Thuốc Tidaliv là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông – Việt Nam.
Quy cách đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Dạng bào chế
Viên nang mềm.
Thành phần
Mỗi viên nang mềm có chứa:
– Cao Lô hội 5mg.
– Vitamin A 2000 IU.
– Vitamin D3 400 IU.
– Vitamin E 15mg.
– Vitamin C 10mg.
– Vitamin B1 2mg.
– Vitamin B2 2mg.
– Vitamin B5 15,3mg.
– Vitamin B6 2mg.
– Vitamin PP 20mg.
– Vitamin B12 6mcg.
– Calci dibasic phosphat 307,5mg.
– Sắt fumarat 54,76mg.
– Kali sulfat 18mg.
– Đồng sulfat 7,86mg.
– Magnesi oxyd 66,34.
– Mangan sulfat 3mg.
– Kẽm oxyd 5mg.
– Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của các thành phần trong công thức
– Vitamin A: Duy trì thị lực, bảo vệ mắt, giúp mắt sáng khỏe. Đảm bảo cho sự tăng trưởng, phát triển và duy trì của biểu mô.
– Vitamin D3: Tăng cường hấp thu Calci, phòng ngừa còi xương, loãng xương.
– Vitamin nhóm B:
+ Tham gia vào quá trình chuyển hóa Lipid, Purin, Acid amin…
+ Vitamin B6 tham gia vào quá trình tổng hợp Hemoglobulin và GABA trong hệ thần kinh trung ương.
– Vitamin C:
+ Cần cho sự tạo thành collagen, tăng cường miễn dịch, chống lại các tác nhân gây bệnh, làm bền thành mạch.
+ Tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất, tổng hợp Lipid và protein.
– Kết hợp các vitamin và khoáng chất giúp bổ sung các dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể, đảm bảo cho các hoạt động trao đổi chất diễn ra bình thường.
Chỉ định
Thuốc Tidaliv có công dụng sau bổ sung vitamin và khoáng chất trong các trường hợp thể chất kém, gầy yếu, chán ăn, loạn dưỡng, stress, mệt mỏi, dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ đang tuổi lớn, người cao tuổi.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Uống nguyên viên, không nhai, nghiền viên.
– Thời điểm sử dụng: Uống sau khi ăn.
Liều dùng
Liều tham khảo cho người lớn: 1 viên/lần/ngày.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
Quên liều: Dùng liều thay thế ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều quên. Không uống gấp đôi liều để bù.
Quá liều:
– Triệu chứng:
+ Dùng quá liều Vitamin C có thể gây sỏi thận, buồn nôn, ỉa chảy, viêm dạ dày.
+ Quá liều Vitamin A có thể gây chán ăn, mệt mỏi, sút cân, rối loạn tiêu hóa, tóc khô giòn, môi nứt nẻ, chảy máu, sốt.
– Xử trí: Hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị kịp thời.
Chống chỉ định
Thuốc Tidaliv được dùng trong các trường hợp sau:
– Quá mẫn với thành phần của thuốc.
– Dùng kéo dài và phối hợp với các thuốc có chứa Vitamin A, Calci và sắt.
Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng phụ có thể xảy ra như:
– Vitamin A:
+ Dùng liều cao dài ngày có thể gây chán ăn, sút cân, rối loạn tiêu hóa, rụng tóc, tóc khô, chảy máu, mệt mỏi, nôn, môi nứt nẻ, nhức đầu.
+ Ở trẻ em có thể xuất hiện các triệu chứng ù tai, rối loạn thị giác, sưng đau dọc các xương dài.
+ Các triệu chứng có thể mất dần khi ngưng dùng vitamin A nhưng có nguy cơ ngừng phát triển xương.
– Vitamin E: Lảo đảo, chóng mặt, khó chịu ở dạ dày, buồn nôn, tiêu chảy, nứt lưỡi, viêm thanh quản khi dùng liều cao.
– Vitamin C: Buồn nôn, nôn, ở nóng, mệt mỏi, đỏ bừng, nhức đầu, mất ngủ.
– Dùng liều cao Vitamin B2 làm nước tiểu chuyển màu vàng nhạt.
– Vitamin B6: Buồn nôn, nôn.
– Dùng Vitamin PP liều cao: Buồn nôn, đỏ bừng mặt và cổ, ngứa, cảm giác rát bỏng.
Nếu có bất thường xảy ra, cần liên hệ ngay với bác sĩ, dược sĩ hoặc đến các trung tâm y tế gần nhất để được tư vấn và giúp đỡ.
Tương tác thuốc
Đã có báo cáo về tương tác của các thành phần trong thuốc với một số thuốc như sau:
– Vitamin A: Không dùng chung với Neomycin, Cholestyramin, Parafin lỏng, các thuốc tránh thai, Isotretinoin.
– Vitamin E: Đối kháng với tác dụng của vitamin K, làm tăng thời gian đông máu.
– Vitamin C: Không dùng chung với Aspirin, Fluphenazin.
– Rượu có thể gây cản trở hấp thu Vitamin B2 ở ruột non.
– Không dùng chung Vitamin B2 với Clopromazin, Imipramine.
– Vitamin B6: Làm giảm hiệu quả của Levodopa trong điều trị Parkinson.
Để an toàn, hãy thông báo với bác sĩ về toàn bộ các thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng cũng như tiền sử bệnh để được cân nhắc về các tương tác có thể xảy ra.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai và cho con bú có thể sử dụng thuốc để bổ sung vitamin và dưỡng chất, tuy nhiên phụ nữ mang thai không được dùng quá 5000 IU Vitamin A mỗi ngày.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc khi dùng cho người lái xe và vận hành máy móc. Thận trọng khi sử dụng.
Lưu ý đặc biệt khác
– Thận trọng khi dùng các thuốc khác có chứa Vitamin A.
– Thiếu Vitamin B2 có thể gây ra thiếu các Vitamin nhóm B khác.
– Phụ nữ mang thai dùng liều cao Vitamin C có nguy cơ gây bệnh Scorbut ở trẻ sơ sinh.
– Dùng liều 200mg B6 mỗi ngày, kéo dài hơn 30 ngày có thể gây lệ thuộc Vitamin B6.
– Thận trọng khi dùng Vitamin PP liều cao cho người có tiền sử loét dạ dày, bệnh túi mật, tiền sử bệnh gan, vàng da, viêm khớp do gút, bệnh gút và tiểu đường.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
– Để xa tầm tay của trẻ em.
Thuốc Tidaliv giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Hiện nay thuốc đang được bán trên thị trường tại một số nhà thuốc, quầy thuốc với nhiều mức giá khác nhau.
Nếu có nhu cầu mua thuốc, hãy liên hệ với chúng tôi theo Hotline hoặc đặt hàng trực tiếp trên website để mua được thuốc với chất lượng tốt và giá cả hợp lý.
Dược Điển Việt Nam cam kết chuyên cung cấp hàng chính hãng, giá rẻ. Sự hài lòng của khách hàng luôn là mục tiêu hướng đến của chúng tôi.
Review của khách hàng về chất lượng thuốc
Thuốc Tidaliv có tốt không? Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Có thể sử dụng lâu dài để bổ sung vitamin và khoáng chất, tăng sức đề kháng cho cơ thể.
– Chỉ cần bổ sung mỗi ngày 1 lần, hạn chế tình trạng quên uống thuốc.
– Giá thành hợp lý.
Nhược điểm
– Dùng liều cao Vitamin A có thể gây chán ăn, rối loạn tiêu hóa, rụng tóc…
– Hiệu quả phụ thuộc cơ địa mỗi người.
– Tương tác với một số thuốc khác, thận trọng khi phối hợp.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.