Thuốc Medrol 4mg là thuốc gì?
Nhà sản xuất
Pfizer Italia S.R.L.
Quy cách đóng gói
Hộp 3 vỉ, mỗi vỉ 10 viên.
Dạng bào chế
Viên nén.
Thành phần
Một viên thuốc Medrol 4mg gồm có:
– Methylprednisolon 4 mg.
– Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của Methylprednisolon
– Methylprednisolon là một Glucocorticoid, có công dụng chống viêm, ức chế miễn dịch, chống dị ứng.
– Cơ chế tác dụng: gắn và hoạt hóa với những thụ thể Glucocorticoid nội bào, làm giảm tổng hợp các chất trung gian chống viêm như Thromboxan, Histamin,…
– Ngoài ra, nó ức chế bạch cầu bám dính vào thành tế bào bị tổn thương và làm cho bạch cầu đến ít vùng bị thương tổn, giúp giảm sưng, phù và đau.
Chỉ định
Thuốc Medrol 4mg được dùng để điều trị các bệnh sau:
– Bệnh tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh, suy vỏ thượng thận, viêm đa cơ toàn thân, Lupus ban đỏ.
– Sốt thấp khớp, viêm màng tim nghiêm trọng.
– Hen phế quản, viêm mũi dị ứng, bệnh Sarcoid phổi, lao cấp, viêm phổi hít,…
– Các bệnh về khớp như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, viêm khớp mạn tính ở thanh niên,…
– Viêm màng mắt, viêm đa dây thần kinh, viêm da tiếp xúc, bệnh huyết thanh.
– Viêm loét đường ruột, thiếu máu tan huyết, bạch cầu, u lympho ác tính.
Cách dùng
Đọc kỹ các thông tin trong tờ hướng dẫn sử dụng về cách dùng, liều lượng để việc điều trị đạt hiệu quả tốt nhất.
Cách sử dụng
– Dùng đường uống.
– Uống cùng nước lọc. Không dùng với sữa, nước ngọt hay các loại nước khác khi không có chỉ định của bác sĩ.
– Thời điểm dùng: sau bữa ăn.
Liều lượng
Tùy thuộc đáp ứng, tình trạng của từng bệnh nhân với các bệnh khác nhau sẽ có liều khuyến cáo sử dụng khác. Ban đầu, thuốc Medrol 4mg sẽ được chỉ định với liều khuyến cáo như sau:
Chỉ định |
Liều dùng ban đầu hàng ngày |
|
Viêm khớp dạng thấp
|
Nặng |
12-16mg |
Nhẹ |
8-12mg |
|
Trung bình |
4-8mg |
|
Trẻ em |
4-8mg |
|
Viêm đa cơ toàn thân |
48mg |
|
Lupus ban đỏ hệ thống |
20-100mg |
|
Dị ứng |
12-40mg |
|
Hen phế quản |
64mg |
|
Bệnh về mắt |
12-40mg |
|
Bệnh rối loạn huyết học |
16-100mg |
|
U Lympho ác tính |
16-100mg |
|
Bệnh Sarcoid |
32-48 mg dùng cách ngày |
|
Cấy ghép cơ quan |
3,6mg/kg/ngày |
Sau khi đạt hiệu quả lâm sàng, giảm liều dùng từ từ hoặc dừng thuốc trong trường hợp cấp tính, đối với mãn tính thì tiếp tục duy trì liều thấp có hiệu quả điều trị.
Cách xử trí khi quá liều, quên liều
Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra càng sớm càng tốt. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên, dùng liều tiếp theo như kế hoạch. Tuyệt đối không dùng gấp đôi liều để bù vì nguy cơ quá liều nguy hiểm.
Quá liều:
– Triệu chứng: Có thể gặp tình trạng yếu cơ, loãng xương, hội chứng Cushing khi uống quá liều thuốc Medrol 4mg.
– Xử trí: Hiện nay, chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Báo ngay cho bác sĩ, đến bệnh viện gần nhất để có biện pháp điều trị triệu chứng, hỗ trợ kịp thời.
Chống chỉ định
Không dùng thuốc Medrol 4mg trong những trường hợp sau:
– Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
– Các tổn thương da, nhiễm nấm, lao.
– Nhiễm khuẩn nặng, trừ sốc do nhiễm khuẩn và bệnh lao màng não.
– Người đang sử dụng Vaccin virus sống.
Tác dụng không mong muốn
Khi dùng thuốc Medrol 4mg, có thể gây ra một số tác dụng phụ như sau:
Thường gặp:
– Đau bụng, khó tiêu, mất ngủ, dễ bị kích thích, đau khớp, chảy máu cam.
– Đục thủy tinh thể, Glocom, rậm lông, tiểu đường.
Ít gặp:
– Nôn, buồn nôn.
– Chóng mặt, đau đầu, tăng sắc tố da, mụn trứng cá.
– Teo da, ảo giác, loạn thần, chướng bụng, loét dạ dày.
– Hội chứng Cushing, tăng Glucose máu, vô sinh.
– Suy nhược cơ, loãng xương, phù mạch, tăng huyết áp và một số phản ứng quá mẫn.
Khi thấy dấu hiệu bất thường như trên, báo ngay với bác sĩ để được tham vấn và có biện pháp xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Khi phối hợp thuốc Medrol 4mg đồng thời với các thuốc khác, có thể gây ra tương tác như sau:
– Phenytoin, Phenobarbital, Rifampicin, thuốc lợi niệu giảm kali máu, Mifepriston: làm giảm khả năng hấp thu của thuốc.
– Thuốc NSAID: khi dùng cùng nhau làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
– Thuốc kích thích thần kinh giao cảm: hạ Kali huyết.
– Các thuốc kháng Cholinergic: gây hậu quả nghiêm trọng.
– Thuốc trị tiểu đường: gây tác dụng đối kháng, làm Glucose máu tăng nhanh.
– Các thuốc kháng acid: khi phối hợp cùng làm giảm sinh khả dụng của thuốc Medrol 4mg.
Để tránh các tương tác bất lợi ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị, cần thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng, cũng như thực phẩm, đồ uống mà bệnh nhân có dị ứng.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai:
– Thông qua các nghiên cứu cho thấy, khi sử dụng thuốc Medrol 4mg trong thời gian dài, có thể làm giảm cân nặng của trẻ sơ sinh.
– Cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng, chỉ sử dụng thuốc khi thực sự cần thiết.
Bà mẹ đang cho con bú: Lưu ý rằng chưa có báo cáo nào chỉ ra thuốc có bài tiết qua sữa mẹ. Tuy nhiên, hãy cẩn trọng khi sử dụng thuốc, tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Hiện tượng nhức đầu, chóng mặt, xuất hiện ảo giác có thể xảy ra khi dùng thuốc. Vì vậy, không khuyến cáo dùng cho người lái xe hay vận hành máy móc.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
– Tránh ánh sáng trực tiếp.
– Để tránh xa tầm tay trẻ em.
– Tuyệt đối không dùng khi hết hạn sử dụng in trên bao bì.
Thuốc Medrol 4mg mua ở đâu? Giá bao nhiêu tiền?
Thuốc Medrol 4mg hiện được bán trên toàn quốc với nhiều mức giá khác nhau dao động, khoảng từ 30.000 – 40.000 đồng/hộp. Để mua được thuốc với chất lượng tốt, giá cả hợp lý, được dược sĩ tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng đến tận nơi, hãy liên hệ với chúng tôi thông qua website hoặc số hotline.
Sự hài lòng của khách hàng là kim chỉ nan lớn nhất xuyên suốt mọi hoạt động của Dược Điển Việt Nam. Chúng tôi cam kết: Ở ĐÂU RẺ NHẤT, CHÚNG TÔI RẺ HƠN. Phát hiện hàng giả, hoàn tiền gấp 1000 lần.
Review của khách hàng về chất lượng sản phẩm
Thuốc Medrol 4mg có tốt không? Hiệu quả như thế nào? Đây là tâm lý lo lắng chung của hầu hết người dùng trước khi dùng thuốc. Hãy cùng chúng tôi giải đáp thắc mắc bằng cách điểm lại những ưu nhược điểm chính của sản phẩm này như sau:
Ưu điểm
– Hiệu quả chống viêm, giảm đau mạnh, nhanh chóng.
– Giá thành thuốc hợp lý với kinh tế người dùng.
– Hàm lượng liều nhỏ, dễ dàng khi tính liều dùng.
Nhược điểm
– Người lái xe, vận hành máy móc dùng thuốc có thể gây nguy hiểm.
– Gây nhiều tác dụng không mong muốn.
– Nhiều tương tác thuốc cần chú ý khi phối hợp.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.