Thuốc Cebastin 10 là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.
Quy cách đóng gói
Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Dạng bào chế
Viên nén bao phim.
Thành phần
Mỗi viên thuốc Cebastin 10 chứa:
– Ebastin 10mg.
– Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của Ebastin trong công thức
– Là chất đối kháng Histamin – H1, sau khi uống được chuyển hóa thành Carebastin có tác dụng dược lý.
– Được dùng trong điều trị dị ứng, mày đay, giúp bệnh nhân thoải mái hơn.
Chỉ định
Thuốc Cebastin 10 được dùng trong các trường hợp:
– Người bị viêm mũi dị ứng, có thể kèm viêm kết mạc dị ứng.
– Mẩn ngứa, mề đay vô căn mạn tính.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Uống thuốc với 1 cốc nước, có thể dùng cùng thức ăn hoặc không.
– Uống theo đúng chỉ định của bác sĩ, tuyệt đối không thêm hoặc bớt liều để đảm bảo đạt hiệu quả điều trị cao nhất.
– Uống nguyên viên, không nhai, nghiền viên nén.
Liều dùng
Đối tượng khác nhau có liều lượng khác nhau:
– Người lớn: Sử dụng 1 viên/ngày/lần.
– Người suy gan nhẹ và vừa: Sử dụng tối đa 1 viên/ngày.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Quên liều:
+ Dùng liều thay thế ngay khi nhớ ra.
+ Nếu gần đến thời điểm kế tiếp thì bỏ qua liều quên.
+ Không uống gấp đôi để bù liều.
– Quá liều:
+ Triệu chứng: Sử dụng 100mg/ngày chưa ghi nhận được các triệu chứng mang ý nghĩa lâm sàng hoặc nguy hiểm đến sức khỏe của bệnh nhân.
+ Xử trí: Trong trường hợp quá liều, không có thuốc giải độc Ebastin, có thể sử dụng các phương pháp như rửa dạ dày, điều trị triệu chứng.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc trong các trường hợp:
– Người có tiền sử quá mẫn với Cebastin hoặc bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
– Người uống rượu bia.
Tác dụng không mong muốn
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng thuốc Cebastin 10:
– Thường gặp: Đau đầu, khô miệng, buồn nôn.
– Ít gặp: Viêm họng, khó tiêu, đau bụng, chảy máu cam, mất ngủ.
Nếu trong quá trình sử dụng có xuất hiện bất cứ tác dụng ngoại ý nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn để nhận được sự hỗ trợ thích hợp.
Tương tác thuốc
Sử dụng thuốc có thể gây đối kháng hoặc hiệp đồng tác dụng với một số thuốc khác như: Thuốc kháng Histamin, kháng nấm nhóm Azol, thuốc chống loạn nhịp, kháng sinh nhóm Macrolid…
Hãy báo cho bác sĩ/dược sĩ các loại thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe bạn đang sử dụng để được cân nhắc về các tương tác có thể xảy ra.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
– Phụ nữ có thai: Chưa có báo cáo về tính an toàn khi sử dụng thuốc đối với phụ nữ có thai. Do đó, phụ nữ có thai không nên sử dụng thuốc. Nếu cần thiết phải thật thận trọng và tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.
– Bà mẹ cho con bú: Chưa rõ thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ hay không. Vì vậy, không nên dùng thuốc đối với phụ nữ cho con bú. Trong trường hợp bắt buộc, người mẹ cần ngưng cho con bú trong quá trình sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn cho trẻ.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc gây đau đầu, buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Do đó, không sử dụng trên nhóm đối tượng này.
Lưu ý đặc biệt khác
– Chỉ sử dụng thuốc khi có đơn của bác sĩ.
– Thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân suy thận hoặc suy gan ở mức độ từ nhẹ đến trung bình.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
– Xem kỹ hạn dùng, không sử dụng thuốc hết hạn hoặc bao bì méo, mất tem niêm phong.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
– Nhiệt độ dưới 30 độ C.
– Tránh xa tầm tay của trẻ em.
Thuốc Cebastin 10 giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Hiện nay thuốc Cebastin 10 đang được bán trên thị trường tại một số nhà thuốc, quầy thuốc với nhiều mức giá khác nhau. Trên trang web của chúng tôi, thuốc đang có giá vô cùng ưu đãi, chỉ 265.000 VNĐ.
Nếu có nhu cầu mua thuốc, hãy liên hệ với chúng tôi theo Hotline hoặc đặt hàng trực tiếp trên website để mua được thuốc với chất lượng tốt và giá cả hợp lý.
Sự hài lòng của khách hàng là kim chỉ nam lớn nhất xuyên suốt mọi hoạt động của Dược Điển Việt Nam.
Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Thuốc Cebastin 10 có tốt không? Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Giảm các triệu chứng dị ứng, mày đay một cách hiệu quả.
– Được sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO , trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo thuốc chất lượng đến với người sử dụng.
Nhược điểm
– Hiệu quả sử dụng phụ thuộc vào cơ địa của mỗi người.
– Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.