Thuốc Nootropyl 800mg là thuốc gì?
Nhà sản xuất
UCB Pharma. S.A – Ý.
Quy cách đóng gói
Hộp 3 vỉ x 15 viên.
Dạng bào chế
Viên nén bao phim.
Thành phần
Trong mỗi viên thuốc có chứa các thành phần sau:
– Piracetam 800mg.
– Tá dược vừa đủ.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của Piracetam
– Là dẫn chất của GABA, có tác dụng hưng phấn, làm tăng chuyển hóa của tế bào thần kinh.
– Đồng thời, có khả năng tác động lên các chất dẫn truyền thần kinh như Acetylcholine, Dopamine,… Do đó, góp phần cải thiện sự chuyển hoá giúp các tế bào thần kinh hoạt động hiệu quả hơn.
– Ngoài ra, hoạt chất này còn có tác dụng bảo vệ trước rối loạn chuyển hóa gây ra bởi thiếu máu cục bộ. Thông qua đó, tăng đề kháng của não khi thiếu oxy.
– Làm tăng giải phóng Dopamin, giúp hình thành và cải thiện trí nhớ.
Chỉ định
Thuốc được sử dụng trong các trường hợp sau:
– Người lớn:
+ Điều trị các triệu chứng của hội chứng tâm thần – thực thể như suy giảm hoặc mất trí nhớ, rối loạn chú ý.
+ Chứng rung giật cơ, có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp cùng các thuốc khác.
+ Dự phòng và làm giảm tình trạng nghẽn mạch cấp ở bệnh hồng cầu hình liềm.
+ Điều trị chóng mặt kèm theo mất thăng bằng, trừ trường hợp choáng váng do vận mạch hoặc tâm thần.
– Trẻ em:
+ Điều trị chứng khó đọc cho trẻ, đồng thời kết hợp với các liệu pháp dạy nói.
+ Ngăn ngừa và giảm tần suất của các đợt nghẽn mạch cấp ở bệnh hồng cầu hình liềm.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Dùng theo đường uống cùng với một ly nước, không nhai hay bẻ viên vì có thể làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc.
– Tuyệt đối tuân thủ chỉ định của bác sĩ, không tự ý dùng thuốc hay tăng liều.
Liều dùng
– Người lớn: Chia liều dùng thành 2 – 3 lần/ngày.
+ Điều trị triệu chứng của hội chứng tâm thần – thực thể: 3 – 6 viên/ngày.
+ Điều trị rung giật cơ: Khởi đầu với liều 8 viên/ngày, sau đó cứ 3 đến 4 ngày lại tăng thêm 6 viên, tối đa 20g/ngày.
+ Điều trị chóng mặt: 3 – 6 viên/ngày
+ Phòng ngừa và làm giảm các đợt nghẽn mạch cấp trong bệnh hồng cầu hình liềm: 160 mg/kg, chia làm 4 lần.
– Trẻ em:
+ Điều trị chứng khó đọc: liều cho trẻ từ 8 tuổi trở lên là 4 viên/ngày, uống 2 viên buổi sáng và 2 viên buổi tối.
+ Phòng ngừa và làm giảm các đợt nghẽn mạch cấp của bệnh hồng cầu hình liềm: 160 mg/kg/ngày, chia làm 4 lần.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Quên liều: Hạn chế tối đa việc quên liều để đảm bảo hiệu quả điều trị của thuốc. Khi quên dùng thuốc phải bổ sung càng sớm càng tốt. Nếu gần với liều tiếp theo thì hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không nên dùng gấp đôi liều quy định.
– Quá liều:
+ Triệu chứng: Khi dùng với liều 75g sẽ xuất hiện tiêu chảy có máu kèm đau bụng.
+ Xử trí: Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy đến cơ sở y tế gần nhất hoặc liên hệ bác sĩ để có biện pháp can thiệp kịp thời.
Chống chỉ định
Tuyệt đối không sử dụng trong các trường hợp sau:
– Suy thận giai đoạn cuối (độ thanh thải Creatinin thận < 20ml/phút).
– Xuất huyết não.
– Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng không mong muốn
Trong quá trình sử dụng thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ sau đây:
– Thường gặp: Bồn chồn, tăng động.
– Ít gặp: Trầm cảm, buồn ngủ.
– Hiếm gặp: Mất thăng bằng, kích động, lo lắng, lú lẫn, ảo giác.
Nếu bệnh nhân có dấu hiệu bất thường nào nghi ngờ liên quan đến việc sử dụng thuốc, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để có biện pháp can thiệp kịp thời.
Tương tác thuốc
Một số tương tác có thể xảy ra khi sử dụng cùng lúc với các thuốc sau:
– Chiết xuất tuyến giáp T3 và T4: Có thể gây kích thích, rối loạn giấc ngủ.
– Người bệnh có thời gian Prothrombin đã trở về mức bình thường khi điều trị bằng Warfarin nhưng khi dùng cùng Paracetamol lại tăng lên.
Để đảm bảo an toàn tốt nhất nên kể tên các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng cho bác sĩ biết, để được tư vấn cách dùng hiệu quả nhất.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
– Phụ nữ có thai: Hiện nay, dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả của thuốc trên phụ nữ có thai chưa được xác định. Tốt nhất hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
– Phụ nữ cho con bú: Thuốc có thể bài tiết qua sữa. Không nên sử dụng khi đang cho con bú hoặc không cho trẻ bú nếu điều trị bằng Piracetam.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc gây chóng mặt, đau đầu, kích động nên thận trọng khi dùng cho người lái xe và vận hành máy móc.
Điều kiện bảo quản
– Phải hủy bỏ nếu thuốc có dấu hiệu hư hỏng, mốc, chuyển màu.
– Để thuốc nơi khô ráo, thoáng mát.
– Nhiệt độ không quá 30 độ C.
– Xem kỹ hạn sử dụng trước khi dùng.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Thuốc Nootropyl 800mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Hiện nay, thuốc Nootropyl 800mg đang được bán ở nhiều cơ sở và giá cả chênh lệch nhau đáng kể. Trên trang web của chúng tôi đang có mức giá tri ân khách hàng, chỉ 295.000 VNĐ/hộp.
Để mua được sản phẩm chính hãng, với giá cả hợp lý, được dược sĩ tư vấn tận tình, kết hợp với dịch vụ giao hàng nhanh chóng, hãy liên hệ với chúng tôi ngay qua hotline hoặc đặt hàng trực tiếp ngay trên website.
Chúng tôi cam kết: Ở ĐÂU RẺ NHẤT, CHÚNG TÔI RẺ HƠN.
Review của khách hàng về chất lượng thuốc
Nhiều người đặt câu hỏi: Thuốc Nootropyl 800mg có tốt không, vì sao lại được chuyên gia khuyên dùng? Để tìm được câu trả lời xác đáng nhất, hãy cùng Dược Điển Việt Nam điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Dễ sử dụng và bảo quản thuốc.
– An toàn cho người dùng.
– Giúp giảm nhanh tình trạng chóng mặt, cải thiện khả năng đọc cho trẻ.
Nhược điểm
– Thuốc gây chóng mặt, đau đầu, kích động nên thận trọng khi dùng cho người lái xe và vận hành máy móc.
– Giá thành sản phẩm tương đối đắt.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.