VIÊN NÉN ACEBUTOLOL

VIÊN NÉN ACEBUTOLOL Tabellae Acebutololl VIÊN NÉN ACEBUTOLOL Là viên nén chứa acebutolol hydroclorid. Chế phẩm phải đáp ứng các yêu cầu trong chuyên luận “Thuốc viên nén” (Phụ lục 1.20) và các yêu cầu sau: Hàm...

HUYẾT THANH KHÁNG DẠI

Serum antirabicum Huyết thanh kháng dại là chế phẩm có chứa globulin miễn dịch kháng virus dại, có khả năng trung hòa đặc hiệu virus dại. Nhận dạng Huyết thanh kháng dại trung hòa...

HUYẾT THANH KHÁNG BẠCH HẦU

Immunoserum diphthericum Huyết thanh kháng độc tổ bạch hầu là chế phẩm chứa globulin khảng độc tố, có khả năng trung hòa đặc hiệu ngoại độc tô cùa Corynebacterium diphtheriae. Nhận dạng Huyết thanh...

HUYẾT THANH MIỄN DỊCH DÙNG CHO NGƯỜI

HUYẾT THANH MIỄN DỊCH DÙNG CHO NGƯỜI Immunosera ad usunt humanum Huyết thanh miễn dịch dùng cho người là chế phẩm có chứa globulin miền dịch có khả năng trung hòa kháng nguyên đặc...

GLOBULIN MIỄN DỊCH NGƯỜI

Globulin miễn dịch người là chế phẩm dạng lỏng hoặc đông khô có chứa các globulin miễn dịch, chủ yếu là IgG từ huyết tương người bình thường. Globulin miễn dịch...

ABACAVIR SULFAT

ABACAVIR SULFAT Abacavir sulfat là biscyclopent-2-enyl]methanol] sulfat, phải chứa từ 99,0 % đến 101.0 % C28H38N12O6S, tính theo chế phẩm khan. Tính chất Bột màu trắng hoặc gần như trắng. Tan trong nước, thực tế...

ACEBUTOLOL HYDROCLORID

ACEBUTOLOL HYDROCLORID Acebutolol hydrochloridum Acebutolol hydroclorid là N-propoxy]phenyl]butanamid hydrochlorid, phải chứa từ 99,0 % đến 101,0 % C18H29ClN2O4, tính theo chế phẩm đã làm khô. Tính chất Bột kết tinh màu trắng hoặc gần như trắng....