Lưu trữ Danh mục: Nguyên liệu hóa dược và thành phẩm hóa dược

banner-top
DƯỢC ĐIỂN VIỆT NAM 5 TẬP 1DƯỢC ĐIỂN VIỆT NAM 5 TẬP 2DƯỢC ĐIỂN VIỆT NAM BẢN BỔ SUNG

Nguyên liệu hóa dược và thành phẩm hóa dược

PHYTOMENADION (Phytomenadionum) – Dược Điển Việt Nam 5

Vitamin K1 Phytomenadion là hỗn hợp của 2-methyl-3-[(2E)-(7R,11R)- 3,7,11,15-tetramethylhexadec 2-enyl]naphthalen-1,4- dion (trans-phytomenadion), 2-methyl-3-[(2Z)-(7R,11R)- 3,7,11,15 -tetramethylhexadec-2-enyl]-naphthalen-1,4-...

PILOCARPIN NITRAT (Pilocarpini nitras) – Dược Điển Việt Nam 5

C11H16N202.HN03                             ...

PIPERACILIN NATRl (Piperacillinum natricum) – Dược Điển Việt Nam 5

C23H26N5Na07S                             ...

PHENOXYMETHYLPENICILLIN (phenoxymethylpenicillinum) – Dược Điển Việt Nam 5

C16H18N2O5S                             ...

VIÊN NÉN PHENOBARBITAL (Tabellae Phenobarbitalii) – Dược Điển Việt Nam 5

Viên nén Gardenal, Luminal Là viên nén chứa phenobarbital. Chế phẩm phải đáp ứng các...

PHENOBARBITAL (Phenobarbitalum) – Dược Điển Việt Nam 5

C12H12N2O3                             ...

PETHIDIN HYDROCLORID (Pethidini hydrocloridum) – Dược Điển Việt Nam 5

C15H21NO2.HCl                             P.t.l:...

PHTHALYLSULFATHlAZOL (Phthalylsulfathiazolum) – Dược Điển Việt Nam 5

Phthalylsulfathiazol là acid 2-[[4-(thiazol-2-ylsulfamoyl) phenyl]carbamoyl]benzoic, phải chứa từ 98,5 % đến 101,5 % C17H13N3O5S2, tính...

VIÊN NÉN PHTHALYLSULFATHIAZOL (Tabellae Phthalylsulfathiazoli) – Dược Điển Việt Nam 5

Là viên nén chứa phthalylsulfathiazol. Chế phẩm phải đáp ứng các yêu cầu trong chuyên...

VIÊN NÉN PERINDOPRIL tert-BUTYLAMIN (Tabellae tert-Butylamini perindoprilum) – Dược Điển Việt Nam 5

Là viên nén chứa Perindopril tert-butylamin. Chế phẩm phải đáp ứng các yêu cầu trong...