Thuốc Allergex 8mg là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV.
Quy cách đóng gói
Hộp 5 vỉ x 10 viên.
Dạng bào chế
Viên nang.
Thành phần
Mỗi viên nang chứa hoạt chất có hàm lượng như sau:
– Acrivastine 8mg.
– Tá dược Flowlac 100, Natri starch glycolat, Magie stearat vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc là gì?
Tác dụng của Acrivastine
– Thuốc kháng Histamin không có tác dụng an thần.
– Cải thiện tình trạng dị ứng như nổi mề đay, phát ban, ngứa, hắt hơi, sổ mũi…
– Acrivastin không có tác dụng đáng kể về kháng Muscarin hoặc an thần.
Chỉ định
Thuốc Allergex 8mg được chỉ định trong các trường hợp:
– Làm giảm các triệu chứng hắt hơi, sổ mũi, đỏ, ngứa, chảy nước mắt, ngứa mũi họng do viêm mũi dị ứng theo mùa gây ra.
– Mày đay vô căn mạn tính, mày đay do lạnh tự phát, mày đay do tiết Cholin.
Cách dùng
Cách sử dụng
Thuốc dùng đường uống, không phụ thuộc vào bữa ăn.
Liều dùng
Liều lượng khuyến cáo cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên x 3 lần/ngày.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
Quên liều:
– Dùng liều thay thế ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều quên. Không uống gấp đôi liều để bù.
– Nên sử dụng đều đặn, tránh quên liều để đảm bảo hiệu quả của sản phẩm.
Quá liều:
– Không có kinh nghiệm về quá liều khi dùng thuốc. Nên điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
– Có thể gây nôn hoặc rửa dạ dày.
– Nên thận trọng để tránh viêm phổi hít.
– Không có thông tin về hiệu quả của lọc máu khi quá liều thuốc.
Chống chỉ định
Không dùng thuốc Allergex 8mg cho các trường hợp sau:
– Quá mẫn với thành phần của thuốc.
– Trẻ em dưới 12 tuổi.
– Người suy thận nặng.
Tác dụng không mong muốn
Đã có ghi nhận về các tác dụng phụ hiếm gặp khi sử dụng thuốc như:
– Buồn ngủ nhẹ, mệt mỏi, chóng mặt, ù tai, mất khả năng phối hợp, nhức đầu.
– Rối loạn tâm thần vận động, rụng tóc
– Phát ban, phản ứng quá mẫn, rối loạn máu, co giật, đổ mồ hôi, đau cơ.
– Các phản ứng ngoại tháp, run, bối rối.
– Hạ huyết áp, đánh trống ngực, loạn nhịp tim.
Nếu có bất thường xảy ra, cần liên hệ ngay với bác sĩ, dược sĩ hoặc đến các trung tâm y tế gần nhất để được tư vấn và giúp đỡ.
Tương tác thuốc
– Không nên dùng đồng thời với rượu các thuốc ức chế thần kinh trung ương, Terfenadin.
– Các thuốc ức chế chuyển hóa ở gan như Ketoconazol, Erythromycin làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim tâm thất nghiêm trọng. Không nên dùng phối hợp.
Để an toàn, hãy thông báo với bác sĩ về toàn bộ các thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng cũng như tiền sử bệnh để được cân nhắc về các tương tác có thể xảy ra.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về ảnh hưởng của thuốc khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ và thận trọng khi sử dụng. Cân nhắc kỹ về lợi ích cho mẹ và nguy cơ cho trẻ.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây đau đầu, chóng mặt, ù tai, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Thận trọng khi dùng cho các đối tượng này.
Lưu ý đặc biệt khác
– Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng.
– Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân loạn chuyển hóa Porphyrin, tăng nhãn áp góc đóng, bí tiểu, phì đại tiền liệt tuyến, tắc nghẽn môn vị tá tràng, động kinh, bệnh nhân suy gan, người cao tuổi.
– Để cải thiện triệu chứng của viêm mũi dị ứng, bạn có thể vận dụng thêm một số mẹo khác nhau.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
– Nhiệt độ 15 – 30 độ C.
– Chú ý để xa tầm tay của trẻ em.
Thuốc Allergex 8mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Thuốc hiện được bán rộng rãi ở các nhà thuốc, quầy thuốc trên toàn quốc với nhiều mức giá khác nhau.
Để mua được thuốc chính hãng với giá tốt, hãy liên hệ với chúng tôi ngay qua hotline.
Sự hài lòng của khách hàng là kim chỉ nam lớn nhất xuyên suốt mọi hoạt động của Dược Điển Việt Nam.
Review của khách hàng về chất lượng thuốc như thế nào?
Thuốc Allergex 8mg có hiệu quả không? Để nhận được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại một số ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Hiếm khi xảy ra các tác dụng phụ.
– Điều trị hiệu quả các triệu chứng do viêm mũi dị ứng.
– Giá thành hợp lý.
– Dạng viên tiện lợi khi sử dụng và mang theo.
Nhược điểm
– Không dùng được cho trẻ em dưới 12 tuổi.
– Có thể gây ảnh hưởng tới người lái xe và vận hành máy móc.
– Tính an toàn chưa được thiết lập đối với phụ nữ có thai và cho con bú.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.