Thuốc Hepadays là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Uni Pharma, Ai cập.
Quy cách đóng gói
Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Dạng bào chế
Viên nang.
Thành phần
Mỗi viên nang có chứa:
– Silymarin 140mg.
– Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của thành phần Silymarin
– Silymarin là hoạt chất được chiết xuất từ cây Kế sữa, tên khoa học là Silybum marianum.
– Có tác dụng như một chất chống oxy hóa, ức chế các gốc tự do, bảo vệ và phục hồi chức năng gan.
– Giúp ổn định màng tế bào gan, ngăn ngừa chất độc nhiễm vào trong tế bào gan, bảo vệ gan trước các tác nhân gây tổn thương, viêm nhiễm và gây độc như hóa chất, rượu, thuốc,…
– Đẩy mạnh quá trình giải độc của gan, kích thích tái tạo tế bào gan, hạn chế hình thành các tổ chức xơ ở gan.
– Cải thiện khả năng đáp ứng sinh miễn dịch.
Chỉ định
Thuốc được dùng trong các trường hợp:
– Tổn thương gan do nhiễm độc.
– Hỗ trợ điều trị bệnh viêm gan cấp và mạn tính, xơ gan, gan nhiễm mỡ.
– Tăng cường chức năng gan.
– Rối loạn chức năng gan có những triệu chứng như vàng da, chán ăn, mệt mỏi, dị ứng,…
Cách dùng
Cách sử dụng
– Uống với một lượng nước vừa đủ, khoảng 150 – 200ml.
– Sự hấp thu thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Có thể dùng trước hoặc sau khi ăn.
Liều dùng
Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Có thể tham khảo liều dùng sau:
– Liều khởi đầu: uống 1 viên/lần, ngày dùng 3 lần.
– Liều dùng điều trị duy trì: uống 1 viên/lần, ngày dùng 2 lần.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Quên liều: trong trường hợp quên liều thì uống ngay khi nhớ ra, nếu gần với thời điểm dùng liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều với mục đích bù.
– Quá liều: chưa có thông tin về quá liều của thuốc khi dùng trên người. Thuốc chiết xuất từ dược liệu nên khá an toàn. Tuy nhiên, không dùng quá liều đã chỉ định để đảm bảo an toàn.
Chống chỉ định
Không dùng thuốc trong trường hợp:
– Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
– Vàng da do tắc mật.
– Hội chứng não gan.
– Xơ gan ứ mật nguyên phát.
– Trẻ em dưới 12 tuổi.
Tác dụng không mong muốn
Khi dùng thuốc có thể xuất hiện một số tác dụng phụ hiếm gặp như đau đầu, tiêu chảy.
Cần thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời nếu có bất thường xảy ra.
Tương tác thuốc
Hiện tại, chưa thấy có báo cáo về tương tác xảy ra với các thuốc khác trên thị trường.
Tuy nhiên, nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về những thuốc đang sử dụng để thuốc đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú do chưa có nghiên cứu đầy đủ trên đối tượng này. Chỉ dùng thuốc khi bác sĩ đã cân nhắc lợi ích cho mẹ và nguy cơ có thể xảy ra cho trẻ.
Lưu ý khác
– Trong quá trình sử dụng thuốc, nên hạn chế sử dụng rượu, bia, cà phê và những đồ uống có cồn hoặc chất kích thích khác.
– Chưa có nghiên cứu về hiệu quả cũng như tác hại của thuốc đối với trẻ em dưới 12 tuổi.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể sử dụng được cho những đối tượng này do không gây ảnh hưởng tới khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Điều kiện bảo quản
– Để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
– Tránh xa tầm tay trẻ em.
– Nhiệt độ dưới 30oC.
Thuốc Hepadays giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Thuốc Hepadays hiện được bày bán tại các nhà thuốc trên toàn quốc với giá dao động từ 170.000-180.000 đồng/hộp. Trên trang web của chúng tôi đang có mức giá tri ân khách hàng, chỉ 160.000 VNĐ/hộp.
Để mua được sản phẩm chính hãng, với giá cả hợp lý, được dược sĩ tư vấn tận tình, kết hợp với dịch vụ giao hàng nhanh chóng, hãy liên hệ với chúng tôi ngay qua hotline hoặc đặt hàng trực tiếp ngay trên website.
Chúng tôi cam kết: Ở ĐÂU RẺ NHẤT, CHÚNG TÔI RẺ HƠN.
Review của khách hàng về chất lượng thuốc
Thuốc Hepadays có tốt không? Đây là tâm lý của hầu hết người dùng trước khi quyết định dùng thuốc. Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi Dược Điển Việt Nam điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Dạng viên nang nhỏ gọn, dễ sử dụng, dễ mang theo.
– Chiết xuất dược liệu nên tương đối an toàn, hiếm gặp tác dụng phụ và các tương tác với thuốc khác.
Nhược điểm
– Chưa có nghiên cứu khi dùng thuốc cho trẻ em, phụ nữ có thai và cho con bú.
– Giá tương đối cao so với các thuốc cùng loại.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.