VIÊN NÉN PHYTOMENADION

0
Tabellae Phytomenadioni Là viên nén nhai hay ngậm chứa phytomenadion. Chế phẩm phải đáp ứng các yêu cầu trong chuyên luận ‘Thuốc viên nén” (Phụ lục 1.20) và các yêu cầu sau đây: Hàm...

PHYTOMENADION

0
Phytomenadionum Vitamin K1 C31H46O2                                                     p.t.l: 450,71 Phytomenadion là hỗn...

PILOCARPIN NITRAT

0
C11H16N202.HN03                                    P.t.l: 271,3 Pilocarpin nitrat là (3S,4R)-3-ethyl-4--dihydrofuran-2(3H)-on nitrat, phải chứa từ 98,5 % đến 101,0...

PIPERACILIN NATRl

0
C23H26N5Na07S                                     ptl: 539,5 Piperacilin natri là natri (2S,5R,6R)-6- amino]-2-phenylacetyl] amino]-3,3-dimethyl-7-oxo-4-thia-1-azabicyclo heptan-2-carboxylat, phải chứa từ 95,0...

PHENOXYMETHYLPENICILIN

0
C16H18N2O5S                           p.t.l: 350,4 Phenoxymethylpenicilin là acid (2S,5R,6R)-3,3-dimethyl -7-oxo-6- -4-thia-1 -azabicyclo heptan-2-carboxylic, được sản xuất bằng cách nuôi cấy chủng Penicillium...

VIÊN NÉN PHENOBARBITAL

0
Tabellae Phenobarbitalii Viên nén Gardenal, Luminal Là viên nén chứa phenobarbital. Chế phẩm phải đáp ứng các yêu cầu trong chuyên luận “Thuốc viên nén” (Phụ lục ỉ .20) và các yêu cầu sau...

PHENOBARBITAL

0
C12H12N2O3          P.t.l: 232,2 Phenobarbital là 5-ethyl-5-phenylpyrimidin-2,4,6(1H,3H,5H)trion, phải chứa từ 99,0 % đến 101,0 % C12H12N2O3 tính theo chế phẩm đã làm khô. Tính chất Tinh thể không màu hay bột...

PETHIDIN HYDROCLORID

0
C15H21NO2.HCl                           p.t.l: 283,8 Pethidin hydroclorid là ethyl-1-methyl-4-phenyl-piperidin- 4-carboxylat hydroclorid, phải chứa từ 99,0 % đến 101,0 % C15H21NO2.HCl, tính theo chế...

PHTHALYLSULFATHlAZOL

0
C17H13N3O5S2                     ptl: 403,4 Phthalylsulfathiazol là acid 2-carbamoyl]benzoic, phải chứa từ 98,5 % đến 101,5 % C17H13N3O5S2, tính theo chế phẩm đã làm khô. Tính...

VIÊN NÉN PHTHALYLSULFATHIAZOL

0
Tabellae Phthalylsulfathiazoli Là viên nén chứa phthalylsulfathiazol. Chế phẩm phải đáp ứng các yêu cầu trong chuyên luận “Thuốc viên nén” (Phụ lục 1.20) và các yêu cầu sau đây: Hàm lượng phthalylsulfathiazol,C17H13N3O5S2, từ...
- Advertisement -

APLICATIONS

VINPOCETIN

0
Vinpocetinum C22H26N2O2  Vinpocetin là ethyl (13aS,13bS)-13a-ethyl-2,3,5,6,13a,13b- hexahydro- 1H-indolopyrido naphthyridin-12-carboxylat, phải chứa từ 98,5 % đến 101,5% C22H26N2O2, tính theo chế phẩm đã làm khô. Tính chất Vinpocetin Bột kết tinh...

MỘC TẶC

NHA ĐẢM TỬ

POLYSORBAT 60

HOT NEWS