Thuốc Mizinvir là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty cổ phần SPM.
Quy cách đóng gói
Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Dạng bào chế
Viên nén bao phim.
Thành phần
Mỗi viên nén chứa:
– Entecavir 0.5mg.
– Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của Entecavir
Entecavir là thành phần được tổng hợp Nucleotide purin, có khả năng kháng virus viêm gan B. Khi cơ thể, nó được các tế bào chuyển hóa thành Entecavir triphosphat có hoạt tính bằng cách phosphoryl hóa. Chất này ức chế loại enzym phiên mã ngược DNA polymerase của virus viêm gan B. Do vậy, có thể ngăn chặn được quá trình nhân lên của virus.
Thuốc có khả năng kháng lại virus viêm gan B, kể cả một số chủng đã kháng Lamivudine. Đặc biệt, khả năng kháng thuốc của virus với Entecavir đã được chứng minh là rất chậm. Chỉ dưới 1% người bệnh xuất hiện triệu chứng kháng thuốc.
Chỉ định
Thuốc Mizinvir thường được dùng trong điều trị viêm gan B ở bệnh nhân từ 16 tuổi trở lên có chứng cứ rằng virus viêm gan B đang tích cực sao chép DNA trong máu và có nồng độ ALT, AST tăng cao hoặc có các bằng chứng mô học về bệnh gan. Entecavir có hiệu quả điều trị viêm gan B hoặc các trường hợp virus viêm gan B đã kháng Lamivudine.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Chỉ dùng đường uống. Không được dùng với bất cứ mục đích nào khác.
– Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ. Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc vì có thể làm giảm sinh khả dụng của thuốc.
– Nên uống thuốc lúc đói vào trước ăn khoảng 2 giờ hoặc sau ăn 2 giờ để có hiệu quả tốt nhất.
Liều dùng
Tuyệt đối tuân thủ chỉ định liều của bác sĩ. Tham khảo:
– Người chưa từng điều trị bằng các thuốc tương tự Nucleoside: Uống 0.5mg/lần/ngày.
– Bệnh nhân có tiền sử nhiễm virus viêm gan B trong máu khi điều trị Lamivudine hoặc trường hợp virus viêm gan B kháng Lamivudine, Telbivudine: Uống 1mg/lần/ngày.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Quên liều: Uống bù ngay khi nhớ ra, càng sớm càng tốt. Tuyệt đối không được uống gấp đôi liều hoặc uống hai liều gần nhau vì có thể gây quá liều.
– Quá liều: Vẫn còn hạn chế về các dữ liệu do dùng thuốc quá liều. Nếu dùng nhiều hơn liều chỉ định, đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và xử trí kịp thời.
Chống chỉ định
Tuyệt đối không dùng thuốc Mizinvir cho:
– Người mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
– Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
– Người dưới 16 tuổi.
Tác dụng không mong muốn
Theo tần suất, các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc được chia thành:
– Thường gặp:
+ Nhức đầu.
+ Chóng mặt.
+ Mất ngủ.
+ Nôn, buồn nôn.
+ Ỉa chảy.
+ Khó tiêu.
+ Mệt mỏi.
+ Đái ra máu.
+ Tăng Creatinin và Glucose niệu.
+ Tăng Bilirubin huyết.
+ Tăng Amylase.
+ Tăng Transaminase.
+ Tăng Lipase.
– Ít gặp:
+ Phát ban.
+ Bụng khó tiêu.
+ Rụng tóc.
– Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ.
Ngoài ra, có thể gặp các triệu chứng khác chưa được liệt kê ở đây. Nếu gặp bất cứ dấu hiệu khác thường nào, hãy thông báo ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ đủ chuyên môn để được hướng dẫn phù hợp.
Tương tác thuốc
Các tương tác có thể xảy ra khi dùng các thuốc khác đồng thời với thuốc Mizinvir. Cụ thể:
– Các thuốc như Ganciclovir, Valganciclovir, Ribavirin có thể làm tăng tác dụng của Entecavir.
– Các thuốc có tác động đến thận hoặc đào thải qua thận có thể làm tăng nồng độ huyết thanh của Entecavir hoặc các thuốc dùng chung.
– Thuốc ức chế miễn dịch như Cyclosporin, Tacrolimus,… khi dùng kết hợp làm ảnh hưởng đến chức năng thận.
Để an toàn, hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng và tiền sử bệnh để được cân nhắc và tránh được tối đa các tương tác bất lợi có thể xảy ra.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng cho các đối tượng này vì chưa có nghiên cứu cũng như dữ liệu về hậu quả khi dùng thuốc trong thai kỳ hoặc giai đoạn cho con bú.
Người lái xe và vận hành máy móc
Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gặp chóng mặt, nhức đầu,… khi dùng thuốc.
Lưu ý đặc biệt khác
– Phải theo dõi đều đặn các chỉ số về gan trong suốt thời gian dùng thuốc.
– Khi dùng thuốc ở người có bệnh gan mất bù có có nguy cơ cao nhiễm toan Acid lactic.
– Phải thực hiện đầy đủ các biện pháp dự phòng do Entecavir không làm giảm khả năng lây truyền virus sang người khác.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
– Để xa tầm tay trẻ em.
– Tránh để nơi ẩm ướt hoặc có ánh nắng chiếu trực tiếp vào.
Thuốc Mizinvir mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Thuốc hiện được bán ở các nhà thuốc, quầy thuốc trên toàn quốc với giá khoảng 600.000 – 700.000 đồng/hộp. Để được tư vấn chi tiết hơn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số hotline hoặc truy cập Website.
Chúng tôi cam kết chuyên cung cấp sản phẩm uy tín, giá cả phải chăng và giao hàng nhanh nhất có thể. Sự hài lòng của khách hàng là tôn chỉ cho mọi hoạt động của chúng tôi.
Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Thuốc Mizinvir có tốt không? có hiệu quả không? Đây là tâm lý lo lắng chung của mọi người trước khi quyết định dùng thuốc. Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng Dược Điển Việt Nam điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Viên nhỏ, dễ nuốt, dễ mang theo.
– Có hiệu quả kể cả khi virus đã kháng Lamivudine.
– Giá cả phù hợp.
Nhược điểm
– Không dùng được cho PNCT và CCB.
– Có thể xảy ra nhiều tác động đến các chỉ số sinh hóa của gan.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.