Thuốc Loratadin-US là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty Cổ phần US Pharma USA.
Quy cách đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Dạng bào chế
Viên nén bao phim.
Thành phần
Mỗi viên thuốc có chứa:
– Loratadin 10 mg.
– Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của Loratadin trong công thức
Loratadin là thuốc kháng Histamin thế hệ thứ hai được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng của viêm mũi dị ứng. Do không có tác dụng an thần (gây buồn ngủ) và tác dụng phụ trên thần kinh trung ương làm cho Loratadin, cùng với các thuốc kháng Histamin thế hệ thứ 2 khác, được ưa chuộng hơn so với các thuốc thế hệ 1 trong nhiều trường hợp lâm sàng.
Chỉ định
Thuốc được chỉ định trong những trường hợp sau:
– Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng: Hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi.
– Viêm kết mạc dị ứng.
– Nổi mày đay mãn tính, dị ứng ngoài da.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Dùng đường uống.
– Thời điểm dùng thuốc tùy theo chỉ định của bác sĩ.
– Nuốt nguyên viên, không được bẻ, nhai nghiền viên. Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ.
Liều dùng
Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc theo liều tham khảo sau:
– Từ 12 tuổi trở lên: 1 viên/lần/ngày.
– Người suy gan, suy thận nặng (độ thanh thải Creatinin < 30 ml/phút): 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
Quên liều: Dùng liều thay thế ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều quên. Không uống gấp đôi liều để bù.
Quá liều:
– Triệu chứng: Khi dùng thuốc quá liều (40 – 180 mg) có thể gặp các triệu chứng như buồn ngủ, nhịp nhanh, nhức đầu.
– Xử trí:
+ Hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị kịp thời. Phối hợp điều trị triệu chứng và hỗ trợ phục hồi.
+ Trường hợp ngộ độc cấp có thể gây nôn bằng Siro Ipeca hoặc than hoạt để giảm hấp thu Loratadin. Nếu gây nôn không có kết quả có thể tiến hành rửa dạ dày với Nacl 0,9%, kết hợp đặt ống nội khí quản để dự phòng hít phải dịch rửa dạ dày.
Chống chỉ định
Không dùng thuốc Loratadin-US cho người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng thuốc có thể gặp các tác dụng phụ như:
– Hệ thần kinh: Mệt mỏi, nhức đầu, buồn ngủ.
– Hệ tiêu hóa: Khô miệng, rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn), viêm dạ dày.
– Da: Dị ứng và phát ban.
Nếu thấy tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra thông báo ngay cho bác sĩ để xử lý kịp thời.
Tương tác thuốc
– Khi sử dụng thuốc cùng với Cimetidin, Ketoconazol và Erythromycin làm tăng nồng độ Loratadin trong máu.
– Cần thông báo với bác sĩ các thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang dùng để có hướng điều trị hiệu quả nhất.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
– Phụ nữ cho con bú: Hiện nay vẫn chưa có báo cáo đầy đủ nào về độ an toàn của thuốc khi sử dụng trên những đối tượng này. Chỉ dùng thuốc khi thật cần thiết, với liều thấp và trong thời gian ngắn.
– Phụ nữ cho con bú: Loratadin và chất chuyển hóa Descarbonethoxyloratadin có thể đào thải qua sữa mẹ, từ đó làm tăng nguy cơ của thuốc kháng Histamin trên trẻ sơ sinh (loạn nhịp tim, chóng mặt, tăng huyết áp, rối loạn giấc ngủ). Ngừng cho con bú nếu phải dùng thuốc.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây nhức đầu, buồn ngủ, từ đó có thể làm ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Thận trọng khi sử dụng.
Lưu ý đặc biệt khác
– Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng.
– Cần thận trọng với những người bị suy gan nặng, vì thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan.
– Không nên dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi do chưa xác định độ an toàn và hiệu quả của thuốc trên đối tượng này.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C.
– Để xa tầm tay của trẻ.
Thuốc Loratadin-US giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Thuốc được bán rộng rãi tại các quầy thuốc, nhà thuốc trên toàn quốc với nhiều mức giá khác nhau.
Để mua được thuốc chất lượng, giá cả hợp lý cũng như nhận được sự tư vấn hợp lý từ các dược sĩ, hãy gọi cho chúng tôi qua số hotline hoặc đặt hàng qua website.
Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Thuốc Loratadin-US có tốt không? Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này bao gồm:
Ưu điểm
– Thuốc giúp điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng như sổ mũi, hắt xì hơi hiệu quả.
– Dạng viên thuận tiện, dễ dùng.
– Giá cả hợp lý.
– Tương tác với ít thuốc khác.
Nhược điểm
– Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
– Gây ra một số tác dụng phụ trong quá trình sử dụng.
– Chưa có dữ liệu chứng minh tính an toàn và hiệu quả đối với phụ nữ có thai và cho con bú.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.