A.T Zinc siro là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên.
Quy cách đóng gói
Hộp 30 ống nhựa uống × 5 ml
Dạng bào chế
Dung dịch uống.
Thành phần
Mỗi 5 ml sirô chứa:
– Kẽm (Dưới dạng Kẽm gluconat) 10 mg.
– Tá dược vừa đủ 5ml.
(Tá dược gồm: Acid citric, Sucralose, Methyl paraben, Propyl paraben, Propylen glycol, Sorbotol 70%, màu đỏ erythrosin, hương dâu, Sucrose, nước tinh khiết)
Tác dụng của thuốc A.T Zinc siro
Tác dụng của các thành phần chính Kẽm gluconat
– Kẽm là khoáng chất thiết yếu và có vai trò rất quan trọng đối với cơ thể. Nó tham gia vào quá trình tổng hợp protein, ADN, ARN và là thành phần cấu trúc của Ribosom, màng tế bào.
– Đồng thời, tham gia vào quá trình vận chuyển oxy và chống lại các gốc tự do, giúp mau lành vết thương, duy trì tốc độ tăng trưởng bình thường, hydrat hóa làn da, tăng cường vị giác và khứu giác.
– Kẽm giúp cải thiện khả năng miễn dịch, phát triển của hệ sinh dục và sự hoạt động bình thường của tiền liệt tuyến. Thiếu kẽm sẽ gây rối loạn đường tiêu hóa, đặc biệt tính thấm ở niêm mạc ruột, bổ sung kẽm sẽ cải thiện việc vận chuyển nước và chất điện giải.
Chỉ định
Thuốc A.t Zinc siro được dùng trong các trường hợp sau:
– Dùng trong phác đồ điều trị tiêu chảy kéo dài: Kết hợp với các dung dịch bù nước và điện giải.
– Bổ sung kẽm cho cơ thể, làm tăng sức đề kháng giúp cơ thể khỏe mạnh.
– Phòng ngừa và điều trị các trường hợp thiếu kẽm:
+ Trẻ em chậm phát triển, còi xương, suy dinh dưỡng, thường bị rối loạn tiêu hóa, chán ăn, khó ngủ, khóc đêm.
+ Nhiễm trùng tái diễn ở da, đường hô hấp, đường tiêu hóa.
+ Hói da đầu, da dày sừng, loạn dưỡng móng (móng nhăn, có vệt trắng, chậm mọc), vết thương chậm lành.
+ Phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú.
+ Người có chế độ ăn thiếu cân bằng hoặc ăn kiêng, người phải nuôi ăn lâu dài qua đường tĩnh mạch.
+ Đàn ông trên 40 tuổi giúp tránh nguy cơ phì đại tuyến tiền liệt.
– Phối hợp làm tăng tác dụng của Vitamin A trong điều trị mụn trứng cá lâu năm, khô mắt, loét giác mạc, quáng gà.
Đọc thêm: Chăm sóc rối loạn tiêu hóa ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Cách dùng
Cách sử dụng
– Thuốc được sử dụng bằng đường uống sau bữa ăn.
– Dùng trực tiếp, không cần pha loãng.
Liều dùng
Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, có thể tham khảo liều dùng sau:
– Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: uống 1 ống 5ml/ngày.
– Phụ nữ có thai, bà mẹ đang cho con bú: uống 2 ống 5ml/ngày.
– Trẻ em dưới 6 tuổi: uống ½ ống (nửa ống 5ml) mỗi ngày.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
Quên liều: nếu quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi thuốc với mục đích bù.
Quá liều:
– Triệu chứng: có thể buồn nôn hoặc nôn.
– Xử trí: làm chậm sự hấp thu kẽm bằng cách dùng than hoạt tính, sữa, Calci carbonat.
Chống chỉ định
Không dùng A.T Zinc siro trong các trường hợp quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng không mong muốn
Khi dùng thuốc A.T Zinc siro có thể xuất hiện một số tác dụng phụ sau:
– Rối loạn tiêu hóa: đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, kích ứng dạ dày.
– Dùng thuốc liều cao và kéo dài có thể dẫn đến nguy cơ thiếu đồng, thiếu máu và giảm bạch cầu trung tính. Khi dùng thuốc nên theo dõi công thức máu và cholesterol huyết thanh để phát hiện sớm dấu hiệu của sự thiếu hụt đồng.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
Thuốc A.T Zinc siro có thể xảy ra tương tác với các thuốc sau:
– Muối Calci, sắt, Penicilamin, chế phẩm chứa Phospho, và Tetracyclin: các thuốc này có thể làm giảm sự hấp thu của kẽm khi dùng đồng thời.
– Đồng, Fluoroquinolon, sắt, Penicilamin và Tetracyclin: dùng đồng thời với kẽm gluconat có thể làm giảm hấp thu các thuốc này.
– Trientin: làm giảm hấp thu của cả Trientin và kẽm gluconat.
– Thực phẩm: nghiên cứu lâm sàng cho thấy sự hấp thu kẽm bị giảm đáng kể khi dùng chung với một số thực phẩm như bánh mì, trứng luộc, cà phê và sữa. Các chất có trong thực phẩm như Phytat và chất xơ có thể liên kết với kẽm và ngăn chặn sự hấp thu của nó.
Nên lập một danh sách các loại thuốc đang sử dụng và tiền sử dị ứng đưa cho bác sĩ để được tư vấn cách dùng hợp lý nhất.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không có cảnh báo đặc biệt nào đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Trên thực tế, thuốc A.T Zinc siro được chỉ định dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú bị thiếu kẽm.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Chưa có dữ liệu về tác động gây hại của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc.
Lưu ý khác
Một số thận trọng khi dùng thuốc A.T Zinc siro:
– Bệnh nhân suy thận có thể xảy ra hiện tượng tích lũy kẽm.
– Không nên sử dụng cho bệnh nhân không dung nạp Galactose, thiếu hụt Lapp lactase, rối loạn hấp thu Glucose – Galactose do thuốc chứa tá dược là Lactose.
– Bệnh nhân mắc các rối loạn điều trị về dung nạp Fructose, rối loạn hấp thu Glucose – Galactose hoặc thiếu hụt enzym Sucrose – Isomaltase không nên sử dụng thuốc này do tá dược có chứa Sucrose và Sorbitol.
– Các tá dược khác như tá dược tạo màu đỏ Erythrosin, Methyl paraben, Propyl paraben có nguy cơ gây phản ứng dị ứng.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C.
– Tránh xa tầm tay trẻ em.
Thuốc A.T Zinc siro giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Thuốc A.T Zinc siro hiện được bày bán tại các nhà thuốc trên toàn quốc với giá bán dao động từ 150.000- 160.000 đồng/ hộp. Trên trang web của chúng tôi, thuốc đang có giá vô cùng ưu đãi, chỉ 140.000 VNĐ.
Nếu có nhu cầu mua thuốc, hãy liên hệ với chúng tôi theo Hotline hoặc đặt hàng trực tiếp trên website để mua được thuốc với chất lượng tốt và giá cả hợp lý.
Chúng tôi cam kết: Sự hài lòng của khách hàng là kim chỉ nam lớn nhất xuyên suốt mọi hoạt động của Dược Điển Việt Nam.
Review của khách hàng về chất lượng thuốc
Thuốc A.T Zinc siro có tốt không? Hiệu quả như thế nào? Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Dùng được cho phụ nữ có thai và cho con bú.
– Dạng siro dễ sử dụng, phù hợp với nhiều đối tượng, kể cả người già và trẻ em.
– Giá thành tương đối rẻ phù hợp cho nhiều đối tượng.
Nhược điểm
– Có thể gặp các tác dụng phụ khi dùng thuốc.
– Cần sử dụng thuốc trong thời gian dài.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.