Aminoplasmal B.Braun 5% E là thuốc gì?
Nhà sản xuất
B. Braun Melsungen AG.
Quy cách đóng gói
Hộp 1 chai 500ml.
Dạng bào chế
Dung dịch tiêm truyền.
Thành phần
Trong 250ml dịch truyền Aminoplasmal B.Braun 5% E chứa:
– Các Amino Acid gồm:
+ Isoleucine 0,625g.
+ Leucine 1,1125g.
+ Lysine Hydroclorid 1,07g.
+ Methionine 0,55g.
+ Phenylalanine 0,5875g.
+ Threonine 0,525g.
+ Tryptophan 0,2g.
+ Valine 0,775g.
+ Arginine 1,4375g.
+ Histidine 0,375g.
+ Alanine 1,3125g.
+ Glycine 1,5g.
+ Acid Aspartic 0,7g.
+ Acid Glutamic 0.9g.
+ Proline 0,6875.
+ Serine 0,2875g.
+ Tyrosine 0,1g.
– Các chất điện giải:
+ Natri Acetat Trihydrat 0,34025g.
+ Natri Clorid 0,241g.
+ Natri Hydroxyd 0,035.
+ Kali Acetat 0,61325g.
+ Magnesi Clorid Hexahydrat 0,127g.
+ Dinatri Phosphate Dodecahydrate 0,89525.
– Tá dược vừa đủ.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của dịch truyền Aminoplasmal B.Braun 5% E
– Amino Acid được bổ sung kết hợp với Amino Acid nội sinh trong cơ thể đóng vai trò làm chất nền trong quá trình tổng hợp protein.
– Các chất điện giải đóng vai trò duy trì mức huyết thanh, đảm bảo các hoạt động chuyển hóa trong cơ thể diễn ra một các bình thường.
– Sự kết hợp giữa Amino Acid và các chất điện giải giúp cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phục hồi, duy trì và phát triển của các tế bào, các mô trong cơ thể.
Chỉ định
Dịch truyền Aminoplasmal B.Braun 5% E được sử dụng giúp bổ sung Amino Acid cho người đang được nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch mà bổ sung đường uống không hiệu quả.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Khi truyền tĩnh mạch, cần truyền phối hợp với dung dịch cung cấp năng lượng như dung dịch Carbohydrat, Vitamin,…
– Trong trường hợp cần bổ sung 1g Amino Acid/kg/24h hoặc lớn hơn cần chú ý tốc độ truyền và số giọt tối đa được đi vào cơ thể. Trong trường hợp quá tải lượng dịch, có thể sử dụng dịch truyền với hàm lượng Amino Acid lớn hơn.
– Kỹ thuật tiêm truyền cần được thực hiện bởi cán bộ nhân viên y tế.
Liều dùng
Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều lượng sau:
– Người lớn và trẻ vị thành niên từ 15 đến 17 tuổi:
+ Liều trung bình: 20-40ml/kg, tối đa 40ml/kg.
+ Tốc độ truyền 2ml/kg/giờ, tương ứng với 45 giọt (hoặc 2,34ml) mỗi phút đối với bệnh nhân nặng 70kg.
– Trẻ em và thanh thiếu niên từ 3 đến 14 tuổi:
+ Trẻ từ 3 đến 5 tuổi: 30ml/kg/24h.
+ Trẻ từ 5 đến 14 tuổi: 20ml/kg/24h
+ Tốc độ truyền tối đa 2ml/kg/60 phút.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
– Nếu quên liều, báo ngay cho nhân viên y tế có chuyên môn để được bổ sung kịp thời.
– Quá liều:
+ Truyền quá nhanh hoặc dùng quá liều gây ra các phản ứng không dung nạp như nôn, buồn nôn, rét run, thất thoát Amino Acid qua thận.
+ Xử trí: Hãy ngừng truyền tạm thời, sau đó có thể tiếp tục truyền với số giọt/phút nhỏ hơn.
Chống chỉ định
Không sử dụng dịch truyền Aminoplasmal B.Braun 5% E trong trường hợp:
– Quá mẫn với thành phần của thuốc.
– Người bị rối loạn chuyển hóa Amino Acid bẩm sinh.
– Rối loạn tuần hoàn, gây sốc.
– Bệnh nhân nhiễm Acid chuyển hóa.
– Bệnh gan tiến triển.
– Giảm Oxy huyết.
– Suy thận nặng mà không thẩm tách máu hoặc lọc máu.
– Nồng độ các chất điện giải trong huyết thanh cao.
– Trẻ em dưới 2 tuổi.
– Phù phổi cấp, ứ nước, suy tim mất bù.
Tác dụng không mong muốn
Trong quá trình sử dụng thuốc, có thể gây ra một số tác dụng phụ ít gặp như: Nôn, buồn nôn, đau đầu, rét run, sốt. Nếu trong quá trình tiêm truyền, nếu gặp bất cứ biểu hiện bất thường nào, hãy báo ngay cho bác sĩ theo dõi để được tư vấn và giúp đỡ.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về các tương tác khi dùng dịch truyền Aminoplasmal B.Braun 5% E kết hợp với các thuốc khác. Để an toàn, hãy thông báo với bác sĩ về toàn bộ các thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng cũng như tiền sử bệnh để được cân nhắc về các tương tác có thể xảy ra.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Hiện chưa có nghiên cứu về tính an toàn khi truyền dịch cho phụ nữ đang mang thai và bà mẹ đang cho con bú. Chỉ nên sử dụng nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ tiềm tàng đối với sức khỏe.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Lưu ý đặc biệt khác
– Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng.
– Cần thận trọng đối với bệnh nhân suy gan, suy thận.
– Nếu bệnh nhân bị mất nước nhược trương cần bổ sung nước và điện giải trước khi sử dụng dung dịch dinh dưỡng.
– Trong quá trình sử dụng, cần theo dõi các chỉ số điện giải, đường huyết, cân bằng Acid – Base, chức năng thận…
– Nếu truyền kết hợp các chất dinh dưỡng khác, truyền dịch phụ thuộc vào áp lực thẩm thấu của dung dịch khi phối hợp.
– Kiểm tra thường xuyên dấu hiệu viêm hoặc bất thường ở vị trí truyền tĩnh mạch.
– Thận trọng với người tăng áp lực thẩm thấu huyết thanh.
– Kiểm soát lượng Protein huyết thanh tạo thành và chức năng gan thường xuyên.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
– Để xa tầm tay của trẻ em.
– Không bảo quản lạnh hoặc trên 30 độ C.
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 15 độ C gây kết tinh, và có thể hòa tan khi làm nóng từ từ lên 30 độ C. Khi tinh thể tan hết, lắc đều để hỗn hợp dịch đồng nhất.
Dịch truyền Aminoplasmal B.Braun 5% E giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Hiện nay, thuốc đang được bán trên thị trường tại một số nhà thuốc, quầy thuốc với nhiều mức giá khác nhau. Trên trang web của chúng tôi, thuốc đang có giá vô cùng ưu đãi.
Nếu có nhu cầu mua thuốc, hãy liên hệ với chúng tôi theo Hotline hoặc đặt hàng trực tiếp trên website để mua được thuốc với chất lượng tốt và giá cả hợp lý.
Chúng tôi luôn lấy sự hài lòng của khách hàng là kim chỉ nam lớn nhất xuyên suốt mọi hoạt động.
Review của khách hàng về chất lượng thuốc
Dịch truyền Aminoplasmal B.Braun 5% E có tốt không? Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể một cách hiệu quả.
– Chưa có báo cáo về trường hợp tương tác với các thuốc khác.
Nhược điểm
– Sử dụng cần sự hỗ trợ của cán bộ, nhân viên y tế có chuyên môn.
– Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và bà mẹ đang cho con bú.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.