Thuốc tiêm Brainact 1000 là thuốc gì?
Nhà sản xuất
PT Dankos Farma.
Quy cách đóng gói
Hộp 5 ống 8ml.
Dạng bào chế
Dung dịch tiêm.
Thành phần
Mỗi ống 8ml có chứa:
– Citicoline (CDP-Choline) 1000mg.
– Tá dược vừa đủ 8ml.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của Citicoline trong công thức
– Có công dụng làm giảm sự tổn thương não do cơn đột quỵ.
– Tăng cường tổng hợp Acetylcholin, từ đó tăng nhận thức.
– Thúc đẩy quá trình khôi phục chức năng của não.
– Ngăn cản sự lan rộng của vùng nhồi máu hoặc tổn thương mô.
Chỉ định
Thuốc tiêm Brainact 1000 được dùng cho các đối tượng sau:
– Tai biến mạch máu não cấp tính và bán cấp như xuất huyết não, nhũn não, thiểu năng tuần hoàn não.
– Chấn thương sọ não.
– Sa sút trí tuệ, thoái triển tuổi già (bao gồm Alzheimer).
– Di chứng chấn thương sọ não, tai biến mạch máu não.
– Phòng ngừa Parkinson, biến chứng sau phẫu thuật thần kinh.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch chậm 5 phút hoặc truyền tĩnh mạch 40 – 60 giọt/phút.
– Kỹ thuật tiêm được thực hiện bởi nhân viên y tế.
– Quá trình tiêm truyền phải đảm bảo nguyên tắc vô trùng.
Liều dùng
Liều lượng khuyến cáo được đưa ra như sau:
– Bệnh não cấp tính:
+ Điều trị 14 – 21 ngày.
+ Tiêm bắp, tiêm/truyền tĩnh mạch liều 1000 – 3000 mg/ngày.
– Giai đoạn hồi phục của bệnh não cấp tính (6 – 12 tháng) và bệnh não mạn tính:
+ Trên 18 tuổi: 2 ml x 3 lần/ngày.
+ Trẻ em dưới 18 tuổi: 1 ml x 2-3 lần/ngày.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
Quên liều: Thuốc tiêm nên hạn chế được tình trạng quên liều. Nếu lỡ bị quên 1 liều, báo ngay cho nhân viên y tế để được bổ sung kịp thời.
Quá liều:
– Chưa có báo cáo về các trường hợp quá liều.
– Xử trí: Hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị kịp thời.
Chống chỉ định
Thuốc tiêm Brainact 1000 không dùng cho các trường hợp sau:
– Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
– Trẻ em dưới 16 tuổi.
– Tăng trương lực hệ thần kinh đối giao cảm.
Tác dụng không mong muốn
Hiếm gặp các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc, bao gồm:
– Hạ huyết áp, khó thở, nóng trong.
– Mệt mỏi, nhức đầu, chóng mặt.
– Phát ban, mất ngủ.
– Buồn nôn, chán ăn.
Nếu có bất thường xảy ra, cần liên hệ ngay với bác sĩ, dược sĩ hoặc đến các trung tâm y tế gần nhất để được tư vấn và giúp đỡ.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về các tương tác khi dùng thuốc kết hợp với các thuốc khác.
Để an toàn, hãy thông báo với bác sĩ về toàn bộ các thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng cũng như tiền sử bệnh để được cân nhắc về các tương tác có thể xảy ra.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
– Ảnh hưởng của thuốc ở phụ nữ mang thai và cho con bú chưa được xác định. Nghiên cứu trên động vật cho thấy nguy cơ gây khuyết tật bẩm sinh cùng các ảnh hưởng khác trong quá trình phát triển phôi và thai nhi.
– Vì vậy, không dùng thuốc ở phụ nữ mang thai và cho con bú do nguy cơ gây độc cho thai nhi hoặc trẻ bú mẹ.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, đau đầu, thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
Lưu ý đặc biệt khác
– Tuyệt đối không được tự ý sử dụng nếu không có chỉ định của bác sĩ và thực hiện bởi nhân viên y tế.
– Trường hợp xuất huyết nội sọ kéo dài, dùng tối đa 1000 mg/ngày và truyền tĩnh mạch chậm (30 giọt/phút).
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
– Để xa tầm tay của trẻ em.
Thuốc tiêm Brainact 1000 giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Thuốc hiện được bán ở nhiều nhà thuốc, quầy thuốc trên toàn quốc với nhiều mức giá khác nhau.
Để mua được sản phẩm chính hãng, với giá cả hợp lý, được dược sĩ tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng, hãy liên hệ với chúng tôi ngay qua hotline hoặc đặt hàng trực tiếp ngay trên website.
Dược Điển Việt Namt cam kết: Phát hiện hàng giả hoàn tiền gấp đôi. Sự hài lòng của khách hàng là tôn chỉ cho mọi hoạt động của chúng tôi.
Review của khách hàng về chất lượng thuốc
Thuốc tiêm Brainact 1000 có tốt không? là thắc mắc của nhiều người khi được chỉ định dùng thuốc. Để an tâm khi dùng, hãy cùng chúng tôi tóm tắt những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Thuốc có độ an toàn cao, hiếm gặp các phản ứng phụ.
– Chưa có ghi nhận về phản ứng bất thường khi dùng quá liều.
Nhược điểm
– Không dùng ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
– Ảnh hưởng đến sự tập trung, tỉnh táo khi lái xe và vận hành máy móc.
– Chỉ sử dụng được khi có sự giúp đỡ của nhân viên y tế.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.