Thuốc Vitamount là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Amoun Pharmaceuticals Co. A. R.E.
Quy cách đóng gói
Hộp 1 lọ x 60ml.
Dạng bào chế
Siro.
Thành phần
Thành phần trong 1ml siro bao gồm:
Hoạt chất:
– Vitamin E 120 IU.
– Nicotinamide 80.0 mg.
– Vitamin A Palmitate 7200 IU.
– Calcium Pantothenate 40.0 mg.
– Vitamin D2 1600 IU.
– Biotin 1200.0 mcg.
– Vitamin C 240 mg.
– Vitamin B1 10 mg.
– Vitamin B2 6.8 mg.
– Vitamin B6 8.0 mg.
– Vitamin B12 24.0 mcg.
– Iron 36.0 mg.
– Zinc 12.0 mg.
– Iodine 60.0 mcg.
– Chromium 100 mcg.
– Manganese 10 mg.
Tá dược: Ethyl Alcohol 150mg; Citric Acid 150mg; Edetic Acid 60.0mg; Glycerin 6mg; Polysorbate80 60mg; Sodium Benzoate 150mg; Butylated Hydroxy Anisole 12.0 mg; Sucrose 39.6mg; Orange Flavour 2mg, nước vừa đủ 1ml siro.
Tác dụng của thuốc Vitamount
Tác dụng của các thành phần chính
Vitamin E:
– Vai trò chống oxy hóa: Chống lão hóa, làm giảm nguy cơ bệnh tim mạch và một số bệnh ung thư, đồng thời bảo vệ hệ thần kinh.
– Chống xơ vữa động mạch nhờ giảm sự oxy hóa các protein tan trong dầu có khả năng gây tắc mạch.
Vitamin A Palmitate:
– Cần thiết cho quá trình hình thành và phát triển thị lực: Tham gia vào sự hình thành tế bào võng mạc, khả năng nhận biết ánh sáng, phối hợp cùng vitamin C ngăn đục thủy tinh thể.
– Tham gia vào quá trình thay mới tế bào của lớp biểu bì, giúp nhanh lành vết thương trên da.
Vitamin D2:
– Cần thiết cho sự hấp thu Canxi và Photpho từ ruột vào hệ tuần hoàn.
– Tăng cường đưa Canxi từ máu tập trung vào các tế bào xương, đảm bảo xương chắc khỏe, tránh xốp xương, yếu xương.
Nicotinamide (vitamin PP): Duy trì sự hoạt động bình thường của các phản ứng sinh hóa trong cơ thể có sử dụng các coenzym NAD và NADP.
Calcium pantothenate:
– Canxi: thành phần đảm bảo tính chắc của xương, răng và móng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành, phát triển và phục hồi sau tổn thương của xương, răng.
– Vitamin B5 (acid pantothenic): đảm bảo quá trình hình thành coenzym A bình thường, giúp cải thiện các bệnh đường ruột, duy trì hoạt động bình thường của các tế bào não.
Biotin (vitamin B7): tham gia phản ứng khử amin, giúp xúc tác quá trình gắp gốc CO2 tạo phức, đồng thời là thành phần đặc biệt quan trọng đối với quá trình tổng hợp acid béo.
Vitamin C:
– Chống oxy hóa, giúp loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể, tăng cường miễn dịch, chống lão hóa.
– Kích thích sự tổng hợp và duy trì sức bền của các tế bào da, mạch máu, răng và xương.
– Đóng vai trò quan trọng cho sự hấp thu sắt từ ruột, tránh gây thiếu máu.
Vitamin B1: tham gia vào nhiều phản ứng chuyển hóa tạo năng lượng từ glucid, đóng vai trò quan trọng cho sự trao đổi chất, phát triển bình thường của cơ thể.
Vitamin B2: giúp chuyển hóa glucid, cung cấp năng lượng hoạt động cho cơ thể. Thiếu gây các bệnh về da, mắt, hay gây dị tật thai nhi.
Vitamin B6: Tổng hợp nhiều hoạt chất quan trọng trong cơ thể, duy trì sự hoạt động bình thường của hệ thần kinh, giúp xương chắc khỏe.
Vitamin B12:
– Đóng vai trò quan trọng trong sự tạo thành hồng cầu, tổng hợp acid nucleic và protein cho cơ thể.
– Cần thiết cho việc tạo ra các tế bào mới, đặc biệt ở các cơ quan cần có sự tái tạo nhanh như: máu, ruột non, dạ con.
Sắt: đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành, duy trì chức năng chính vận chuyển khí oxy và cacbonic của tế bào hồng cầu.
Manganese:
– Tham gia nhiều chức năng sinh lý khác nhau của cơ thể nhờ hình thành phức hợp khá hoạt động với nhiều enzyme như: Arginase Farnesyl synthetase,…
– Là yếu tố cần thiết trong chức năng sinh sản, phát triển xương khớp, giữ thăng bằng cho cơ thể.
Chromium (Crom): cần thiết cho quá trình chuyển hóa Glucid và Lipid bổ sung vào hoạt động của Insulin, đồng thời tham gia cấu tạo nên acid Ribonucleic và một số enzyme.
Zinc (Kẽm): kích thích phát triển tế bào mới, phục hồi chức năng tế bào bị tổn thương do FR, liên quan đến quá trình sinh trưởng và liền sẹo.
Iodine: đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành hormon tuyến giáp, giúp duy trì sự phát triển bình thường của não bộ.
Chỉ định
Thuốc Vitamount được dùng sử dụng để điều trị và phòng ngừa thiếu hụt của các vitamin và khoáng chất trong các trường hợp sau:
– Trẻ em có nhu cầu tăng do đang trong giai đoạn phát triển, hoặc trẻ còi xương suy dinh dưỡng, biếng ăn.
– Thiếu máu do một trong các nguyên nhân như: Suy dinh dưỡng, chảy máu, xuất huyết, nhiễm khuẩn.
– Bệnh nhân sau ốm dậy, cần phục hồi cơ thể.
– Người bệnh sau khi sử dụng thuốc kháng sinh.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Thuốc được dùng đường uống.
– Uống với nhiều nước, trước bữa ăn.
Liều dùng
– Liều khuyên dùng cho trẻ em: uống 2 lần/ngày, mỗi lần 5ml (tương đương 1 thìa cafe).
– Liều cho người lớn: ngày dùng 2 lần, mỗi lần 10ml.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
Quên liều:
– Khi quên liều, uống liều quên sớm nhất có thể khi nhớ ra.
– Nếu sát thời gian uống thuốc của liều tiếp theo, bỏ qua và tiếp tục dùng thuốc theo lịch bình thường.
– Không được dùng tăng liều so với chỉ định để bù liều quên.
Quá liều:
– Không có đầy đủ dữ liệu nghiên cứu về độc tính khi dùng quá liều thuốc.
– Liên hệ chuyên viên y tế hoặc đến trung tâm y tế gần nhất khi vô ý sử dụng thuốc quá liều và gặp phải các tác dụng không mong muốn.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Vitamount cho những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng không mong muốn
Thuốc Vitamount có thể gây ra một số tác dụng bất lợi như:
– Rối loạn đường tiêu hóa: buồn nôn, khó chịu vùng bụng, tiêu chảy.
– Miệng có vị kim loại gây khó chịu.
– Các tác dụng bất lợi trên chỉ xuất hiện trên một số ít bệnh nhân đồng thời không gây nguy hiểm cho người dùng.
Liên hệ bác sĩ hoặc các trung tâm y tế, nếu các tác dụng bất lợi gặp phải gây khó chịu, ảnh hưởng đến cuộc sống hoặc không cải thiện.
Tương tác thuốc
– Thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc hoặc chế phẩm bổ sung vitamin tan trong dầu như (vitamin A, vitamin D, vitamin E) khác do nguy cơ tích trữ trong cơ thể gây quá liều của các hoạt chất này.
– Trước khi dùng thuốc, cung cấp cho bác sĩ các thuốc, thực phẩm chức năng nào đang hoặc dự định sử dụng, nhằm ngăn các tương tác có hại xảy ra.
Lưu ý khi sử dụng và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Vitamount được khuyến cáo an toàn khi sử dụng đúng liều chỉ định trên phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc được báo cáo là không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản thuốc trong bao bì kín, tránh ẩm.
– Giữ thuốc xa nguồn nhiệt và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Để ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ thấp hơn 30°C.
– Để xa tầm tay trẻ em.
Thuốc Vitamount giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá bán thuốc Vitamount trên thị trường giao động trong khoảng 220.000 đồng/lọ, tùy vào từng phân phối khác nhau.
Để mua thuốc và được tư vấn tận tình, chu đáo bởi các chuyên viên y tế lâm sàng, hãy liên hệ với chúng tôi qua số hotline hoặc đặt hàng ngay trên Website. Chúng tôi đang có ưu đãi mua thuốc với giá chỉ 200.000 NĐ/hộp.
Review của khách hàng về chất lượng thuốc
Hãy cùng Dược Điển Việt Nam điểm lại những ưu – nhược điểm của thuốc để giải quyết các câu hỏi? Thuốc VITAMOUNT có tốt không? Có nên dùng thuốc VITAMOUNT hay không?
Ưu điểm
– Giá thành phù hợp với người tiêu dùng.
– Cung cấp các vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể.
– Dễ sử dụng cho trẻ em.
Nhược điểm
Cần phải sử dụng đều đặn trong một thời gian dài để có hiệu quả tốt.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.