Thuốc Bromhexine A.T 4mg/5ml là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên.
Quy cách đóng gói
Hộp 30 ống x 5ml.
Dạng bào chế
Dung dịch uống.
Thành phần
Mỗi ống 5ml chứa:
– Hoạt chất: Bromhexin 4mg.
– Tá dược: Acid citric, Saccarozơ, Sorbitol 70% vừa đủ 5ml.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của thành phần chính
– Bromhexine làm giảm tính nhớt, nhầy của đờm, giúp tăng thanh thải đờm. Từ đó làm loãng và long đờm, giúp dễ khạc đờm ra ngoài và giảm ho.
– Bromhexine hấp thu nhanh ở đường tiêu hóa, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn và dịch vị.
– Thuốc được chuyển hóa qua gan nên cần thận trọng với những người mắc các bệnh về gan.
Chỉ định
– Thuốc Bromhexine A.T 4mg/5ml được dùng làm loãng đờm trong các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp cấp hoặc mạn, ho có đờm, cảm cúm.
– Sử dụng phối hợp với kháng sinh trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng đường hô hấp.
Cách sử dụng
Cách dùng
– Dùng đường uống.
– Thời điểm dùng: sau ăn hoặc trước ăn.
Liều dùng
Tham khảo liều dùng dưới đây hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
– Trẻ em dưới 2 tuổi: mỗi ngày 1 ống chia 2 lần.
– Trẻ em từ 2-6 tuổi: mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 1 ống.
– Trẻ em từ 6-12 tuổi: mỗi ngày 3 lần, mỗi lần 1 ống.
– Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: mỗi ngày 3 lần, mỗi lần 2 ống.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Quên liều:
+ Nếu quên liều, cố gắng bổ sung liều đã quên sớm nhất khi nhớ ra.
+ Nếu sát thời điểm dùng của liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.
+ Khuyến cáo không sử dụng 2 liều cùng lúc hoặc tăng liều để bù liều quên.
– Quá liều: Chưa có báo cáo về triệu chứng quá liều thuốc Bromhexine A.T 4mg/5ml. Nếu vô tình sử dụng quá liều chỉ định, hãy báo ngay với bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào.
Chống chỉ định
Không sử dụng cho các đối tượng sau:
– Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
– Bệnh nhân có tiền sử bệnh loét dạ dày tá tràng, hen suyễn.
– Người suy gan và suy thận nặng.
Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng ngoài ý muốn đã được báo cáo:
– Thường gặp:
+ Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng trên.
+ Rối loạn toàn thân: đổ mồ hôi.
– Ít gặp:
+ Rối loạn hệ thống miễn dịch: phù mạch, mày đay, co thắt phế quản.
+ Rối loạn hệ thần kinh: nhức đầu, chóng mặt.
+ Rối loạn da và mô dưới da: phát ban, ngứa.
– Hiếm gặp: Hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN).
Thông báo ngay cho bác sĩ/dược sĩ nếu gặp bất cứ tác dụng phụ bất lợi nào để được hướng dẫn xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về các tương tác thuốc, thức ăn khi sử dụng thuốc Bromhexin A.T 4mg/5ml. Tuy nhiên, hãy báo với bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng để được tư vấn cách dùng hiệu quả và an toàn nhất.
Lưu ý khi sử dụng và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc đối với thai nhi và khả năng bài tiết qua sữa mẹ. Do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng trên nhóm đối tượng này.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Do đó cho phép sử dụng trên các đối tượng này.
Lưu ý đặc biệt khác
Việc điều trị bằng thuốc ho ở trẻ em (đặc biệt là dưới 6 tuổi) cần được cân nhắc cẩn thận do những rủi ro tiềm ẩn và bằng chứng về hiệu quả còn hạn chế.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ thấp hơn 30°C.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, nguồn nhiệt và nơi ẩm ướt.
– Để xa tầm tay trẻ em.
Thuốc Bromhexine A.T 4mg/5ml giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Hiện nay, thuốc Bromhexine A.T 4mg/5ml được bán rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc. Giá bán có thể chênh lệch từ 60.000 – 90.000 đồng/ hộp tùy theo từng cơ sở phân phối. Liên hệ với chúng tôi qua số hotline để mua được thuốc chất lượng tốt với giá cả phải chăng, đồng thời được tư vấn đầy đủ và chi tiết.
Review của khách hàng về chất lượng thuốc
Ưu điểm
– Thuốc long đờm hiệu quả, thường được sử dụng phối hợp với các kháng sinh để điều trị cảm lạnh.
– Giá thành phù hợp với kinh tế của đại đa số người sử dụng.
– Dạng dung dịch uống, thích hợp cho những đối tượng khó nuốt như trẻ em và người lớn tuổi.
Nhược điểm
– Thận trọng khi sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 6 tuổi.
– Thuốc có nhiều tác dụng phụ hơn các loại thuốc long đờm khác.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.