Nhà sản xuất
Laboratorios Recalcine S.A. – Chi Lê.
Quy cách đóng gói
Hộp 1 vỉ x 10 viên.
Dạng bào chế
Viên nén.
Thành phần
Mỗi viên thuốc Smart – air 10mg chứa:
– Montelukast 10mg.
– Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của Montelukast
Montelukast là một chất có tác dụng làm giãn phế quản chỉ trong vòng 2 giờ sau khi uống. Do đó, mang lại điều trị hiệu quả với các cơn khó thở và cơn co thắt phế quản do hen suyễn gây ra.
Không những vậy, nó còn có tác dụng chống viêm. Do vậy, cải thiện được hầu hết các triệu chứng khó chịu do phản ứng viêm gây ra trong viêm mũi dị ứng như sổ mũi, nghẹt mũi, hắt hơi,…
Chỉ định
Thuốc Smart – air 10mg thường dùng cho các trường hợp sau:
– Điều trị hen suyễn mạn tính.
– Dự phòng co thắt phế quản do gắng sức.
– Điều trị viêm mũi dị ứng.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Dùng theo đường uống.
– Hiệu quả điều trị của thuốc không phụ thuộc vào thức ăn. Vì vậy, nuốt toàn bộ viên thuốc với nước lọc vào trước, trong hoặc sau bữa ăn đều được.
– Phải dùng thuốc đều đặn ngay cả khi bệnh hen đã được kiểm soát và đặc biệt là trong thời gian bệnh hen suyễn trở nặng.
Liều dùng
Nên tham khảo ý kiến bác sĩ bởi mỗi bệnh nhân khác nhau cần điều trị với một mức liều khác nhau. Liều tham khảo nếu cần: Uống mỗi ngày 1 viên vào buổi tối.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
Quên liều: Uống bù liều đã quên. Nên uống vào thời điểm còn cách xa liều uống kế tiếp. Khuyến cáo không uống gấp đôi liều.
Quá liều:
– Triệu chứng: Việc uống quá liều gây ra khát nước, đau bụng, nhức đầu, buồn ngủ, nôn mửa và kích động.
– Xử trí: Hãy báo ngay với nhân viên y tế hoặc đến khoa cấp cứu gần nhất để được xử trí kịp thời.
Chống chỉ định
Không dùng thuốc cho người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng không mong muốn
Trong quá trình dùng thuốc Smart-air 10mg, các tác dụng phụ có thể xảy ra. Chúng bao gồm:
Thường gặp:
– Đau đầu.
– Đau bụng.
– Tiêu chảy.
– Buồn nôn, nôn.
– Nhiễm trùng đường hô hấp trên.
– Phát ban.
Ít gặp:
– Chóng mặt.
– Buồn ngủ.
– Khô miệng.
– Khó tiêu.
– Mệt mỏi, khó chịu.
– Nổi mề đay, ngứa.
Hiếm gặp:
– Phù mạch.
– Viêm gan.
– Đánh trống ngực.
– Suy giảm trí nhớ.
Ngoài ra, cũng có thể gặp các triệu chứng bất thường khác chưa được nêu ra ở trên. Hãy báo ngay với bác sĩ khi gặp các dấu hiệu bất thường này để được hướng dẫn xử trí cụ thể.
Tương tác thuốc
Tương tác với các loại thuốc khác:
– Phenobarbital, Rifampicin, Phenytoin làm giảm nồng độ thuốc trong máu.
– Gemfibrozil có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc.
Tương tác với các bệnh khác, bao gồm:
– Rối loạn thần kinh.
– Rối loạn gan.
Hãy báo cáo với bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe cũng như tiền sử bệnh để tránh được tối đa các tương tác bất lợi có thể xảy ra.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
– Phụ nữ có thai: Chưa có báo cáo về sự an toàn của thuốc trên người có thai. Nhưng thuốc cũng có nguy cơ gây dị tật bẩm sinh và sảy thai khi được dùng trong các giai đoạn của thai kỳ. Vì vậy, chỉ dùng thuốc khi có chỉ định từ bác sĩ.
– Phụ nữ cho con bú: Nghiên cứu trên chuột thấy rằng thuốc được bài tiết qua sữa mẹ. Tuy nhiên, chưa có các nghiên cứu cụ thể trên người. Do vậy, để an toàn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có ý định sử dụng để được cân nhắc về lợi ích điều trị cũng như nguy cơ có thể xảy ra.
Người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ảnh hưởng đến các công việc cần sự tập trung do đã có báo cáo về sự buồn ngủ hoặc chóng mặt khi dùng. Do đó, tốt nhất không nên dùng cho người điều khiển xe và máy móc.
Lưu ý đặc biệt khác
Trong thời gian dùng thuốc Smart – air 10mg cần lưu ý:
– Không được thay thế đột ngột thuốc bằng Corticoid dạng uống hoặc hít.
– Không dùng thuốc để điều trị các cơn hen cấp tính.
– Không nên dùng thuốc này nếu nhạy cảm với Aspirin hoặc các thuốc nhóm NSAIDs khác.
– Nên uống thuốc trước khi tập thể dục 2 giờ để tránh các cơn co thắt phế quản do tập thể dục quá sức.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát,
– Để xa tầm tay trẻ em.
– Tuyệt đối không dùng khi hết hạn sử dụng in trên bao bì.
Thuốc Smart – air 10mg mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Thuốc hiện được bán ở hầu hết các nhà thuốc, quầy thuốc trên toàn quốc với giá dao động khoảng 100.000 – 110.000 đồng/hộp. Để mua được thuốc chính hãng, giá cả tốt, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline hoặc đặt hàng trực tiếp ngay trên website.
Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Ưu điểm
– Dạng viên dễ uống, tiện lợi.
– Hiệu quả điều trị tốt.
– Giá cả hợp lý.
Nhược điểm
– Chưa có các nghiên cứu cụ thể trên phụ nữ có thai và cho con bú.
– Không dùng được cho trường hợp hen cấp tính.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.