Thuốc Solufemo là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây.
Quy cách đóng gói
Hộp 20 ống x 10ml
Dạng bào chế
Dung dịch uống.
Thành phần chính
Mỗi ống dung dịch uống 10ml chứa:
– Sắt (dưới dạng Sắt (III) Hydroxid Polymaltose Complex) 100mg.
– Tá dược vừa đủ 10ml.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của sắt
– Là thành phần quan trọng trong cấu trúc của Hemoglobin, vì vậy được dùng để điều trị tình trạng tạo hồng cầu bất thường do cơ thể thiếu sắt gây ra.
– Phức hợp sắt (III) Hydroxid Polymaltose là đại phân tử Oxid sắt, có khả năng hòa tan trong nước, bền vững với các điều kiện sinh lý học. Sắt ở nhân này được gắn kết tương tự như cấu trúc của Ferritin sản xuất tự nhiên trong cơ thể.
– Do đặc tính hóa học và dược động học bền vững, sắt (III) Hydroxid Polymaltose Complex có tác dụng thay thế sắt qua đường uống thích hợp và hiệu quả.
Chỉ định
Thuốc được dùng để điều trị và dự phòng cho những đối tượng sau:
– Người bệnh thiếu máu do nguyên nhân thiếu sắt, cần bổ sung thêm sắt từ bên ngoài.
– Có nhu cầu tạo máu tăng cao như phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú, người thiếu dinh dưỡng, bệnh nhân ở giai đoạn hồi phục sau khi mồ hoặc bị bệnh nặng.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Thuốc dùng uống trực tiếp, chỉ mở nắp ống ngay trước khi sử dụng.
– Nên uống trong hoặc ngay sau bữa ăn để được hấp thu tối ưu và phát huy hiệu quả tốt nhất.
Liều dùng
Tùy thuộc vào mức độ thiếu sắt và nhu cầu bổ sung trong từng trường hợp khác nhau mà người bệnh được chỉ dẫn sử dụng thuốc với liều lượng và thời gian thích hợp. Liều dùng khuyến cáo hàng ngày cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi như sau:
– Điều trị thiếu sắt: Uống 100-200mg sắt (2-4 ống) mỗi ngày.
– Phòng chống thiếu sắt ở người có nguy cơ cao: Uống 100mg sắt (2 ống) mỗi ngày. Hoặc liều cao hơn theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Trong suốt quá trình dùng thuốc, người bệnh cần được theo dõi các thông số huyết học và nồng độ sắt thường xuyên để đánh giá đáp ứng và có sự điều chỉnh liều hợp lý.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Quên liều:
+ Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian cách với liều tiếp theo quá ngắn, hãy bỏ qua liều đã quên đó và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường.
+ Không nên uống gấp đôi liều cho 1 lần sử dụng với mục đích bù liều.
– Quá liều:
Ít gây nguy cơ ngộ độc cấp tính. Tuy nhiên, khi vượt quá nhu cầu khôi phục Hemoglobin và khả năng dự trữ sắt của cơ thể, có khả năng gây nhiễm Hemosiderin.
+ Triệu chứng bao gồm đau thượng vị, buồn nôn, buồn ngủ, da xanh xao, xanh tím, thậm chí hôn mê, suy giảm chức năng gan và thận. Nồng độ sắt trong huyết thanh > 300mcg/ml, gây ngộ độc nghiêm trọng cần điều trị ngay.
+ Cách xử trí: Báo cáo cho bác sĩ điều trị hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được giải độc kịp thời. Các biện pháp có thể áp dụng như gây nôn, rửa dạ dày kết hợp với liệu pháp hỗ trợ khác.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Solufemo cho bệnh nhân:
– Quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
– Bị hội chứng tế bào nhiễm sắt, chứng nhiễm sắc tố sắt.
– Thiếu máu tan huyết, thiếu máu bất sản hay thiếu máu do cơ thể rối loạn hấp thu sắt.
– Loét dạ dày, tá tràng, hẹp thực quản.
Tác dụng không mong muốn
Trong quá trình sử dụng, người bệnh có nguy cơ xuất hiện một vài triệu chứng bất lợi do thuốc gây ra, bao gồm:
– Rất thường gặp: Đại tiện phân đen.
– Thường gặp: Tiêu chảy, buồn nôn, khó tiêu.
– Hiếm gặp: Rối loạn tiêu hóa, đổi màu răng, da phát ban và ngứa, đau đầu.
Thông báo cho bác sĩ về các tác dụng không mong muốn xảy ra khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
Cần chú ý đến một số tương tác đáng kể làm thay đổi hiệu quả sử dụng của các loại thuốc như sau:
– Khi dùng đồng thời, thuốc có thể làm giảm hấp thu Methyldopa, kháng sinh nhóm Quinolon.
– Thuốc kháng Histamin H2 cản trở sự hấp thu sắt nếu uống kết hợp.
– Nồng độ Tetracyclin không bị giảm xuống dưới mức cần thiết đem lại hiệu quả điều trị.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có nghiên cứu trên lâm sàng về việc sử dụng thuốc cho bệnh nhân là phụ nữ đang mang thai hoặc nuôi con bằng sữa. Tuy nhiên, đây cũng là đối tượng có nhu cầu bổ sung sắt tăng cao, cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ để sử dụng thuốc. Vì vậy, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn cụ thể và phù hợp.
Người lái xe và vận hành máy móc
Không có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe hoặc sử dụng máy móc phức tạp ở người sử dụng. Do đó, thuốc dùng được trong trường hợp này.
Lưu ý đặc biệt khác
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, thuốc được uống theo đơn chỉ định của bác sĩ.
– Khuyến cáo không nên uống thuốc khi đang nằm.
– Thận trọng với các trường hợp bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
– Không được uống thuốc đã quá hạn hay có nghi ngờ về chất lượng như dung dịch bị vẩn đục, số lô, hạn sử dụng bị mờ,…
Điều kiện bảo quản
– Để trong bao bì kín, điều kiện môi trường sạch sẽ, thoáng mát và khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, tránh ẩm mốc.
– Nhiệt độ phòng dưới 30oC.
– Xa tầm với và khu vực đùa nghịch của trẻ em.
Thuốc Solufemo mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Hiện nay, thuốc Solufemo đang được bày bán rộng rãi tại các quầy thuốc và cơ sở y tế được cấp phép trên toàn quốc với giá bán dao động. Vì vậy, hãy liên hệ ngay cho chúng tôi theo số Hotline hoặc Website của công ty để được tư vấn và mua hàng với chất lượng tốt, giá cả ưu đãi nhất.
Review của khách hàng về thuốc
Thuốc Solufemo có tốt không? là thắc mắc của nhiều người trước khi quyết định sử dụng sản phẩm. Để an tâm khi dùng, hãy cùng chúng tôi tóm tắt những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Thuốc sản xuất dạng dung dịch uống, người sử dụng dễ dàng đưa vào đường tiêu hóa, kể cả đối tượng là bệnh nhân gặp khó khăn về khả năng nuốt.
– Bổ sung sắt cho cơ thể nhanh chóng, hấp thu tốt và bền vững với các tác nhân gây ảnh hưởng trong đường tiêu hóa.
– Giá thành tương đối thấp.
Nhược điểm
– Có thể gây ra một số phản ứng bất lợi, chú ý theo dõi thận trọng.
– Thời hạn sử dụng thường ngắn ngày hơn các dạng thuốc viên khác, trước khi uống cần xem xét cụ thể, tuyệt đối không dùng thuốc đã quá hạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.