Thuốc ZetraCare là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Xí nghiệp Dược phẩm 150 (COPHAVINA).
Quy cách đóng gói
Hộp 21 gói x 4,15g.
Dạng bào chế
Thuốc cốm.
Thành phần
Mỗi gói có chứa:
– L-Isoleucin 952 mg.
– L-Leucin 1904 mg.
– L-Valin 1144 mg.
– Tá dược vừa đủ 1 gói.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của các thành phần trong công thức
– Thuốc có chứa các Acid Amin, được sử dụng trong điều trị rối loạn dinh dưỡng và chuyển hóa.
– Nghiên cứu ở bệnh nhân xơ gan mất bù có giảm Albumin trong 6 tháng, cho thấy: Protein toàn phần trong huyết thanh, Transferrin, cân nặng, cảm xúc và trạng thái cơ thể đã có sự cải thiện sau khi dùng thuốc 2 tuần tới 2 tháng. Ngoài ra, đã có sự giảm cổ trướng ở tháng thứ 5. Các cải thiện này được duy trì cho tới khi quá trình nghiên cứu kết thúc.
– Nghiên cứu lâm sàng có đối chứng Placebo với bệnh suy gan mất bù có giảm Albumin cho kết quả nồng độ Albumin cải thiện hơn so với nhóm người bệnh dùng Placebo và tỷ lệ hiệu quả điều trị là 49.4% ở người dùng thuốc ZetraCare và 18.1% ở người dùng Placebo.
– Đánh giá chức năng gan ở bệnh nhân xơ gan cho thấy: Thuốc làm giảm đáng kể sự phát triển của các biến chứng so với nhóm bệnh nhân áp dụng chế độ ăn.
Chỉ định
– Thuốc được chỉ định dùng cho người suy gan mất bù có nồng độ Albumin ≤ 3,5 g/Dl để cải thiện tình trạng giảm Albumin.
– Lưu ý:
+ Chỉ sử dụng cho những đối tượng chế độ ăn đầy đủ nhưng vẫn giảm Albumin hoặc ở người hấp thu Calo và Protein từ chế độ ăn bị hạn chế, bệnh nhân xơ gan mất bù có nồng độ Albumin huyết thanh ≤ 3,5 g/Dl và đang hoặc có tiền sử bị cổ trướng/phù hoặc.
+ Cần hướng dẫn cho bệnh nhân về chế độ ăn khoa học và có chỉ định dùng thuốc bổ sung Calo và Protein nếu cần.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Dùng sau khi ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
– Pha mỗi gói với khoảng 150 – 200ml nước, khuấy đều, uống ngay sau khi pha.
Liều dùng
– Liều tham khảo cho người lớn: 1 gói/lần, ngày 3 lần.
– Trẻ em: Chưa có nghiên cứu cụ thể trên lâm sàng. Tham khảo ý kiến bác sĩ và thận trọng khi sử dụng.
– Người cao tuổi: Thận trọng khi dùng thuốc do chức năng sinh lý suy giảm và rối loạn chuyển hóa dễ xảy ra.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
Quên liều: Dùng liều thay thế ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều quên. Không uống gấp đôi liều để bù.
Quá liều:
– Triệu chứng: Chưa có báo cáo về các trường hợp quá liều.
– Xử trí: Hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị kịp thời.
Chống chỉ định
Không dùng cho các trường hợp sau:
– Quá mẫn với thành phần của thuốc.
– Rối loạn chuyển hóa Acid Amin chuỗi nhánh bẩm sinh.
Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng phụ có thể gặp khi dùng thuốc ZetraCare:
– Tỷ lệ 0.1% – 5%:
+ Chướng bụng, đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, khó chịu ở bụng, chán ăn, ợ nóng.
+ Tăng Urê nitơ huyết, Creatinin máu, Amoniac máu.
+ Tăng AST, ALT, Bilirubin toàn phần.
+ Nổi ban, ngứa.
+ Khó chịu, phù.
– Tỷ lệ < 0.1%: Khát, ợ hơi
– Không rõ tần suất: Đỏ, bừng mặt.
Nếu có bất thường xảy ra, cần liên hệ ngay với bác sĩ, dược sĩ hoặc đến các trung tâm y tế gần nhất để được tư vấn và giúp đỡ. Có thể ngưng liều hoặc giảm liều thuốc để điều trị triệu chứng.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về các tương tác khi dùng kết hợp với các thuốc khác.
Để an toàn, hãy thông báo với bác sĩ về toàn bộ các thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng cũng như tiền sử bệnh để được cân nhắc về các tương tác có thể xảy ra.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa xác định được sự ảnh hưởng của thuốc với phụ nữ mang thai và cho con bú.
Không nên dùng cho phụ nữ nghi ngờ mang thai, đang có thai và cho con bú.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Hiện nay, chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc đối với người lái xe và vận hành máy móc. Thận trọng khi sử dụng.
Lưu ý đặc biệt khác
– Thuốc chỉ chứa 1 số Acid Amin, do vậy, bệnh nhân vẫn phải đảm bảo nhu cầu về Calo và Protein từ chế độ ăn. Nếu đang áp dụng chế độ ăn hạn chế Protein, cần chú ý đảm bảo nhu cầu tối thiểu về Calo và Protein.
-Tình trạng Nitơ urê huyết hoặc Amoniac máu bất thường có thể là dấu hiệu cảnh báo sự quá liều thuốc. Cần thận trọng khi dùng quá liều kéo dài.
– Nếu tình trạng giảm Albumin không được cải thiện trong 2 tháng hoặc dài hơn, cần báo cho bác sĩ để có phương pháp điều trị thay thế phù hợp.
– Không nên dùng ở người xơ gan tiến triển rõ rệt sau đây:
+ Hôn mê do bệnh não gan giai đoạn 3 trở lên.
+ Nồng độ Bilirubin toàn phần ≥ 3 mg/Dl.
+ Chức năng tổng hợp Protein của gan suy giảm rõ rệt.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
– Để xa tầm tay của trẻ em.
Thuốc ZetraCare giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Thuốc hiện được bán nhiều ở các nhà thuốc, quầy thuốc trên toàn quốc. Để mua được thuốc tốt với giá cả hợp lý, hãy liên hệ với chúng tôi ngay qua hotline.
Chúng tôi luôn cam kết thuốc chất lượng tốt, chính hãng, giá cả hợp lý và giao hàng nhanh chóng. Sự hài lòng của khách hàng là tôn chỉ cho mọi hoạt động của chúng tôi.
Review của khách hàng về chất lượng thuốc
Thuốc ZetraCare có tốt không? Đây là vấn đề được nhiều người quan tâm trước khi quyết định sử dụng. Để trả lời cho câu hỏi này, hãy cùng Dược Điển Việt Nam điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Cải thiện các triệu chứng của bệnh một cách rõ rệt
– Không có tương tác với các thuốc, thực phẩm chức năng khác.
Nhược điểm
– Chưa có nghiên cứu đầy đủ về ảnh hưởng của thuốc với trẻ em và phụ nữ mang thai.
– Có thể xảy ra buồn nôn, tiêu chảy, táo bón khi sử dụng.
– Giá thành thuốc khá cao.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.