dụng của Fexofenadine.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn hoặc không kê đơn, các vitamin và khoáng chất hoặc các thuốc từ dược liệu
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
– Phụ nữ mang thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc sử dụng thuốc trong thời gian mang thai. Do đó, tính an toàn chưa được thiết lập, hãy hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.
Xem thêm: Cách chữa viêm mũi dị ứng khi mang thai
– Bà mẹ cho con bú: Không rõ thuốc có phân bố được vào trong sữa mẹ hay không. Vậy nên, hãy thận trọng khi dùng trong thời gian cho con bú.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng nhẹ đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Đa số, người bệnh không bị buồn ngủ ở liều điều trị. Tuy nhiên, đáp ứng của cơ thể của mỗi người là khác nhau, người bệnh cần phải cẩn trọng và không nên thực hiện các hoạt động này cho đến khi xác định được chắc chắn mình không bị ảnh hưởng.
Lưu ý đặc biệt khác
– Thận trọng khi sử dụng cho những người bị suy gan, suy thận, người cao tuổi và trẻ em.
– Ngừng sử dụng thuốc trong tối thiểu 24-48 giờ trước khi tiến hành các thử nghiệm kháng nguyên tiêm trong da.
– Bệnh vẩy nến có thể bị nặng hơn khi sử dụng thuốc cho đối tượng mắc căn bệnh này.
– Thận trọng khi sử dụng cho những người có tiền sử hoặc đang bị bệnh tim mạch.
– Vì thuốc có chứa Lactose nên không dùng cho những người thiếu hụt enzyme Lactase..
Điều kiện bảo quản
– Nhiệt độ dưới 30 độ C.
– Tránh ánh sáng.
– Để xa tầm nhìn và tầm với của trẻ.
– Không sử dụng khi hết hạn sử dụng in trên bao bì.
Thuốc Malag-60 giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Thuốc Malag-60 có bán ở các nhà thuốc trên toàn quốc với mức giá chênh lệch ở từng cơ sở.
Để mua được sản phẩm chính hãng, với giá cả hợp lý, được dược sĩ tư vấn tận tình, kết hợp với dịch vụ giao hàng nhanh chóng, hãy liên hệ với chúng tôi ngay qua hotline hoặc đặt hàng trực tiếp ngay trên website.
Nhà thuốc Dược Điển Việt Nam cam kết là địa chỉ uy tín chỉ phân phối thuốc đã kiểm định chất lượng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo chất lượng tuyệt đối.
Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Thuốc Malag-60 có tốt không? Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Ở liều điều trị, thuốc ít ảnh hưởng đến hệ thần kinh và gây buồn ngủ.
– Hiệu quả trong điều trị viêm mũi dị ứng và mề đay mãn tính vô căn.
Nhược điểm
– Chưa có nghiên cứu chứng minh tính an toàn khi sử dụng trong thời gian mang thai hoặc cho con bú.
– Có nguy cơ xảy ra tương tác với các thuốc khác khi dùng đồng thời.
– Có thể làm nặng thêm bệnh vẩy nến.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.