Lưu trữ của tác giả: Lâm Huế Dược sĩ

THUỐC TIÊM MORPHIN HYDROCLORID (Injectio Morphini hydrochloridi) – Dược điển Việt Nam 5

Website chỉ cung cấp thông tin, không kinh doanh các sản phẩm có chứa Morphin,...

MORPHIN HYDROCLORID (Morphin Hydroclorid) – Dược điển Việt Nam 5

Website chỉ cung cấp thông tin, không kinh doanh các sản phẩm có chứa Morphin,...

MICONAZOL (Miconazolum) – Dược điển Việt Nam 5

Miconazol là 1-[(2RS)-2-[(2,4-diclorobenzyl)oxy]-2-(2,4- diclorophenyl)ethyl]-1H-imidazol, phải chứa từ 99,0 % đến 101,0 % C18H14Cl4N2O, tính theo...

VIÊN NÉN METRONIDAZOL VÀ SPIRAMYCIN (Tabellae Metronidazoli et Spiramycini) – Dược điển Việt Nam 5

Là viên nén hoặc viên nén bao phim chứa metronidazol và spiramycin. Chế phẩm phải...

VIÊN NÉN METRONIDAZOL VÀ NYSTATIN (Tabellae Metronidazoli et Nystatini) – Dược điển Việt Nam 5

Là viên nén đặt âm đạo chứa metronidazol và nystatin. Chế phẩm phải đáp ứng...

VIÊN NÉN METRONIDAZOL (Tabellae Metronidazoli) – Dược điển Việt Nam 5

Là viên nén chứa metronidazol. Chế phẩm phải đáp ứng các yêu cầu trong chuyên...

THUỐC TIÊM TRUYỀN METRONIDAZOL (Infusio Metronidazoli) – Dược điển Việt Nam 5

Là dung dịch vô khuẩn của metronidazol trong nước để pha thuốc tiêm. Chế phẩm...

METRONIDAZOL (Metronidazolum) – Dược điển Việt Nam 5

Metronidazol là 2-(2-methyl-5-nitro-1H-imidazol-1-yl)- ethanol; phải chứa từ 99,0 % đến 101,0 % C6H9N3O3, tính theo...

VIÊN NÉN METOCLOPRAMID (Tabellae Metoclopramidi) – Dược điển Việt Nam 5

Là viên nén chứa metoclopramid hydroclorid. Chế phẩm phải đáp ứng các yêu cầu trong...

THUỐC TIÊM METOCLOPRAMID (Injectio Metoclopramidi) – Dược điển Việt Nam 5

Là dung dịch vô khuẩn của metoclopramid hydroclorid trong nước để pha tiêm. Chế phẩm...