Bisufat là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty TNHH Phil Inter Pharma – Việt Nam.
Quy cách đóng gói
Hộp 20 vỉ x 5 viên.
Dạng bào chế
Viên nang mềm.
Thành phần
Mỗi viên thuốc chứa các thành phần sau:
– Selen 25μg.
– Crom 50μg.
– Acid Ascorbic 50μg.
– Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của các thành phần chính
– Selen:
+ Loại trừ các gốc tự do, bảo vệ tế bào và ADN.
+ Chống nhiệm trùng, ngăn ngừa vi khuẩn, virus xâm nhập gây ra các bệnh về đường hô hấp.
+ Góp phần củng cố hệ thống miễn dịch.
– Crom:
+ Kiểm soát đường huyết trong máu bằng cách kích thích hoạt động của các Insulin.
+ Đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa Lipid, giảm Cholesterol xấu trong máu.
+ Giảm các triệu chứng trầm cảm.
– Acid Ascorbic:
+ Tăng sức đề kháng của cơ thể, bảo vệ mạch máu.
+ Tham gia các phản ứng oxy hóa khử trong cơ thể cũng như sự hình thành một số chất dẫn truyền thần kinh.
+ Cần thiết cho sự phát triển của tế bào, giúp làm lành các vết thương và giảm tình trạng vết bầm trên da.
Chỉ định
Thuốc được sử dụng trong các trường hợp sau:
– Bệnh mãn tính về tim mạch, ung thư.
– Stress, sức đề kháng yếu, hỗ trợ điều trị các bệnh do virus gây ra.
– Phòng ngừa và hỗ trợ điều trị xơ vữa động mạch, đái tháo đường.
Cách dùng
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để việc điều trị cho kết quả tốt nhất.
Cách sử dụng
– Uống trước hoặc sau ăn.
– Chú ý:
+ Nên dùng vào buổi sáng, cũng một thời điểm trong ngày để đạt được hiệu quả cao.
+ Không tự ý điều chỉnh liều lượng cũng như thời gian dùng khi chưa hỏi ý kiến của bác sĩ hay dược sĩ.
Liều dùng
– Người lớn: Uống 1 viên/lần x 1 – 2 lần/ngày.
– Trẻ em: Theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Khi quên liều: Uống ngay khi nhớ ra. Trường hợp đã sát thời điểm uống liều kế tiếp thì bỏ qua, vẫn dùng liều tiếp theo đúng kế hoạch đã định. Không uống gấp đôi số viên khuyến cáo với mục đích bù liều đã quên.
– Khi quá liều: Có thể xuất hiện các triệu chứng buồn nôn, nôn, viêm dạ dày,… Cần theo dõi kỹ biểu hiện của người bệnh. Khi có nghi ngờ ngộ độc xảy ra, hãy đưa ngay bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và có biện pháp xử lý kịp thời.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc trong các trường hợp sau:
– Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
– Người bị thiếu hụt Glucose – 6- Phosphat Dehydrogenase (G6DP).
– Tiền sử sỏi thận, rối loạn chuyển hóa Oxalat và tăng Oxalat niệu.
Tác dụng không mong muốn
Quá trình dùng thuốc có thể xuất hiện một số tác dụng ngoài ý muốn như:
– Buồn nôn, nôn, co cứng cơ bụng, ợ nóng.
– Tăng Oxalat niệu.
– Nhức đầu, buồn ngủ,…
Liên hệ ngay với bác sĩ khi gặp phải bất cứ tác dụng phụ nào để được hướng dẫn xử lý đúng cách.
Tương tác với thuốc khác
Có thể xảy ra tương tác với các thuốc khác như:
– Thuốc làm tăng sự hấp thu Sắt qua đường dạ dày – ruột, gây ra các triệu chứng không mong muốn như mệt mỏi, cơ thể suy nhược, sụt cân, đau khớp,…
– Gây giảm nồng độ của Fluphenazin huyết tương khi sử dụng chung.
– Làm tăng nồng độ Aspirin trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ xuất hiện các tác dụng phụ.
– Sự acid hóa nước tiểu do có mặt thành phần Acid Ascorbic có thể dẫn đến làm thay đổi sự bài tiết các thuốc khác.
– Khi sử dụng thuốc ở liều cao có thể gây phá hủy Vitamin B12 nếu dùng chung, do vậy, nên uống cách nhau ít nhất 1 giờ.
Thông báo ngay cho bác sĩ, dược sĩ những thuốc đang sử dụng để được cân nhắc điều chỉnh hợp lý.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Đối với phụ nữ có thai và cho con bú
Không có cảnh báo đặc biệt nào đối với phụ nữ mang thai và đang có con bú sữa mẹ. Tuy nhiên, đây là giai đoạn nhạy cảm, để đảm bảo an toàn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.
Đối với người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung, do đó, thận trọng khi dùng cho các đối tượng này.
Lưu ý đặc biệt khác
– Không dùng quá 200mcg Selen một ngày để tránh nguy cơ ngộ độc thuốc.
– Nếu sử dụng liều cao trong thời gian dài có thể gây độc tính trên thận cũng như giảm khả năng lọc của cầu thận, đặc biệt ở phụ nữ và trẻ em hoặc xuất hiện phản ứng dị ứng ngoài da như nổi mẩn đỏ, phát ban,…
– Khi dùng Acid Ascorbic liều cao có thể gây tăng Oxalat niệu, dẫn đến nguy cơ hình thành sỏi đường tiết niệu.
Bảo quản
– Để thuốc ở trong phòng khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc và ánh sáng mặt trời.
– Nhiệt độ không quá 30℃.
– Để xa tầm tay trẻ em.
Thuốc Bisufat giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Thuốc hiện đã được phân phối tại các nhà thuốc, quầy thuốc trên toàn quốc với giá dao động từ 530.000 – 540.000 đồng/hộp. Tùy vào từng cơ sở bán lẻ, giá thuốc có thể thay đổi ít nhiều. Trên trang web của chúng tôi đang có giá ưu đãi chỉ 500.000VNĐ/hộp.
Để mua được hàng chính hãng mà giá cả hợp lý, hãy liên hệ với chúng tôi theo số hotline đã cung cấp hoặc đặt hàng trực tiếp ngay trên website.
Chúng tôi cam kết: Sức khỏe của bạn là sự quan tâm lớn nhất của chúng tôi.
Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Thuốc Bisufat có tốt không? Đây là thắc mắc chung của khách hàng khi tìm hiểu về sản phẩm này. Tốt hay không còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố: Thứ nhất là nơi mua, có mua đúng hàng chuẩn hay không. Thứ 2 là cách dùng, dùng có đúng như hướng dẫn của bác sĩ chỉ định.
Hãy cùng chúng tôi điểm lại ngắn gọn những ưu nhược điểm của sản phẩm này:
Ưu điểm
– Dạng bào chế viên nang mềm có độ ổn định cao, dễ dàng bảo quản và mang theo người.
– Thuốc bổ sung các vi chất cần thiết cho cơ thể, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe.
– Thuốc được Bộ y tế công nhận về hiệu quả cũng như an toàn khi dùng trên người và cấp phép lưu hành trên toàn quốc.
Nhược điểm
– Xảy ra tương tác với một số chế phẩm khác khi dùng chung.
– Có thể xuất hiện tác dụng phụ trong quá trình sử dụng thuốc.
– Chưa khẳng định chắc chắn được tính an toàn khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.