Thuốc Navacarzol 5mg là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty Industria Farmaceutica Nova Argentia, Italy.
Quy cách đóng gói
Hộp 5 vỉ x 10 viên.
Dạng bào chế
Viên nén.
Thành phần chính
Mỗi viên nén có chứa:
– Carbimazole 5mg.
– Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của Carbimazole
– Carbimazole là một hoạt chất thuộc nhóm kháng giáp, cấu tạo hóa học thuộc dẫn chất của Thioimidazole (có chứa lưu huỳnh). Sau khi đưa vào cơ thể, nó chuyển hóa ngay thành Thiamazol nên có cơ chế tác dụng hoàn toàn tương tự.
– Cơ chế hoạt động: Ngăn cản nguyên tố Iod gắn vào gốc Tyrosyl của Thyroglobulin, đồng thời ức chế quá trình tạo thành Iodothyronin từ sự kết hợp 2 gốc Iodotyrosyl. Vì vậy, Carbimazol ngăn cản tổng hợp hormon tuyến giáp.
– Carbimazol không điều trị được nguyên nhân gây ra bệnh cường giáp nên thường dùng với thời gian không quá dài.
Chỉ định
Thuốc được dùng để điều trị trong các trường hợp sau đây:
– Rối loạn chức năng tuyến giáp.
– Bệnh nhân bị Basedow (cường giáp).
Cách dùng
Cách sử dụng
– Thuốc được sản xuất ở dạng viên nén, sử dụng bằng cách uống với một lượng nước vừa phải.
– Có thể uống thuốc trước hoặc sau bữa ăn mà không bị ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Liều dùng
Liều sử dụng ở mỗi bệnh nhân được khuyến cáo tùy theo từng độ tuổi và mức độ bệnh như sau:
Đối với người trưởng thành:
– Dùng từ 20-60 mg mỗi ngày tùy vào tình trạng rối loạn chức năng tuyến giáp, chia thành 2-3 lần uống. Liều giảm dần đến mức nhỏ nhất vẫn có khả năng điều trị bệnh.
– Dùng liều cao trong thời gian 1-2 tháng đầu của đợt điều trị với sự theo dõi, giám sát chặt chẽ. Liều duy trì nhỏ hơn được áp dụng trong 2-4 tháng tiếp theo. Thông thường, việc trị bệnh bằng thuốc phải kéo dài từ 8-12 tháng.
– Tuy nhiên, liều dùng và khoảng thời gian trên thường không giống nhau giữa những bệnh nhân, phụ thuộc vào các kết quả xét nghiệm giúp xác định mức độ rối loạn.
Đối với trẻ em:
– Trẻ dưới 1 tuổi: dùng 250µg/kg cân nặng x 3 lần/ngày.
– Trẻ từ 1-4 tuổi: dùng 2,5mg/lần x 3 lần/ngày.
– Trẻ từ 5-12 tuổi: dùng 5mg/lần x 3 lần/ngày.
– Trẻ từ 13-18 tuổi: dùng 10mg/lần x 3 lần/ngày.
Trẻ nhỏ là đối tượng đang trong giai đoạn phát triển cơ thể, đặc biệt là ở hệ thống tủy xương. Carbimazol là một yếu tố nguy cơ có thể gây suy tủy xương. Vì vậy, nếu thấy bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy có sự giảm bạch cầu trung tính, cần cho trẻ ngừng sử dụng thuốc ngay và thông báo cho bác sĩ điều trị.
Trong đó, viêm họng và các triệu chứng nhiễm trùng khác cần được quan tâm đặc biệt. Thực hiện đếm, xác định công thức bạch cầu mỗi 3-6 tháng để đảm bảo an toàn cho trẻ.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
Quên liều:
– Sử dụng thuốc ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, có thể bỏ qua và dùng các liều sau như bình thường.
– Chú ý không được dùng gấp đôi liều với mục đích bù cho liều đã quên.
Quá liều:
– Triệu chứng: Khi dùng thuốc quá liều có thể dẫn đến thiểu năng tuyến giáp, đồng thời làm tăng nồng độ TSH cùng với tăng thể tích bướu ở cổ.
– Cách xử trí: Trước tiên cần ngừng dùng thuốc, đưa bệnh nhân đến gặp bác sĩ hoặc các nhân viên y tế để được giải quyết kịp thời.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân trong những trường hợp sau:
– Người mắc ung thư tuyến giáp có phụ thuộc vào nồng độ hormon TSH – một kích thích tố tuyến giáp.
– Bị tiền sử rối loạn huyết học gây ra các bệnh về máu nặng.
– Người suy giảm chức năng gan.
– Bà mẹ đang cho con bú.
– Tiền sử dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng không mong muốn
Tác dụng bất lợi thường xảy ra ở bệnh nhân sử dụng thuốc với tỷ lệ thấp (từ 2-14%), các triệu chứng nặng ở mức dưới 1%. Chúng xảy ra phụ thuộc nhiều vào liều dùng và thường xuất hiện trong thời gian 6-8 tuần đầu tiên của đợt điều trị.
Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:
– Ngoài da: mẩn ngứa, phát ban đỏ, dị ứng.
– Đường tiêu hóa: Cảm giác buồn nôn, nôn, rối loạn đường tiêu hóa.
– Hệ thống máu: Giảm bạch cầu mức độ nhẹ đến vừa.
– Toàn thân: Thường đau đầu, có sốt nhẹ trong thời gian ngắn.
Các phản ứng nặng hơn hiếm khi gặp phải:
– Suy tủy xương, bạch cầu giảm mạnh, biểu hiện: sức đề kháng yếu, nhiễm khuẩn, sốt, ho,…
– Cơ, khớp đau nhức.
– Viêm gan, vàng da ứ mật.
– Viêm thận, suy giảm chức năng cầu thận.
– Giảm chức năng giáp, tăng thể tích bướu.
Khi thấy xuất hiện tác dụng không mong muốn, thông báo ngay cho bác sĩ điều trị.
Tương tác thuốc
Thuốc có thể xảy ra tương tác với một số thuốc khác bao gồm:
– Aminophylin, Theophylin, Oxtriphylin, các Glycosid trợ tim, thuốc nhóm chẹn beta giao cảm: quá trình chuyển hóa các thuốc này cao hơn ở bệnh nhân cường giáp. Vì vậy, khi dùng thuốc Navacarzol 5mg, cần giảm liều các loại thuốc trên nếu tuyến giáp trở về mức hoạt động bình thường.
– Amiodaron, Iodoglycerol, Kali Iodid có chứa Iod nên làm giảm đáp ứng cơ thể với Carbimazol. Cần phải tăng liều thuốc cao hơn so với bình thường.
– Các thuốc chống đông dẫn chất Coumarin hoặc Indandion thường tăng tác dụng do Carbimazol có thể làm giảm prothrombin huyết. Do đó, cần điều chỉnh liều khi sử dụng đồng thời.
– Iod phóng xạ có thể bị giảm hấp thu ở bệnh nhân sử dụng Carbimazol.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng và các bệnh khác đang mắc phải.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ:
– Thai nhi bắt đầu phát triển tuyến giáp rất sớm nhưng phải đến khoảng tuần thứ 12 thì mới đủ lượng iod.
– Sử dụng thuốc có thể gây nguy cơ nhẹ đến chức năng tuyến giáp của bào thai. Tuy nhiên, trong trường hợp bắt buộc, người mẹ vẫn có thể duy trì việc dùng thuốc. Hãy điều trị với liều thấp nhất có thể để hạn chế tối đa khả năng dẫn đến tình trạng thiểu năng tuyến giáp của trẻ.
Cho con bú:
Thuốc có thể đi vào sữa mẹ gây hại cho trẻ, nên không được dùng ở các bà mẹ đang cho con bú.
Người lái xe và vận hành máy móc
Hầu như không có ảnh hưởng khả năng lái xe và vận hành máy móc trong quá trình sử dụng thuốc.
Lưu ý đặc biệt khác
– Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc.
– Chỉ dùng thuốc theo đơn được kê bởi bác sĩ hoặc thầy thuốc.
– Tham khảo ý kiến nhân viên y tế trong suốt quá trình sử dụng thuốc.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản điều kiện khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào.
– Để ở nhiệt độ phòng, không quá 30 độ C.
– Tránh xa tầm tay của trẻ nhỏ.
Thuốc Navacarzol 5mg mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Hiện nay, thuốc Navacarzol 5mg đang được bày bán rộng rãi tại các quầy thuốc và cơ sở y tế được cấp phép trên toàn quốc với mức giá dao động lớn từ 450.000 – 480.000. Vì vậy, để mua được thuốc chất lượng tốt, chính hãng với giá ưu đãi nhất, hãy liên hệ với chúng tôi qua số hotline hoặc website của công ty. Đặt hàng ngay bạn sẽ nhận giá ưu đĩa chi 400.000VNĐ/hộp.
Review của khách hàng về thuốc
Nhiều người đặt câu hỏi Thuốc Navacarzol 5mg có tốt không? Đây là lo lắng không của riêng ai trước khi dùng thuốc. Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi Dược Điển Việt Nam điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Giá thành tương đối thấp.
– Thuốc dùng đường uống, tiện cho người sử dụng.
– Có tác dụng giảm nhanh các triệu chứng bệnh cường giáp.
Nhược điểm
– Có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn ở mức độ vừa và nhẹ.
– Không dùng được cho phụ nữ đang có con bú.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.