Thuốc Lepatis là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty TNHH Phil Inter Pharma.
Quy cách đóng gói
Hộp 20 vỉ x 5 viên.
Dạng bào chế
Viên nang mềm.
Thành phần
Mỗi viên nang mềm có chứa:
– L – Ornithine – L – Aspartate 80mg.
– DL – Alpha tocopheryl acetate 50mg.
– Tá dược vừa đủ 1 viên.
(Tá dược gồm: dầu tỏi, dầu đậu nành, dầu Lecithin, dầu cọ, sáp ong trắng, dầu hoa anh thảo, Gelatin, Glycerin dim dac, Ethyl vanillin, Titan dioxide, Màu đỏ số 40, màu xanh số 1, nước tinh khiết).
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của các thành phần chính
– L-Ornithin L-Aspartat kích thích quá trình tổng hợp vòng Ure và Glutamin. Do đó có tác dụng làm hạ nồng độ Amoniac máu và giải độc Amoniac trong trường hợp viêm gan cấp, gan nhiễm mỡ, viêm gan, xơ gan, bệnh não gan,…
– DL – Alpha tocopheryl: ngăn cản quá trình oxy hoá, bảo vệ màng tế bào khỏi sự tác động của các gốc tự do. Hỗ trợ điều trị gan nhiễm mỡ, tăng Cholesterol máu,…
Chỉ định
Thuốc được dùng trong các trường hợp:
– Hỗ trợ điều trị rối loạn chức năng gan.
– Bảo vệ và giải độc gan.
– Giảm Cholesterol máu, chống oxy hóa.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ.
– Có thể dùng thuốc trước hoặc sau bữa ăn.
Liều dùng
Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng thay đổi tùy vào độ tuổi và tình trạng của từng đối tượng. Liều tham khảo: 1 viên/lần. Ngày uống 2 lần.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Quên liều: trong trường hợp quên liều thì uống ngay khi nhớ ra, nếu gần với thời điểm dùng liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều gây quá liều.
– Quá liều: chưa có báo cáo về trường hợp quá liều xảy ra. Tuy nhiên, không nên dùng quá liều lượng cho phép để đảm bảo an toàn. Nếu gặp các triệu chứng bất thường, báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế để được hỗ trợ kịp thời.
Chống chỉ định
Không dùng thuốc Lepatis trong trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng không mong muốn
Khi dùng thuốc có thể xuất hiện một số tác dụng phụ như:
– Buồn nôn hoặc nôn.
– Tiêu chảy, đau bụng hoặc các rối loạn tiêu hóa khác, cảm thấy mệt mỏi, yếu nếu dùng liều cao.
Nếu các tác dụng phụ trên trở nên nghiêm trọng, cần thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.
Tương tác thuốc
Thuốc đối kháng với tác dụng của Vitamin K, làm tăng thời gian đông máu nếu dùng đồng thời.
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về những thuốc đang sử dụng để thuốc đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có các nghiên cứu về độ an toàn khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú. Do đó, chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ và đã cân nhắc lợi ích của việc điều trị và nguy cơ có thể xảy ra.
Lưu ý khác
– Tuân theo đúng liều lượng và cách dùng.
– Nguy cơ huyết khối có thể tăng ở phụ nữ đang uống các thuốc tránh thai có Estrogen hoặc bệnh nhân có yếu tố huyết khối.
– Ngưng dùng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu các triệu chứng không được cải thiện sau 1 tháng sử dụng
Những người lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, thuốc có thể gây mệt mỏi, làm giảm sự tập trung, tỉnh táo khi làm việc. Thận trọng khi dùng thuốc ở các đối tượng này.
Điều kiện bảo quản
– Để thuốc ở nơi có nhiệt độ dưới 30°C, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
– Tránh xa tầm tay trẻ em.
Thuốc Lepatis giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Thuốc Lepatis hiện được bày bán tại các nhà thuốc trên toàn quốc với giá dao động từ 420.000-450.000 đồng/hộp. Nếu có nhu cầu mua thuốc, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp tại website của công ty hoặc số hotline.
Chúng tôi cam kết sẽ đem đến cho khách hàng dịch vụ tận tâm nhất với những sản phẩm chất lượng cùng giá ưu đãi nhất. Ở ĐÂU RẺ NHẤT- CHÚNG TÔI RẺ HƠN.
Review của khách hàng về chất lượng thuốc
Vì sao nên lựa chọn thuốc Lepatis? Thuốc có tốt không? Đây là lo lắng không của riêng ai trước khi dùng thuốc. Hãy cùng Dược Điển Việt Nam điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này để trả lời câu hỏi trên:
Ưu điểm
– Dạng viên nang mềm nhỏ gọn, dễ sử dụng, dễ mang theo.
– Ít tác dụng phụ nghiêm trọng.
Nhược điểm
– Chưa có nghiên cứu khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.
– Giá tương đối cao, ảnh hưởng kinh tế người dùng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.