Thuốc Vitamin B6 25mg Dopharma là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2.
Quy cách đóng gói
Hộp 1 chai 100 viên.
Dạng bào chế
Viên nén.
Thành phần
Một viên thuốc gồm có:
– Pyridoxine hydrochloride 25mg.
– Tá dược vừa đủ một viên.
Tác dụng của thuốc Vitamin B6 25mg Dopharma
Tác dụng của Pyridoxine hydrochloride
– Pyridoxine hydrochloride vitamin nhóm B, đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa các chất trong cơ thể. Nó tan được trong nước và tồn tại dưới 3 dạng: Pyridoxal, Pyridoxin, Pyridoxamin.
– Khi vào cơ thể, Pyridoxine chuyển sang dạng hoạt động là Pyridoxal Phosphat và Pyridoxamin Phosphat. Chúng tham gia tổng hợp GABA trong hệ thần kinh trung ương và tổng hợp Hemoglobin.
Chỉ định
Thuốc Vitamin B6 25mg được sử dụng trong các trường hợp sau:
– Dự phòng và điều trị tình trạng thiếu hụt Vitamin B6 do dinh dưỡng không đủ hoặc do thuốc gây nên như Isoniazid,…
– Thiếu máu nguyên bào.
– Viêm dây thần kinh ngoại vi.
– Viêm da tăng bã nhờn, khô nứt môi.
– Điều trị quá liều Cycloserin.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Dùng đường uống.
– Uống với nước lọc hoặc đun sôi để nguội.
– Thời điểm dùng: trong hoặc ngay sau bữa ăn.
Liều dùng
Với từng bệnh khác nhau sẽ sử dụng liều dùng khác nhau, cụ thể là:
– Điều trị bệnh thiếu hụt vitamin B6 do thuốc: uống 4-8 viên/ngày, chia làm 2-3 lần trong 3 tuần, sau đó dùng liều dự phòng 1-4 viên/ngày.
– Thiếu máu nguyên bào sắt do di truyền:
+ Uống 8 viên/ngày, chia nhiều lần. Liều tối đa là 600mg/ngày.
+ Nếu sau 1-2 tháng sử dụng mà không thấy biến chuyển thì xem xét cách điều trị khác.
– Bệnh thiếu máu do viêm dây thần kinh: uống 1-2 viên/ngày.
– Điều trị quá liều Cycloserin: uống 12 viên/ngày, chia làm nhiều lần.
Quá liều và xử trí khi quên liều
Quên liều:
– Dùng ngay liều đã quên khi nhớ ra.
– Nếu thời điểm nhớ ra gần với liều tiếp theo thì bỏ qua liều này.
– Không dùng 2 liều cùng lúc.
Quá liều:
– Triệu chứng: có thể mất ý thức, run đầu chi, yếu cơ, rối loạn xúc giác.
– Xử trí: ngừng dùng thuốc ngay lập tức. Sau đó báo cho bác sĩ và đến cơ sở y tế gần nhất để có biện pháp xử trí kịp thời.
Chống chỉ định
Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng thuốc Vitamin B6 25mg, có thể gặp các tác dụng phụ sau:
– Đau đầu, co giật, lơ mơ, buồn ngủ.
– Nôn, buồn nôn, phản ứng dị ứng, Enzym AST tăng.
– Bệnh viêm đau dây thần kinh nặng hơn, biểu hiện tê cứng bàn tay và bàn chân.
Khi thấy các dấu hiệu bất thường, liên hệ ngay với bác sĩ và dược sĩ để được được tham vấn và xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Khi phối hợp thuốc Vitamin B6 25mg có thể xảy ra tương tác với các thuốc sau:
– Levodopa: làm giảm tác dụng của Levodopa trên thần kinh trung ương và gây tăng tác dụng phụ ở ngoại vi.
– Phenytoin, Phenobarbital: phối hợp cùng làm giảm tác dụng của 2 chất này.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng và các bệnh khác đang mắc phải.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: nghiên cứu cho thấy thuốc qua được nhau thai và an toàn khi sử dụng. Liều bổ sung hàng ngày không hại cho thai nhi.
Bà mẹ cho con bú: Pyridoxine có thể biết tiết vào trong sữa mẹ nhưng không gây ra bất kể ảnh hưởng nào. Có thể sử dụng được.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Chưa ghi nhận được ảnh hưởng của thuốc trên những người lái xe, vận hành máy móc. Tuy nhiên, vẫn cần thận trọng khi sử dụng cho đối tượng này.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản thuốc kín, ở nơi khô ráo thoáng mát.
– Tránh ánh sáng, bảo quản ở nhiệt độ từ 25- 30 độ C.
– Để tránh xa tầm tay trẻ em.
Thuốc Vitamin B6 25mg mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Thuốc hiện nay được bán trên thị trường với nhiều mức giá khác nhau dao động khoảng 80.000 VNĐ/hộp, nhưng không phải bất kỳ cơ sở nào cũng đáp ứng thuốc đảm bảo chất lượng.
Do vậy, để được giải đáp những thắc mắc, mua được thuốc chính hãng với giá cả ưu đãi, liên hệ ngay với chúng tôi thông qua Website hoặc số Hotline.
Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Thuốc Vitamin B6 25mg có thật sự tốt không? Để trả lời câu hỏi trên, hãy cùng chúng tôi điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Cải thiện nhanh chóng sau 3-5 ngày sử dụng.
– Dùng an toàn trên phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú.
– Không gây buồn ngủ hay chóng mặt trên đối tượng lái xe, vận hành máy móc.
Nhược điểm
– Giá sản phẩm cao, chưa phù hợp với khả năng chi trả của người bệnh.
– Vẫn có một số tác dụng phụ ảnh hưởng đến người dùng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.